Old Player Data | New Player Data | Bình chọn |
Tên | Gustavo SILVA | Full Name | Gustavo Henric Da Silva | CLB | EC Vitória | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 7, 1997 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 166 | Cân nặng (kg) | 63 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 7 |
| Tên | Gustavo Silva | Full Name | Gustavo Henric Da Silva | CLB | EC Vitória | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 7, 1997 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 166 | Cân nặng (kg) | 63 | Vị trí | TV,AM(P),F(PTC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 7 |
| |
Tên | Vieira MARCELO | Full Name | Marcelo Vieira Da Silva Júnior | CLB | Không rõ | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 12, 1988 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Afro | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | Không rõ |
| Tên | Vieira Marcelo | Full Name | Marcelo Vieira Da Silva Júnior | CLB | Không rõ | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 12, 1988 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV(T),DM,TV(TC) | Mô tả vị trí | Người chơi nằm sâu | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Afro | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Fernandes KAIKY | Full Name | Kaiky Fernandes Melo | CLB | UD Almería | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 12, 2004 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 4 |
| Tên | Fernandes Kaiky | Full Name | Kaiky Fernandes Melo | CLB | UD Almería | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 12, 2004 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | HV(PC),DM(C) | Mô tả vị trí | Chỉnh sửa chung | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 4 |
| |
Tên | Nick MARKANICH | Full Name | Nicholas Markanich | CLB | CD Castellón | Câu lạc bộ mượn | Charleston Battery | Ngày sinh | Dec 26, 1999 | Quốc gia | Hoa Kỳ | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Không rõ | Squad No | 13 |
| Tên | Nick Markanich | Full Name | Nicholas Markanich | CLB | CD Castellón | Câu lạc bộ mượn | Charleston Battery | Ngày sinh | Dec 26, 1999 | Quốc gia | Philippines | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Không rõ | Squad No | 13 |
| |
Tên | Siqueira WILLIAN | Full Name | Willian Gomes De Siqueira | CLB | Fluminense | Câu lạc bộ mượn | Santos FC | Ngày sinh | Nov 19, 1986 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 27 |
| Tên | Siqueira Willian | Full Name | Willian Gomes De Siqueira | CLB | Fluminense | Câu lạc bộ mượn | Santos FC | Ngày sinh | Nov 19, 1986 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | AM(T),F(PTC) | Mô tả vị trí | Tiền nói chung | Main Position | F(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 27 |
| |
Tên | Leonel CLAUDINHO | Full Name | Cláudio Luiz Rodrigues Parise Leonel | CLB | Zenit Saint Petersburg | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 28, 1997 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 11 |
| Tên | Leonel Claudinho | Full Name | Cláudio Luiz Rodrigues Parise Leonel | CLB | Zenit Saint Petersburg | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 28, 1997 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | TV,AM,F(TC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 11 |
| |
Tên | Yuri ALBERTO | Full Name | Yuri Alberto Monteiro Da Silva | CLB | Corinthians | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 18, 2001 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 9 |
| Tên | Yuri Alberto | Full Name | Yuri Alberto Monteiro Da Silva | CLB | Corinthians | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 18, 2001 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Tiền nói chung | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 9 |
| |
Tên | João RAFAEL | Full Name | João Rafael Macedo Pereira | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 8, 2005 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | João Rafael | Full Name | João Rafael Macedo Pereira | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 8, 2005 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ chung | Main Position | M(C) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Ryan FELIPE | Full Name | Ryan Felipe Dos Santos Silva | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 28, 2006 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Ryan Felipe | Full Name | Ryan Felipe Dos Santos Silva | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 28, 2006 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM(TC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Daniel RUIZ | Full Name | Daniel Felipe Ruiz Rivera | CLB | Millonarios | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 30, 2001 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 171 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 18 |
| Tên | Daniel Ruiz | Full Name | Daniel Felipe Ruiz Rivera | CLB | Sport Recife | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 30, 2001 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 171 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 18 |
| |
Tên | Rafael ELIAS | Full Name | Rafael Elias Da Silva | CLB | Cruzeiro | Câu lạc bộ mượn | Kyoto Sanga | Ngày sinh | Apr 12, 1999 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 99 |
| Tên | Rafael Elias | Full Name | Rafael Elias Da Silva | CLB | Cruzeiro | Câu lạc bộ mượn | Sport Recife | Ngày sinh | Apr 12, 1999 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Hoàn thiện | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 99 |
| |
Tên | Patrick DE LUCCA | Full Name | Patrick De Lucca Chaves De Oliveira | CLB | Vasco da Gama | Câu lạc bộ mượn | Ceará SC | Ngày sinh | Mar 2, 2000 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV(PC),DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 8 |
| Tên | Patrick de Lucca | Full Name | Patrick De Lucca Chaves De Oliveira | CLB | Sport Recife | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 2, 2000 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV(PC),DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 8 |
| |
Tên | Igor VINÍCIUS | Full Name | Igor Vinícius De Souza | CLB | São Paulo FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 1, 1997 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 2 |
| Tên | Igor Vinícius | Full Name | Igor Vinícius De Souza | CLB | Sport Recife | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 1, 1997 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 2 |
| |
