Old Player Data | New Player Data | Bình chọn |
Tên | Ryan FELIPE | Full Name | Ryan Felipe Dos Santos Silva | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 28, 2006 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Ryan Felipe | Full Name | Ryan Felipe Dos Santos Silva | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 28, 2006 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM(TC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Kristian THORSTVEDT | Full Name | Kristian Thorstvedt | CLB | US Sassuolo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 13, 1999 | Quốc gia | Na Uy | Chiều cao (cm) | 189 | Cân nặng (kg) | 84 | Vị trí | TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Chiều cao trung bình | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 42 |
| Tên | Kristian Thorstvedt | Full Name | Kristian Thorstvedt | CLB | US Sassuolo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 13, 1999 | Quốc gia | Na Uy | Chiều cao (cm) | 189 | Cân nặng (kg) | 84 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ hộp đến hộp | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Chiều cao trung bình | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 42 |
| |
Tên | D'leanu ARTS | Full Name | D'leanu Arts | CLB | NEC Nijmegen | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 27, 2003 | Quốc gia | Hà Lan | Chiều cao (cm) | 189 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | HV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 21 |
| Tên | D'leanu Arts | Full Name | D'leanu Arts | CLB | NEC Nijmegen | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 27, 2003 | Quốc gia | Indonesia | Chiều cao (cm) | 189 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | HV(PC) | Mô tả vị trí | Chỉnh sửa chung | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 21 |
| |
Tên | Devyne RENSCH | Full Name | Devyne Fabian Jairo Rensch | CLB | Ajax | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 18, 2003 | Quốc gia | Hà Lan | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV(PTC),DM(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(R) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 2 |
| Tên | Devyne Rensch | Full Name | Devyne Fabian Jairo Rensch | CLB | Ajax | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 18, 2003 | Quốc gia | Hà Lan | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 79 | Vị trí | HV(PTC),DM(PT) | Mô tả vị trí | Hậu vệ chơi bóng | Main Position | D(R) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 2 |
| |
Tên | Santos GUILHERME | Full Name | Guilherme Augusto Vieira Dos Santos | CLB | Santos FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 13, 1995 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | TV,F(T),AM(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| Tên | Santos Guilherme | Full Name | Guilherme Augusto Vieira Dos Santos | CLB | Santos FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 13, 1995 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | TV,F(T),AM(TC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| |
Tên | Fabricio DOMÍNGUEZ | Full Name | Fabricio Domínguez Huertas | CLB | Sport Recife | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 24, 1998 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | HV(P),DM,TV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Goatee | Squad No | 8 |
| Tên | Fabricio Domínguez | Full Name | Fabricio Domínguez Huertas | CLB | Sport Recife | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 24, 1998 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | HV(P),DM,TV(PC) | Mô tả vị trí | Tiền vệ chung | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Goatee | Squad No | 8 |
| |
Tên | Fernandes KAIKY | Full Name | Kaiky Fernandes Melo | CLB | UD Almería | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 12, 2004 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | HV(PC),DM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 4 |
| Tên | Fernandes Kaiky | Full Name | Kaiky Fernandes Melo | CLB | UD Almería | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 12, 2004 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV(PC),DM(C) | Mô tả vị trí | Chỉnh sửa chung | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 4 |
| |
Tên | Ognjen VRANJES | Full Name | Ognjen Vranješ | CLB | FK Cukaricki | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 24, 1989 | Quốc gia | Bosnia & Herzegovina | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Ognjen Vranjes | Full Name | Ognjen Vranješ | CLB | FK Cukaricki | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 24, 1989 | Quốc gia | Bosnia & Herzegovina | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV(PC) | Mô tả vị trí | Chỉnh sửa chung | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | giai nghệ | Retirement Status | Không rõ | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Léo MILLINER | Full Name | Léo Milliner | CLB | SM Caen | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 24, 2006 | Quốc gia | Pháp | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 62 | Vị trí | AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Dài | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Léo Milliner | Full Name | Léo Milliner | CLB | SM Caen | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 24, 2006 | Quốc gia | Pháp | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 62 | Vị trí | AM(PTC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Dài | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Gabriel SARA | Full Name | Gabriel Davi Gomes Sara | CLB | Galatasaray SK | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 26, 1999 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | DM(C),TV(PTC),AM(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Afro | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 20 |
| Tên | Gabriel Sara | Full Name | Gabriel Davi Gomes Sara | CLB | Galatasaray SK | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 26, 1999 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | DM(C),TV(PTC),AM(PC) | Mô tả vị trí | Người chơi | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Afro | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 20 |
