Old Player Data | New Player Data | Bình chọn |
Tên | Marco DELLE MONACHE | Full Name | Marco Delle Monache | CLB | Sampdoria | Câu lạc bộ mượn | LR Vicenza | Ngày sinh | Feb 3, 2005 | Quốc gia | Ý | Chiều cao (cm) | 168 | Cân nặng (kg) | 62 | Vị trí | AM(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Chiều cao trung bình | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 77 |
| Tên | Marco Delle Monache | Full Name | Marco Delle Monache | CLB | Sampdoria | Câu lạc bộ mượn | LR Vicenza | Ngày sinh | Feb 3, 2005 | Quốc gia | Ý | Chiều cao (cm) | 168 | Cân nặng (kg) | 62 | Vị trí | AM(TC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Chiều cao trung bình | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| |
Tên | Roberto INGLESE | Full Name | Roberto Inglese | CLB | Parma | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 12, 1991 | Quốc gia | Ý | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 85 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Roberto Inglese | Full Name | Roberto Inglese | CLB | Parma | Câu lạc bộ mượn | Calcio Lecco | Ngày sinh | Nov 12, 1991 | Quốc gia | Ý | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 85 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 45 |
| |
Tên | Salim DIAKITÉ | Full Name | Salim Diakité | CLB | Palermo FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 3, 2000 | Quốc gia | Pháp | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | HV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Đen | Facial Hair | Râu ria | Squad No | Không rõ |
| Tên | Salim Diakité | Full Name | Salim Diakité | CLB | Palermo FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 3, 2000 | Quốc gia | Pháp | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | HV(PC) | Mô tả vị trí | Chỉnh sửa chung | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Đen | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 23 |
| |
Tên | Peter AMORAN | Full Name | Peter Amoran Toluwanimi | CLB | Parma | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 22, 2004 | Quốc gia | Thụy Điển | Chiều cao (cm) | 188 | Cân nặng (kg) | 83 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Peter Amoran | Full Name | Peter Amoran Toluwanimi | CLB | Parma | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 22, 2004 | Quốc gia | Thụy Điển | Chiều cao (cm) | 188 | Cân nặng (kg) | 83 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 60 |
| |
Tên | Matías MIR | Full Name | Matías Mir García | CLB | Parma | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 26, 2003 | Quốc gia | Tây Ban Nha | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Matías Mir | Full Name | Matías Mir García | CLB | Parma | Câu lạc bộ mượn | Cerro Largo | Ngày sinh | May 26, 2003 | Quốc gia | Tây Ban Nha | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ hộp đến hộp | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 27 |
| |
Tên | Cristiano PICCINI | Full Name | Cristiano Piccini | CLB | Sampdoria | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 26, 1992 | Quốc gia | Ý | Chiều cao (cm) | 189 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | HV(PC),DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | Không rõ |
| Tên | Cristiano Piccini | Full Name | Cristiano Piccini | CLB | Sampdoria | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 26, 1992 | Quốc gia | Ý | Chiều cao (cm) | 189 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | HV(PC),DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Chỉnh sửa chung | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 2 |
| |
Tên | Antonino LA GUMINA | Full Name | Antonino La Gumina | CLB | Sampdoria | Câu lạc bộ mượn | CD Mirandés | Ngày sinh | Mar 6, 1996 | Quốc gia | Ý | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Antonino la Gumina | Full Name | Antonino La Gumina | CLB | Sampdoria | Câu lạc bộ mượn | CD Mirandés | Ngày sinh | Mar 6, 1996 | Quốc gia | Ý | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 23 |
| |
Tên | Ilija MILIĆEVIĆ | Full Name | Ilija Milićević | CLB | FK Radnik Surdulica | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 20, 2001 | Quốc gia | Serbia | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 5 |
| Tên | Ilija Milićević | Full Name | Ilija Milićević | CLB | FK Radnik Surdulica | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 20, 2001 | Quốc gia | Serbia | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 5 |
| |
Tên | Alexis ALVARIÑO | Full Name | Alexis Iván Alvariño | CLB | Boca Juniors | Câu lạc bộ mượn | Amazonas FC | Ngày sinh | Feb 1, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV,DM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 13 |
| Tên | Alexis Alvariño | Full Name | Alexis Iván Alvariño | CLB | Boca Juniors | Câu lạc bộ mượn | Amazonas FC | Ngày sinh | Feb 1, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV,DM(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 3 |
| |
Tên | Douglas BOREL | Full Name | Douglas Do Espirito Santos Torres | CLB | EC Bahia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 30, 2002 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Douglas Borel | Full Name | Douglas Do Espirito Santos Torres | CLB | EC Bahia | Câu lạc bộ mượn | Goiás | Ngày sinh | Mar 30, 2002 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Luan PERES | Full Name | Luan Peres Petroni | CLB | Palmeiras | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 19, 1994 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | Không rõ |