Tên | Fabricio DOMÍNGUEZ | Full Name | Fabricio Domínguez Huertas | CLB | Racing Club | Câu lạc bộ mượn | Sport Recife | Ngày sinh | Jun 24, 1998 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | HV(P),DM,TV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Goatee | Squad No | 8 |
| Tên | Fabricio Domínguez | Full Name | Fabricio Domínguez Huertas | CLB | Sport Recife | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 24, 1998 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | HV(P),DM,TV(PC) | Mô tả vị trí | Tiền vệ chung | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Goatee | Squad No | 8 |
| |
Tên | Givanildo HULK | Full Name | Givanildo Vieira Da Sousa | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 25, 1986 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 85 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 7 |
| Tên | Givanildo Hulk | Full Name | Givanildo Vieira Da Sousa | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 25, 1986 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 85 | Vị trí | AM(P),F(PC) | Mô tả vị trí | Tiền nói chung | Main Position | F(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 7 |
| |
Tên | Filho PAULINHO | Full Name | Paulo Henrique Sampaio Filho | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 15, 2000 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 10 |
| Tên | Filho Paulinho | Full Name | Paulo Henrique Sampaio Filho | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 15, 2000 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | AM,F(TC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | F(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 10 |
| |
Tên | Guilherme BIRO | Full Name | Guilherme Sucigan Mafra Cunha | CLB | Corinthians | Câu lạc bộ mượn | Sharjah FC | Ngày sinh | Apr 20, 2004 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Afro | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 27 |
| Tên | Guilherme Biro | Full Name | Guilherme Sucigan Mafra Cunha | CLB | Corinthians | Câu lạc bộ mượn | Sharjah FC | Ngày sinh | Apr 20, 2004 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | DM(T),TV,F(PT),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | M(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Afro | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 27 |
| |
Tên | Allan NATHAN | Full Name | Nathan Allan De Souza | CLB | Grêmio | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 13, 1996 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 14 |
| Tên | Allan Nathan | Full Name | Nathan Allan De Souza | CLB | Grêmio | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 13, 1996 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | TV,AM(PC),F(P) | Mô tả vị trí | Rộng về phía trước | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 14 |
| |
Tên | Jhon JHON | Full Name | Jhonatan Dos Santos Rosa | CLB | RB Bragantino | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 9, 2002 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | TV,AM(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 6 |
| Tên | Jhon Jhon | Full Name | Jhonatan Dos Santos Rosa | CLB | RB Bragantino | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 9, 2002 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | DM(C),TV,AM(TC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 6 |
| |
Tên | Alexandre ALEMÃO | Full Name | Alexandre Zurawski | CLB | SC Internacional | Câu lạc bộ mượn | Real Oviedo | Ngày sinh | Apr 1, 1998 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Tái nhợt | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 9 |
| Tên | Alexandre Alemão | Full Name | Alexandre Zurawski | CLB | SC Internacional | Câu lạc bộ mượn | Real Oviedo | Ngày sinh | Apr 1, 1998 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | AM(P),F(PTC) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Tái nhợt | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 9 |
| |
Tên | Pereira CADU | Full Name | Carlos Eduardo Amaral Pereira De Castro | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 24, 2004 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 188 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 42 |
| Tên | Pereira Cadu | Full Name | Carlos Eduardo Amaral Pereira De Castro | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 24, 2004 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 188 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | AM(T),F(PTC) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 42 |
| |
Tên | Matías ZARACHO | Full Name | Federico Matías Javier Zaracho | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 10, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 168 | Cân nặng (kg) | 60 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 15 |
| Tên | Matías Zaracho | Full Name | Federico Matías Javier Zaracho | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 10, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 168 | Cân nặng (kg) | 60 | Vị trí | TV,AM(PC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 15 |
| |
Tên | Yeferson SOTELDO | Full Name | Yeferson Julio Soteldo Martínez | CLB | Santos FC | Câu lạc bộ mượn | Grêmio | Ngày sinh | Jun 30, 1997 | Quốc gia | Venezuela | Chiều cao (cm) | 160 | Cân nặng (kg) | 55 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 7 |
| Tên | Yeferson Soteldo | Full Name | Yeferson Julio Soteldo Martínez | CLB | Santos FC | Câu lạc bộ mượn | Grêmio | Ngày sinh | Jun 30, 1997 | Quốc gia | Venezuela | Chiều cao (cm) | 160 | Cân nặng (kg) | 55 | Vị trí | TV(PT),AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 7 |
| |
Tên | Rubens DIAS | Full Name | Rubens Antônio Dias | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 21, 2001 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | HV,DM,TV,AM(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 44 |
| Tên | Rubens Dias | Full Name | Rubens Antônio Dias | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 21, 2001 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | HV(T),DM,TV,AM(TC) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 44 |
| |
Tên | Santos EDENÍLSON | Full Name | Edenílson Andrade Dos Santos | CLB | Grêmio | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 18, 1989 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | HV(P),DM,TV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 15 |
| Tên | Santos Edenílson | Full Name | Edenílson Andrade Dos Santos | CLB | Grêmio | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 18, 1989 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | DM,TV(PC),AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 15 |
| |