| |
Tên | Pedro FERNANDO | Full Name | Fernando Dos Santos Pedro | CLB | Red Bull Salzburg | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 1, 1999 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | TV,AM(T),F(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu | Squad No | 11 |
| Tên | Pedro Fernando | Full Name | Fernando Dos Santos Pedro | CLB | Red Bull Salzburg | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 1, 1999 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | TV,AM(T),F(TC) | Mô tả vị trí | Rộng về phía trước | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu | Squad No | 11 |
| |
Tên | Matías FERNÁNDEZ | Full Name | Matías Ignacio Fernández Cordero | CLB | Independiente del Valle | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 14, 1995 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV,DM,TV,AM(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 13 |
| Tên | Matías Fernández | Full Name | Matías Ignacio Fernández Cordero | CLB | Independiente del Valle | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 14, 1995 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | HV,DM,TV,AM(P) | Mô tả vị trí | Tiền vệ rộng | Main Position | M(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 13 |
| |
Tên | Santiago MONTIEL | Full Name | Santiago Gabriel Montiel | CLB | Independiente | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 22, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 166 | Cân nặng (kg) | 60 | Vị trí | HV,DM,TV(T),AM(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 44 |
| Tên | Santiago Montiel | Full Name | Santiago Gabriel Montiel | CLB | Independiente | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 22, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 166 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV,DM,TV(T),AM(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 44 |
| |
Tên | Gonçalves FABINHO | Full Name | Fabio Gonçalves | CLB | Sport Recife | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 19, 1986 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV(P),DM,TV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 7 |
| Tên | Gonçalves Fabinho | Full Name | Fabio Gonçalves | CLB | Sport Recife | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 19, 1986 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV(P),DM,TV(PC) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 7 |
| |
Tên | Rafael CAIO | Full Name | Caio Rafael Aquino Lima | CLB | Ceará SC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 14, 2004 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV,AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 82 |
| Tên | Rafael Caio | Full Name | Caio Rafael Aquino Lima | CLB | Ceará SC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 14, 2004 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | TV,AM(PTC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 82 |
| |
Tên | Tavella AYLON | Full Name | Aylon Darwin Tavella | CLB | Ceará SC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 7, 1992 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | AM(P),F(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 11 |
| Tên | Tavella Aylon | Full Name | Aylon Darwin Tavella | CLB | Ceará SC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 7, 1992 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 79 | Vị trí | AM(P),F(PC) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 11 |
| |
Tên | Mateus GONÇALVES | Full Name | Mateus Gonçalves Martins | CLB | Goiás | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 28, 1994 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | TV,AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| Tên | Mateus Gonçalves | Full Name | Mateus Gonçalves Martins | CLB | Goiás | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 28, 1994 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | TV,AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| |
Tên | Alef MANGA | Full Name | Alef Mangueira Severino Pereira | CLB | Coritiba | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 29, 1994 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 85 | Vị trí | AM(T),F(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| Tên | Alef Manga | Full Name | Alef Mangueira Severino Pereira | CLB | Avaí FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 29, 1994 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 85 | Vị trí | AM(T),F(TC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| |
Tên | Andrés CORREA | Full Name | Andrés Correa Valencia | CLB | CD La Equidad | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 29, 1994 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 3 |
| Tên | Andrés Correa | Full Name | Andrés Correa Valencia | CLB | CD La Equidad | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 29, 1994 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 3 |
| |
Tên | Henry PLAZAS | Full Name | Henry Junior Plazas Mendoza | CLB | Boyacá Chicó | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 12, 1992 | Quốc gia | Venezuela | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 83 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 5 |
| Tên | Henry Plazas | Full Name | Henry Junior Plazas Mendoza | CLB | Boyacá Chicó | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 12, 1992 | Quốc gia | Venezuela | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 83 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 5 |
| |
Tên | Carlos MOSQUERA | Full Name | Carlos Alexander Mosquera Blandón | CLB | Alianza | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 19, 1994 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 191 | Cân nặng (kg) | 83 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 1 |