| Tên | Luan Peres | Full Name | Luan Peres Petroni | CLB | Fenerbahçe SK | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 19, 1994 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV(TC) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Jonathan ITALENG | Full Name | Jonathan Italeng Ngock | CLB | Atalanta BC | Câu lạc bộ mượn | Atalanta U23 | Ngày sinh | Aug 11, 2001 | Quốc gia | Cameroon | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 9 |
| Tên | Jonathan Italeng | Full Name | Jonathan Italeng Ngock | CLB | Atalanta U23 | Câu lạc bộ mượn | AC Trento SCSD | Ngày sinh | Aug 11, 2001 | Quốc gia | Cameroon | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 90 |
| |
Tên | Filippo PULETTO | Full Name | Filippo Puletto | CLB | SPAL | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 1, 2004 | Quốc gia | Ý | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Chiều cao trung bình | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 80 |
| Tên | Filippo Puletto | Full Name | Filippo Puletto | CLB | SPAL | Câu lạc bộ mượn | AC Trento SCSD | Ngày sinh | May 1, 2004 | Quốc gia | Ý | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Chiều cao trung bình | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 23 |
| |
Tên | Antonio SATRIANO | Full Name | Antonio Satriano | CLB | Heracles Almelo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 30, 2003 | Quốc gia | Ý | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 9 |
| Tên | Antonio Satriano | Full Name | Antonio Satriano | CLB | Heracles Almelo | Câu lạc bộ mượn | AC Trento SCSD | Ngày sinh | Oct 30, 2003 | Quốc gia | Ý | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 21 |
| |
Tên | Samuele SPALLUTO | Full Name | Samuele Francesco Spalluto | CLB | SS Monopoli 1966 | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 15, 2001 | Quốc gia | Ý | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 99 |
| Tên | Samuele Spalluto | Full Name | Samuele Francesco Spalluto | CLB | SS Monopoli 1966 | Câu lạc bộ mượn | AC Trento SCSD | Ngày sinh | Feb 15, 2001 | Quốc gia | Ý | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 9 |
| |
Tên | Diego BETANCOURTH | Full Name | Diego Arian Betancourth Sandoval | CLB | Envigado | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 13, 2003 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 27 |
| Tên | Diego Betancourth | Full Name | Diego Arian Betancourth Sandoval | CLB | Deportes Quindío | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 13, 2003 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 27 |
| |
Tên | Andrés ÁLVAREZ | Full Name | Andrés Felipe Álvarez Molina | CLB | Atlético FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 12, 1999 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Không rõ | Squad No | 19 |
| Tên | Andrés Álvarez | Full Name | Andrés Felipe Álvarez Molina | CLB | Deportes Quindío | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 12, 1999 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Không rõ | Squad No | 19 |
| |
Tên | Ramiro SÁNCHEZ | Full Name | José Ramiro Sánchez Carvajal | CLB | Unión Magdalena | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 5, 1983 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 12 |
| Tên | Ramiro Sánchez | Full Name | José Ramiro Sánchez Carvajal | CLB | Deportes Quindío | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 5, 1983 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 12 |
| |
Tên | Miller MOSQUERA | Full Name | Miller Stiwar Mosquera Cabrera | CLB | Mineros de Guayana | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 16, 1992 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV(TC),DM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Miller Mosquera | Full Name | Miller Stiwar Mosquera Cabrera | CLB | Llaneros FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 16, 1992 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV(TC),DM(C) | Mô tả vị trí | Chỉnh sửa chung | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Felipe PREIS | Full Name | Felipe Gabriel Preis | CLB | São Paulo FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 19, 2005 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Tái nhợt | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Felipe Preis | Full Name | Felipe Gabriel Preis | CLB | São Paulo FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 19, 2005 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Tái nhợt | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 40 |
| |
Tên | Riccardo PISCITELLI | Full Name | Riccardo Piscitelli | CLB | Mezőkövesd-Zsóry SE | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 10, 1993 | Quốc gia | Ý | Chiều cao (cm) | 188 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 93 |
| Tên | Riccardo Piscitelli | Full Name | Riccardo Piscitelli | CLB | Újpest FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 10, 1993 | Quốc gia | Ý | Chiều cao (cm) | 188 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Gustavo PRADO | Full Name | Gustavo Prado Alves | CLB | SC Internacional | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 6, 2005 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 47 |
| Tên | Gustavo Prado | Full Name | Gustavo Prado Alves | CLB | SC Internacional | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 6, 2005 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 47 |
| |