Tên | Pedro LIMA | Full Name | Pedro Lima Barros | CLB | Palmeiras | Câu lạc bộ mượn | NK Osijek | Ngày sinh | Mar 27, 2003 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| Tên | Pedro Lima | Full Name | Pedro Lima Barros | CLB | Palmeiras | Câu lạc bộ mượn | NK Osijek | Ngày sinh | Mar 27, 2003 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | DM,AM(C),TV(TC) | Mô tả vị trí | Tiền vệ chung | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| |
Tên | Renato AUGUSTO | Full Name | Renato Soares De Oliveira Augusto | CLB | Fluminense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 8, 1988 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 81 | Vị trí | TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 20 |
| Tên | Renato Augusto | Full Name | Renato Soares De Oliveira Augusto | CLB | Fluminense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 8, 1988 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 81 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 20 |
| |
Tên | Nordin MUSAMPA | Full Name | Nordin Musampa | CLB | FC Groningen | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 13, 2001 | Quốc gia | Hà Lan | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 24 |
| Tên | Nordin Musampa | Full Name | Nordin Musampa | CLB | FC Groningen | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 13, 2001 | Quốc gia | Hà Lan | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 24 |
| |
Tên | Kevin SERNA | Full Name | Kevin Steven Serna Jaramillo | CLB | Fluminense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 22, 1997 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | AM(P),F(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 90 |
| Tên | Kevin Serna | Full Name | Kevin Steven Serna Jaramillo | CLB | Fluminense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 22, 1997 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | TV,AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 90 |
| |
Tên | Lucas BRAGA | Full Name | Lucas Braga Ribeiro | CLB | Santos FC | Câu lạc bộ mượn | Shimizu S-Pulse | Ngày sinh | Nov 10, 1996 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| Tên | Lucas Braga | Full Name | Lucas Braga Ribeiro | CLB | Santos FC | Câu lạc bộ mượn | Shimizu S-Pulse | Ngày sinh | Nov 10, 1996 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV,DM(P),TV,AM(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | M(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| |
Tên | Lopes PEDRINHO | Full Name | Pedro Gabriel Pereira Lopes | CLB | Lokomotiv Moskva | Câu lạc bộ mượn | Santos FC | Ngày sinh | Nov 10, 1999 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 7 |
| Tên | Lopes Pedrinho | Full Name | Pedro Gabriel Pereira Lopes | CLB | Lokomotiv Moskva | Câu lạc bộ mượn | Santos FC | Ngày sinh | Nov 10, 1999 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV(T),AM(TC),F(PTC) | Mô tả vị trí | Rộng về phía trước | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 7 |
| |
Tên | Diego PITUCA | Full Name | Diego Cristiano Evaristo | CLB | Santos FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 15, 1992 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 21 |
| Tên | Diego Pituca | Full Name | Diego Cristiano Evaristo | CLB | Santos FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 15, 1992 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Người chơi nằm sâu | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 21 |
| |
Tên | Bezerra PATRICK | Full Name | Patrick Bezerra Do Nascimento | CLB | Santos FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 29, 1992 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | DM(C),TV,AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 88 |
| Tên | Bezerra Patrick | Full Name | Patrick Bezerra Do Nascimento | CLB | Santos FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 29, 1992 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | DM(C),TV(PTC),AM(TC) | Mô tả vị trí | Người chơi | Main Position | M(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 88 |
| |
Tên | Luis BENEDETTI | Full Name | Luis Gustavo Roncholeta Benedetti | CLB | Palmeiras | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 7, 2006 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 197 | Cân nặng (kg) | 87 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Luis Benedetti | Full Name | Luis Gustavo Roncholeta Benedetti | CLB | Palmeiras | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 7, 2006 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 197 | Cân nặng (kg) | 79 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 53 |
| |
Tên | Ole ROMENY | Full Name | Ole Ter Haar Romeny | CLB | FC Utrecht | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 20, 2000 | Quốc gia | Hà Lan | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 77 |
| Tên | Ole Romeny | Full Name | Ole Ter Haar Romeny | CLB | FC Utrecht | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 20, 2000 | Quốc gia | Indonesia | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Tiền nói chung | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 77 |
| |
Tên | Fellipe JACK | Full Name | Fellipe Jack Ozilio Moreira Pacheco | CLB | Palmeiras | Câu lạc bộ mượn | Como 1907 | Ngày sinh | Jan 12, 2006 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 15 |
| Tên | Fellipe Jack | Full Name | Fellipe Jack Ozilio Moreira Pacheco | CLB | Palmeiras | Câu lạc bộ mượn | Como 1907 | Ngày sinh | Jan 12, 2006 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | HV(TC) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 15 |
| |
Tên | Silva WESLEY | Full Name | Wesley Ribeiro Silva | CLB | SC Internacional | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 30, 1999 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Hói | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 21 |
| Tên | Silva Wesley | Full Name | Wesley Ribeiro Silva | CLB | SC Internacional | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 30, 1999 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | TV,AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Hói | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 21 |
| |
Tên | Guilherme LOPES | Full Name | Guilherme Lopes De Almeida | CLB | RB Bragantino | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 14, 2002 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV,DM(T),TV(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 31 |
| Tên | Guilherme Lopes | Full Name | Guilherme Lopes De Almeida | CLB | RB Bragantino | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 14, 2002 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV(T),DM,TV(TC) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 31 |