| Tên | Carlos Mosquera | Full Name | Carlos Alexander Mosquera Blandón | CLB | Alianza | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 19, 1994 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 191 | Cân nặng (kg) | 83 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 1 |
| |
Tên | Óscar VANEGAS | Full Name | Óscar Luis Vanegas Zuñiga | CLB | Jaguares de Córdoba | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 7, 1996 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 83 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 4 |
| Tên | Óscar Vanegas | Full Name | Óscar Luis Vanegas Zuñiga | CLB | Jaguares de Córdoba | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 7, 1996 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 83 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 4 |
| |
Tên | Kevin RIASCOS | Full Name | Kevin Stuar Riascos Segura | CLB | Jaguares de Córdoba | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 21, 1995 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 188 | Cân nặng (kg) | 87 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 2 |
| Tên | Kevin Riascos | Full Name | Kevin Stuar Riascos Segura | CLB | Boyacá Chicó | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 21, 1995 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 188 | Cân nặng (kg) | 87 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 2 |
| |
Tên | Juan David RODRÍGUEZ | Full Name | Juan David Rodríguez Rico | CLB | Jaguares de Córdoba | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 24, 1992 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | DM(C),TV(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 18 |
| Tên | Juan David Rodríguez | Full Name | Juan David Rodríguez Rico | CLB | Jaguares de Córdoba | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 24, 1992 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | DM(C),TV(TC) | Mô tả vị trí | Tiền vệ chung | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 18 |
| |
Tên | Cardoso TETÊ | Full Name | Mateus Cardoso Lemos Martins | CLB | Panathinaikos | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 15, 2000 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV,F(P),AM(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Goatee | Squad No | 10 |
| Tên | Cardoso Tetê | Full Name | Mateus Cardoso Lemos Martins | CLB | Panathinaikos | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 15, 2000 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | TV,F(P),AM(PC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Goatee | Squad No | 10 |
| |
Tên | Marcelo LOMBA | Full Name | Marcelo Lomba Do Nascimento | CLB | Palmeiras | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 18, 1986 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 14 |
| Tên | Marcelo Lomba | Full Name | Marcelo Lomba Do Nascimento | CLB | Palmeiras | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 18, 1986 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 14 |
| |
Tên | Eduardo DARIAS | Full Name | Washington Eduardo Darias Lafuente | CLB | Peñarol | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 28, 1998 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | DM(C),TV(PTC),AM(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 13 |
| Tên | Eduardo Darias | Full Name | Washington Eduardo Darias Lafuente | CLB | Peñarol | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 28, 1998 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | DM(C),TV(PTC),AM(TC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 13 |
| |
Tên | Gabriel BARBOSA | Full Name | Gabriel Barbosa Almeida | CLB | CR Flamengo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 30, 1996 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | AM(P),F(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Xám | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 99 |
| Tên | Gabriel Barbosa | Full Name | Gabriel Barbosa Almeida | CLB | CR Flamengo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 30, 1996 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | AM(P),F(PC) | Mô tả vị trí | Hoàn thiện | Main Position | F(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Xám | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 99 |
| |
Tên | Bekir Turac BOKE | Full Name | Bekir Turaç Böke | CLB | Sivasspor | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 21, 1999 | Quốc gia | Thổ Nhĩ Kĩ | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 46 |
| Tên | Bekir Turac Boke | Full Name | Bekir Turaç Böke | CLB | Sivasspor | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 21, 1999 | Quốc gia | Thổ Nhĩ Kĩ | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 84 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 46 |
| |
Tên | Kayke SANTOS | Full Name | Kayke Ayrton Dos Santos Evaristo | CLB | Athletico Paranaense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 26, 2008 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 21 |
| Tên | Kayke Santos | Full Name | Kayke Ayrton Dos Santos Evaristo | CLB | Athletico Paranaense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 26, 2008 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Tiền nói chung | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 21 |
| |
Tên | Éverton RIBEIRO | Full Name | Éverton Augusto De Barros Ribeiro | CLB | EC Bahia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 10, 1989 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 10 |
| Tên | Éverton Ribeiro | Full Name | Éverton Augusto De Barros Ribeiro | CLB | EC Bahia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 10, 1989 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 10 |
| |
Tên | Felipe CARBALLO | Full Name | Felipe Ignacio Carballo Ares | CLB | Grêmio | Câu lạc bộ mượn | New York RB | Ngày sinh | Oct 4, 1996 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 20 |
| Tên | Felipe Carballo | Full Name | Felipe Ignacio Carballo Ares | CLB | Grêmio | Câu lạc bộ mượn | New York RB | Ngày sinh | Oct 4, 1996 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Người chơi | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 20 |
| |