| |
Tên | Luan CÂNDIDO | Full Name | Luan Cândido De Almeida | CLB | RB Bragantino | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 2, 2001 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV(TC),DM(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 36 |
| Tên | Luan Cândido | Full Name | Luan Cândido De Almeida | CLB | RB Bragantino | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 2, 2001 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV(TC),DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | D(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 36 |
| |
Tên | Breno BIDON | Full Name | Breno De Souza Bidon | CLB | Corinthians | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 20, 2005 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 27 |
| Tên | Breno Bidon | Full Name | Breno De Souza Bidon | CLB | Corinthians | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 20, 2005 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | DM,AM(C),TV(PC) | Mô tả vị trí | Người chơi nằm sâu | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 27 |
| |
Tên | Igor CORONADO | Full Name | Igor Caique Coronado | CLB | Corinthians | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 18, 1992 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Chiều cao trung bình | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 77 |
| Tên | Igor Coronado | Full Name | Igor Caique Coronado | CLB | Corinthians | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 18, 1992 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | TV(C),AM,F(TC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Chiều cao trung bình | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 77 |
| |
Tên | Alex SANTANA | Full Name | Alex Paulo Menezes Santana | CLB | Corinthians | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 13, 1995 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 80 |
| Tên | Alex Santana | Full Name | Alex Paulo Menezes Santana | CLB | Corinthians | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 13, 1995 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | DM(C),TV(PC) | Mô tả vị trí | Người chơi nằm sâu | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 80 |
| |
Tên | Marlon FREITAS | Full Name | Marlon Rodrigues De Freitas | CLB | Botafogo FR | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 27, 1995 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| Tên | Marlon Freitas | Full Name | Marlon Rodrigues De Freitas | CLB | Botafogo FR | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 27, 1995 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | DM(C),TV(PC) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| |
Tên | Agustín CANOBBIO | Full Name | Agustín Canobbio Graviz | CLB | Athletico Paranaense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 1, 1998 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 14 |
| Tên | Agustín Canobbio | Full Name | Agustín Canobbio Graviz | CLB | Athletico Paranaense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 1, 1998 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | TV,F(PT),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Rộng về phía trước | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 14 |
| |
Tên | Freitas DEREK | Full Name | Derek Freitas Ribeiro | CLB | Atlético Goianiense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 2, 1997 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | Không rõ |
| Tên | Freitas Derek | Full Name | Derek Freitas Ribeiro | CLB | Atlético Goianiense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 2, 1997 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 9 |
| |
Tên | Alejo CRUZ | Full Name | Alejo Cruz Techera | CLB | Atlético Goianiense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 1, 2000 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 7 |
| Tên | Alejo Cruz | Full Name | Alejo Cruz Techera | CLB | Atlético Goianiense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 1, 2000 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | AM(PTC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| |
Tên | Daniel MARTINS | Full Name | Daniel Sérgio Martins | CLB | Athletico Paranaense | Câu lạc bộ mượn | Londrina EC | Ngày sinh | Jun 28, 2002 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM(TC),F(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 87 |
| Tên | Daniel Martins | Full Name | Daniel Sérgio Martins | CLB | Athletico Paranaense | Câu lạc bộ mượn | Londrina EC | Ngày sinh | Jun 28, 2002 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV,AM,F(TC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 87 |
| |
Tên | Pedro MORISCO | Full Name | Pedro Luccas Morisco Da Silva | CLB | Coritiba | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 10, 2004 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 191 | Cân nặng (kg) | 85 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 72 |
| Tên | Pedro Morisco | Full Name | Pedro Luccas Morisco Da Silva | CLB | Coritiba | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 10, 2004 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 191 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 72 |
| |
Tên | Gabriel LEITE | Full Name | Gabriel Christoni Leite | CLB | Coritiba | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 28, 1987 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 87 |
| Tên | Gabriel Leite | Full Name | Gabriel Christoni Leite | CLB | Coritiba | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 28, 1987 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 87 |
| |
Tên | Wesley DUAL | Full Name | Wesley Dual Da Rocha | CLB | Palmeiras | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 15, 2006 | Quốc gia | Tây Ban Nha | Chiều cao (cm) | 171 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Wesley Dual | Full Name | Wesley Dual Da Rocha | CLB | Palmeiras | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 15, 2006 | Quốc gia | Tây Ban Nha | Chiều cao (cm) | 171 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ hộp đến hộp | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 38 |
| |
Tên | Carlos EDUARDO | Full Name | Carlos Eduardo De Oliveira Alves | CLB | Botafogo FR | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 17, 1989 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | TV,AM,F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 33 |
| Tên | Carlos Eduardo | Full Name | Carlos Eduardo De Oliveira Alves | CLB | Botafogo FR | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 17, 1989 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | TV,AM,F(C) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 33 |
| |
Tên | Murilo SOUSA | Full Name | Francisco Murilo De Sousa Almeida | CLB | Athletico Paranaense | Câu lạc bộ mượn | Botafogo FR | Ngày sinh | Jan 24, 2005 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Murilo Sousa | Full Name | Francisco Murilo De Sousa Almeida | CLB | Athletico Paranaense | Câu lạc bộ mượn | Botafogo FR | Ngày sinh | Jan 24, 2005 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | DM(PC),TV(PTC),AM(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ chung | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Vitor GABRIEL | Full Name | Vitor Gabriel Reis Guimaraes | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 11, 2006 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 50 |
| Tên | Vitor Gabriel | Full Name | Vitor Gabriel Reis Guimaraes | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 11, 2006 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | HV,DM,TV,AM(P) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | M(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 50 |
| |
Tên | Mariano FERREIRA | Full Name | Mariano Ferreira Filho | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 23, 1986 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 25 |
| Tên | Mariano Ferreira | Full Name | Mariano Ferreira Filho | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 23, 1986 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV(PC),DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Đầy đủ trở lại | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 25 |
| |
Tên | Felipe MELO | Full Name | Felipe Melo De Carvalho | CLB | Fluminense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 26, 1983 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | HV,DM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Hói | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 30 |
| Tên | Felipe Melo | Full Name | Felipe Melo De Carvalho | CLB | Fluminense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 26, 1983 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | HV,DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Hậu vệ chơi bóng | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Hói | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 30 |
| |
Tên | Nascimento PABLO | Full Name | Pablo Nascimento Castro | CLB | CR Flamengo | Câu lạc bộ mượn | Botafogo FR | Ngày sinh | Jun 21, 1991 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 188 | Cân nặng (kg) | 86 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu | Squad No | 23 |
| Tên | Nascimento Pablo | Full Name | Pablo Nascimento Castro | CLB | CR Flamengo | Câu lạc bộ mượn | Botafogo FR | Ngày sinh | Jun 21, 1991 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 188 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu | Squad No | 23 |
| |
Tên | Vojnović LYANCO | Full Name | Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnović | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 1, 1997 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 84 | Vị trí | HV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 2 |
| Tên | Vojnović Lyanco | Full Name | Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnović | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 1, 1997 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 84 | Vị trí | HV(PC),DM(P) | Mô tả vị trí | Chỉnh sửa chung | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 2 |
| |
Tên | Duarte BERNARD | Full Name | Bernard Anício Caldeira Duarte | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 8, 1992 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 168 | Cân nặng (kg) | 60 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 20 |
| Tên | Duarte Bernard | Full Name | Bernard Anício Caldeira Duarte | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 8, 1992 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 168 | Cân nặng (kg) | 60 | Vị trí | TV,F(T),AM(TC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 20 |
| |
Tên | Igor GOMES | Full Name | Igor Silveira Gomes | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 17, 1999 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| Tên | Igor Gomes | Full Name | Igor Silveira Gomes | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 17, 1999 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | DM,AM(PC),TV(PTC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| |
Tên | Igor PAIXÃO | Full Name | Igor Guilherme Barbosa Da Paixão | CLB | Feyenoord | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 28, 2000 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 168 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 14 |
| Tên | Igor Paixão | Full Name | Igor Guilherme Barbosa Da Paixão | CLB | Feyenoord | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 28, 2000 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 168 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | TV,AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 14 |
| |
Tên | Bruno HENRIQUE | Full Name | Bruno Henrique Pinto | CLB | CR Flamengo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 30, 1990 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 27 |
| Tên | Bruno Henrique | Full Name | Bruno Henrique Pinto | CLB | CR Flamengo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 30, 1990 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | AM(T),F(TC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | F(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 27 |
| |
Tên | Ramiro BENETTI | Full Name | Ramiro Moschen Benetti | CLB | Cruzeiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 22, 1993 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | HV,DM(P),TV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 17 |
| Tên | Ramiro Benetti | Full Name | Ramiro Moschen Benetti | CLB | Cruzeiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 22, 1993 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | DM(PC),TV(PTC),AM(P) | Mô tả vị trí | Tiền vệ hộp đến hộp | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 17 |
| |
Tên | Matheus PEREIRA | Full Name | Matheus Fellipe Costa Pereira | CLB | Cruzeiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 5, 1996 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| Tên | Matheus Pereira | Full Name | Matheus Fellipe Costa Pereira | CLB | Cruzeiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 5, 1996 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | TV(C),AM,F(PC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| |