Tên | Léo NALDI | Full Name | Leonardo Naldi De Matos | CLB | EC Vitória | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 18, 2001 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 5 |
| Tên | Léo Naldi | Full Name | Leonardo Naldi De Matos | CLB | EC Vitória | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 18, 2001 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 55 |
| |
Tên | Luan SANTOS | Full Name | Luan Vinicius Da Silva Santos | CLB | São Paulo FC | Câu lạc bộ mượn | EC Vitória | Ngày sinh | May 14, 1999 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 8 |
| Tên | Luan Santos | Full Name | Luan Vinicius Da Silva Santos | CLB | São Paulo FC | Câu lạc bộ mượn | EC Vitória | Ngày sinh | May 14, 1999 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 5 |
| |
Tên | Rafa SILVA | Full Name | Rafael Da Silva | CLB | Cruzeiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 4, 1992 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 8 |
| Tên | Rafa Silva | Full Name | Rafael Da Silva | CLB | Cruzeiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 4, 1992 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Hoàn thiện | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 98 |
| |
Tên | Gonzalo FREITAS | Full Name | Gonzalo Gastón Freitas Silva | CLB | Atlético Goianiense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 2, 1991 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 5 |
| Tên | Gonzalo Freitas | Full Name | Gonzalo Gastón Freitas Silva | CLB | Atlético Goianiense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 2, 1991 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 25 |
| |
Tên | Wesley FERREIRA | Full Name | Wesley Cândido Ferreira | CLB | Vasco da Gama | Câu lạc bộ mượn | Ferroviário AC | Ngày sinh | Sep 16, 2002 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | HV,DM,TV,AM(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Wesley Ferreira | Full Name | Wesley Cândido Ferreira | CLB | Vasco da Gama | Câu lạc bộ mượn | Ferroviário AC | Ngày sinh | Sep 16, 2002 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV,DM,TV,AM(P) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 2 |
| |
Tên | Rodrigues MESSIAS | Full Name | Messias Rodrigues Da Silva Júnior | CLB | Santos FC | Câu lạc bộ mượn | Goiás | Ngày sinh | Nov 3, 1994 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 192 | Cân nặng (kg) | 87 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 37 |
| Tên | Rodrigues Messias | Full Name | Messias Rodrigues Da Silva Júnior | CLB | Santos FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 3, 1994 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 192 | Cân nặng (kg) | 87 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 37 |
| |
Tên | Pedro GEROMEL | Full Name | Pedro Tonon Geromel | CLB | Grêmio | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 21, 1985 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 79 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Chiều cao trung bình | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 3 |
| Tên | Pedro Geromel | Full Name | Pedro Tonon Geromel | CLB | Grêmio | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 21, 1985 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 79 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | giai nghệ | Retirement Status | Không rõ | Hair Colour | Đen | Hair Style | Chiều cao trung bình | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 3 |
| |
Tên | Jhon VÁSQUEZ | Full Name | Jhon Freduar Vásquez Anaya | CLB | Independiente Medellín | Câu lạc bộ mượn | Goiás | Ngày sinh | Feb 12, 1995 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 27 |
| Tên | Jhon Vásquez | Full Name | Jhon Freduar Vásquez Anaya | CLB | Independiente Medellín | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 12, 1995 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 27 |
| |
Tên | Araújo VLADIMIR | Full Name | Vladimir Orlando Cardoso De Araújo Filho | CLB | Santos FC | Câu lạc bộ mượn | Guarani FC | Ngày sinh | Jul 16, 1989 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 91 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 89 |
| Tên | Araújo Vladimir | Full Name | Vladimir Orlando Cardoso De Araújo Filho | CLB | Santos FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 16, 1989 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 83 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 89 |
| |
Tên | Djordje MIHAILOVIC | Full Name | Djordje Aleksandar Mihailovic | CLB | Colorado Rapids | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 10, 1998 | Quốc gia | Hoa Kỳ | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | TV,AM(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| Tên | Djordje Mihailovic | Full Name | Djordje Aleksandar Mihailovic | CLB | Colorado Rapids | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 10, 1998 | Quốc gia | Hoa Kỳ | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | TV,AM(TC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| |
Tên | Carvalho VITINHO | Full Name | Victor Hugo Santana Carvalho | CLB | RB Bragantino | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 24, 1998 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Carvalho Vitinho | Full Name | Victor Hugo Santana Carvalho | CLB | RB Bragantino | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 24, 1998 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Passos OTÁVIO | Full Name | Otávio Henrique Santos Passos | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 4, 1994 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Afro | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 5 |
| Tên | Passos Otávio | Full Name | Otávio Henrique Santos Passos | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 4, 1994 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 81 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Afro | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 5 |
| |