Tên | Maxime DOMINGUEZ | Full Name | Maxime Dominguez | CLB | Vasco da Gama | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 1, 1996 | Quốc gia | Thụy Sĩ | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 63 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 26 |
| Tên | Maxime Dominguez | Full Name | Maxime Dominguez | CLB | Vasco da Gama | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 1, 1996 | Quốc gia | Thụy Sĩ | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 63 | Vị trí | TV,AM(PC) | Mô tả vị trí | Người chơi | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 26 |
| |
Tên | Ferreira ADSON | Full Name | Adson Ferreira Soares | CLB | Vasco da Gama | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 6, 2000 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 171 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 28 |
| Tên | Ferreira Adson | Full Name | Adson Ferreira Soares | CLB | Vasco da Gama | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 6, 2000 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 171 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | TV(PT),AM(PC),F(P) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 28 |
| |
Tên | Paulinho PAULA | Full Name | Paulo Lucas Santos De Paula | CLB | Vasco da Gama | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 8, 1997 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 18 |
| Tên | Paulinho Paula | Full Name | Paulo Lucas Santos De Paula | CLB | Vasco da Gama | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 8, 1997 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | DM(C),TV(PTC) | Mô tả vị trí | Người chơi | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 18 |
| |
Tên | Tomás CUELLO | Full Name | Tomás Esteban Cuello | CLB | Athletico Paranaense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 5, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | TV,AM(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 28 |
| Tên | Tomás Cuello | Full Name | Tomás Esteban Cuello | CLB | Athletico Paranaense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 5, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | DM,TV,AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | M(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 28 |
| |
Tên | Miguel MONSALVE | Full Name | Miguel Ángel Monsalve Gonzáles | CLB | Grêmio | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 27, 2004 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | AM(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| Tên | Miguel Monsalve | Full Name | Miguel Ángel Monsalve Gonzáles | CLB | Grêmio | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 27, 2004 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | TV,AM(TC),F(T) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| |
Tên | Cristian PAVÓN | Full Name | Cristian David Pavón | CLB | Grêmio | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 21, 1996 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 167 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 21 |
| Tên | Cristian Pavón | Full Name | Cristian David Pavón | CLB | Grêmio | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 21, 1996 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 167 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV,AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 21 |
| |
Tên | Martin BRAITHWAITE | Full Name | Martin Braithwaite Christensen | CLB | Grêmio | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 5, 1991 | Quốc gia | Đan Mạch | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu | Squad No | 22 |
| Tên | Martin Braithwaite | Full Name | Martin Braithwaite Christensen | CLB | Grêmio | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 5, 1991 | Quốc gia | Đan Mạch | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Tiền nói chung | Main Position | F(C) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu | Squad No | 22 |
| |
Tên | Wellington RATO | Full Name | Wellington Soares Da Silva | CLB | São Paulo FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 18, 1992 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 27 |
| Tên | Wellington Rato | Full Name | Wellington Soares Da Silva | CLB | São Paulo FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 18, 1992 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | TV(P),AM,F(PC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | M(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 27 |
| |
Tên | Igor LIZIERO | Full Name | Igor Matheus Liziero Pereira | CLB | São Paulo FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 7, 1998 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 26 |
| Tên | Igor Liziero | Full Name | Igor Matheus Liziero Pereira | CLB | São Paulo FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 7, 1998 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | DM(C),TV(TC) | Mô tả vị trí | Tiền vệ chung | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 26 |
| |
Tên | Alexander DJIKU | Full Name | Alexander Kwabena Baidoo Djiku | CLB | Fenerbahçe SK | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 9, 1994 | Quốc gia | Ghana | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 6 |
| Tên | Alexander Djiku | Full Name | Alexander Kwabena Baidoo Djiku | CLB | Fenerbahçe SK | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 9, 1994 | Quốc gia | Pháp | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 6 |
| |
Tên | Eduard ATUESTA | Full Name | Eduard Andrés Atuesta Velasco | CLB | Palmeiras | Câu lạc bộ mượn | Los Angeles FC | Ngày sinh | Jun 18, 1997 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 20 |
| Tên | Eduard Atuesta | Full Name | Eduard Andrés Atuesta Velasco | CLB | Palmeiras | Câu lạc bộ mượn | Los Angeles FC | Ngày sinh | Jun 18, 1997 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | DM,AM(C),TV(PC) | Mô tả vị trí | Người chơi | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 20 |
| |
Tên | Yuriy POTIMKOV | Full Name | Yuriy Potimkov | CLB | FC Metalist 1925 Kharkiv | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 1, 2002 | Quốc gia | Ukraine | Chiều cao (cm) | 192 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Yuriy Potimkov | Full Name | Yuriy Potimkov | CLB | FC Metalist 1925 Kharkiv | Câu lạc bộ mượn | FC Kudrivka-1 | Ngày sinh | Aug 1, 2002 | Quốc gia | Ukraine | Chiều cao (cm) | 192 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 69 |
| |
Tên | Yaroslav MARTYNYUK | Full Name | Yaroslav Martynyuk | CLB | FC Metalist 1925 Kharkiv | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 20, 1989 | Quốc gia | Ukraine | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 81 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Yaroslav Martynyuk | Full Name | Yaroslav Martynyuk | CLB | FC Metalist 1925 Kharkiv | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 20, 1989 | Quốc gia | Ukraine | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 81 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | giai nghệ | Retirement Status | Không rõ | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Andriy TKACHUK | Full Name | Andriy Tkachuk | CLB | FC Metalist 1925 Kharkiv | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 18, 1987 | Quốc gia | Ukraine | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | Không rõ |
| Tên | Andriy Tkachuk | Full Name | Andriy Tkachuk | CLB | FC Metalist 1925 Kharkiv | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 18, 1987 | Quốc gia | Ukraine | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Ramik GADZHYEV | Full Name | Ramik Gadzhyev | CLB | FC Metalist 1925 Kharkiv | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 14, 2005 | Quốc gia | Ukraine | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Ramik Gadzhyev | Full Name | Ramik Gadzhyev | CLB | FC Metalist 1925 Kharkiv | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 14, 2005 | Quốc gia | Ukraine | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 28 |
| |
Tên | Volodymyr SALYUK | Full Name | Volodymyr Salyuk | CLB | FC Metalist 1925 Kharkiv | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 25, 2002 | Quốc gia | Ukraine | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Chiều cao trung bình | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Volodymyr Salyuk | Full Name | Volodymyr Salyuk | CLB | FC Metalist 1925 Kharkiv | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 25, 2002 | Quốc gia | Ukraine | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Chiều cao trung bình | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 13 |
| |
Tên | Ivan KOVALENKO | Full Name | Ivan Kovalenko | CLB | FC Metalist 1925 Kharkiv | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 10, 1999 | Quốc gia | Ukraine | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | HV,DM(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 4 |
| Tên | Ivan Kovalenko | Full Name | Ivan Kovalenko | CLB | FC Metalist 1925 Kharkiv | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 10, 1999 | Quốc gia | Ukraine | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | HV,DM(T) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 4 |
| |
Tên | Ihor SNURNITSYN | Full Name | Ihor Snurnitsyn | CLB | FC Metalist 1925 Kharkiv | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 7, 2000 | Quốc gia | Ukraine | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Ihor Snurnitsyn | Full Name | Ihor Snurnitsyn | CLB | FC Metalist 1925 Kharkiv | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 7, 2000 | Quốc gia | Ukraine | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV(TC) | Mô tả vị trí | Chỉnh sửa chung | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 74 |
| |
Tên | Wesley GASOLINA | Full Name | Wesley David De Oliveira Andrade | CLB | Cruzeiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 13, 2000 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | HV,DM,TV(P),AM(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 2 |
| Tên | Wesley Gasolina | Full Name | Wesley David De Oliveira Andrade | CLB | Cruzeiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 13, 2000 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | HV,DM(P),TV(PT) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 2 |
| |
Tên | Lucas SILVA | Full Name | Lucas Silva Borges | CLB | Cruzeiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 16, 1993 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 16 |
| Tên | Lucas Silva | Full Name | Lucas Silva Borges | CLB | Cruzeiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 16, 1993 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi nằm sâu | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 16 |
| |
Tên | Santos GUILHERME | Full Name | Guilherme Augusto Vieira Dos Santos | CLB | Santos FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 13, 1995 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| Tên | Santos Guilherme | Full Name | Guilherme Augusto Vieira Dos Santos | CLB | Santos FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 13, 1995 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | TV,F(T),AM(TC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| |
Tên | Yevheniy PASICH | Full Name | Yevheniy Pasich | CLB | FC Metalist 1925 Kharkiv | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 13, 1993 | Quốc gia | Ukraine | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 61 | Vị trí | HV,DM,TV(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Yevheniy Pasich | Full Name | Yevheniy Pasich | CLB | FC Metalist 1925 Kharkiv | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 13, 1993 | Quốc gia | Ukraine | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 61 | Vị trí | HV,DM,TV(PT) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 18 |
| |
Tên | Igor POTIMKOV | Full Name | Igor Potimkov | CLB | FC Metalist 1925 Kharkiv | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 17, 2003 | Quốc gia | Ukraine | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 83 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Igor Potimkov | Full Name | Igor Potimkov | CLB | FC Metalist 1925 Kharkiv | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 17, 2003 | Quốc gia | Ukraine | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 83 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 12 |
| |
Tên | Léo ORTIZ | Full Name | Leonardo Rech Ortiz | CLB | CR Flamengo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 3, 1996 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 3 |
| Tên | Léo Ortiz | Full Name | Leonardo Rech Ortiz | CLB | CR Flamengo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 3, 1996 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | HV,DM(C) | Mô tả vị trí | Chỉnh sửa chung | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 3 |
| |
Tên | Renzo SARAVIA | Full Name | Renzo Saravia | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 16, 1993 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV,DM(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 26 |
| Tên | Renzo Saravia | Full Name | Renzo Saravia | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 16, 1993 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV(PC),DM(P) | Mô tả vị trí | Đầy đủ trở lại | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 26 |
| |
Tên | Maksym KOVALENKO | Full Name | Maksym Kovalenko | CLB | FC Metalist 1925 Kharkiv | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 30, 2002 | Quốc gia | Ukraine | Chiều cao (cm) | 192 | Cân nặng (kg) | 83 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Maksym Kovalenko | Full Name | Maksym Kovalenko | CLB | FC Metalist 1925 Kharkiv | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 30, 2002 | Quốc gia | Ukraine | Chiều cao (cm) | 192 | Cân nặng (kg) | 83 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 25 |
| |
Tên | Simão ROMULO | Full Name | Rômulo Azevedo Simão | CLB | Palmeiras | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 7, 2001 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 20 |
| Tên | Simão Romulo | Full Name | Rômulo Azevedo Simão | CLB | Palmeiras | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 7, 2001 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | DM(C),TV(PTC),AM(TC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 20 |
| |
Tên | Arthur GABRIEL | Full Name | Arthur Gabriel Santana Marcolino | CLB | Palmeiras | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 4, 2005 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 96 |
| Tên | Arthur Gabriel | Full Name | Arthur Gabriel Santana Marcolino | CLB | Palmeiras | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 4, 2005 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | HV(TC),DM,TV,AM(T) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 96 |
| |
Tên | Gabriel MENINO | Full Name | Gabriel Vinicius Menino | CLB | Palmeiras | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 29, 2000 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | DM(C),TV,AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 25 |
| Tên | Gabriel Menino | Full Name | Gabriel Vinicius Menino | CLB | Palmeiras | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 29, 2000 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | DM(PC),TV,AM(PTC) | Mô tả vị trí | Tiền vệ chung | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 25 |
| |
Tên | Henrique THALYS | Full Name | Thalys Henrique Gomes De Araújo | CLB | Palmeiras | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 22, 2005 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | AM,F(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Henrique Thalys | Full Name | Thalys Henrique Gomes De Araújo | CLB | Palmeiras | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 22, 2005 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | AM,F(PC) | Mô tả vị trí | Sâu về phía trước | Main Position | F(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 99 |
| |
Tên | Andrés HURTADO | Full Name | José Andrés Hurtado Cheme | CLB | RB Bragantino | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 23, 2001 | Quốc gia | Ecuador | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Afro | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 34 |
| Tên | Andrés Hurtado | Full Name | José Andrés Hurtado Cheme | CLB | RB Bragantino | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 23, 2001 | Quốc gia | Ecuador | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Afro | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 34 |
| |
Tên | Luiz FILIPE | Full Name | Luiz Filipe Dos Reis Silva | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | São Bernardo FC | Ngày sinh | May 28, 2001 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 14 |
| Tên | Luiz Filipe | Full Name | Luiz Filipe Dos Reis Silva | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | São Bernardo FC | Ngày sinh | May 28, 2001 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Rộng về phía trước | Main Position | F(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 5 |
| |
Tên | Roberto BRUNINHO | Full Name | Bruno Roberto Pereira Da Silva | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | Karpaty Lviv | Ngày sinh | Apr 27, 2000 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 37 |
| Tên | Roberto Bruninho | Full Name | Bruno Roberto Pereira Da Silva | CLB | Karpaty Lviv | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 27, 2000 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 37 |
| |
Tên | Burak KAPACAK | Full Name | Burak Kapacak | CLB | Fenerbahçe SK | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 8, 1999 | Quốc gia | Thổ Nhĩ Kĩ | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV,DM,TV(P),AM(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | gừng | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu ria | Squad No | Không rõ |
| Tên | Burak Kapacak | Full Name | Burak Kapacak | CLB | Fenerbahçe SK | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 8, 1999 | Quốc gia | Thổ Nhĩ Kĩ | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV,DM,TV(P),AM(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | gừng | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu ria | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Denys SYDORENKO | Full Name | Denys Sydorenko | CLB | FC Metalist 1925 Kharkiv | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 18, 1989 | Quốc gia | Ukraine | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 1 |
| Tên | Denys Sydorenko | Full Name | Denys Sydorenko | CLB | FC Metalist 1925 Kharkiv | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 18, 1989 | Quốc gia | Ukraine | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 1 |
| |
Tên | Raphael VEIGA | Full Name | Raphael Cavalcante Veiga | CLB | Palmeiras | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 19, 1995 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 23 |
| Tên | Raphael Veiga | Full Name | Raphael Cavalcante Veiga | CLB | Palmeiras | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 19, 1995 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | DM(C),TV,AM(PC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 23 |
| |
Tên | Danylo VARAKUTA | Full Name | Danylo Varakuta | CLB | FC Metalist 1925 Kharkiv | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 4, 2001 | Quốc gia | Ukraine | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 84 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Danylo Varakuta | Full Name | Danylo Varakuta | CLB | FC Metalist 1925 Kharkiv | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 4, 2001 | Quốc gia | Ukraine | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 84 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 30 |
| |