Tên | J P CHERMONT | Full Name | João Pedro Chermont Crema | CLB | Santos FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 18, 2006 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV(P),DM,TV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 44 |
| Tên | JP Chermont | Full Name | João Pedro Chermont Crema | CLB | Santos FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 18, 2006 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV(P),DM,TV(PC) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 44 |
| |
Tên | Yan MATHEUS | Full Name | Yan Matheus Santos Souza | CLB | Yokohama F. Marinos | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 4, 1998 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | TV,AM,F(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| Tên | Yan Matheus | Full Name | Yan Matheus Santos Souza | CLB | Yokohama F. Marinos | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 4, 1998 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | TV,AM,F(P) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| |
Tên | Pimentel ÉLBER | Full Name | José Elber Pimentel Da Silva | CLB | Yokohama F. Marinos | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 27, 1992 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | TV,AM,F(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 7 |
| Tên | Pimentel Élber | Full Name | José Elber Pimentel Da Silva | CLB | Yokohama F. Marinos | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 27, 1992 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | TV,AM,F(T) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 7 |
| |
Tên | Lucas FERNANDES | Full Name | Lucas Fernandes | CLB | Cerezo Osaka | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 24, 1994 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | DM,TV,AM(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 77 |
| Tên | Lucas Fernandes | Full Name | Lucas Fernandes | CLB | Cerezo Osaka | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 24, 1994 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | DM,TV,AM(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | M(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 77 |
| |
Tên | Miguelito TERCEROS | Full Name | Miguel Ángel Terceros Acuña | CLB | Santos FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 25, 2004 | Quốc gia | Bolivia | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV(P),AM,F(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 47 |
| Tên | Miguelito Terceros | Full Name | Miguel Ángel Terceros Acuña | CLB | Santos FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 25, 2004 | Quốc gia | Bolivia | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | TV(P),AM,F(PC) | Mô tả vị trí | Rộng về phía trước | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 47 |
| |
Tên | Bezerra PATRICK | Full Name | Patrick Bezerra Do Nascimento | CLB | Santos FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 29, 1992 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | DM(C),TV(PTC),AM(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 88 |
| Tên | Bezerra Patrick | Full Name | Patrick Bezerra Do Nascimento | CLB | Santos FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 29, 1992 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 85 | Vị trí | DM(C),TV(PTC),AM(TC) | Mô tả vị trí | Người chơi | Main Position | M(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 88 |
| |
Tên | Lucas RONIER | Full Name | Lucas Ronier Vieira Pires | CLB | Coritiba | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 26, 2004 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 163 | Cân nặng (kg) | 60 | Vị trí | TV(P),AM,F(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 98 |
| Tên | Lucas Ronier | Full Name | Lucas Ronier Vieira Pires | CLB | Coritiba | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 26, 2004 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 163 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | TV(P),AM,F(PC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 98 |
| |
Tên | Camilo MAYADA | Full Name | Camilo Sebastián Mayada Mesa | CLB | Peñarol | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 8, 1991 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 171 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV(PT),DM,TV(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 18 |
| Tên | Camilo Mayada | Full Name | Camilo Sebastián Mayada Mesa | CLB | Peñarol | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 8, 1991 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 171 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | HV(PT),DM,TV(PTC) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 18 |
| |
Tên | Leonardo FERNÁNDEZ | Full Name | Leonardo Cecilio Fernández López | CLB | Deportivo Toluca | Câu lạc bộ mượn | Peñarol | Ngày sinh | Nov 8, 1998 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 166 | Cân nặng (kg) | 62 | Vị trí | TV,AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 8 |
| Tên | Leonardo Fernández | Full Name | Leonardo Cecilio Fernández López | CLB | Deportivo Toluca | Câu lạc bộ mượn | Peñarol | Ngày sinh | Nov 8, 1998 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 166 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | TV,AM(PTC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 8 |
| |
Tên | Giorgian DE ARRASCAETA | Full Name | Giorgian Daniel De Arrascaeta Benedetti | CLB | CR Flamengo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 1, 1994 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 14 |
| Tên | Giorgian de Arrascaeta | Full Name | Giorgian Daniel De Arrascaeta Benedetti | CLB | CR Flamengo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 1, 1994 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 14 |
| |
Tên | Gustavo BRITOS | Full Name | Gustavo Ezequiel Britos | CLB | Jaguares de Córdoba | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 20, 1990 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | AM,F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 9 |
| Tên | Gustavo Britos | Full Name | Gustavo Ezequiel Britos | CLB | Jaguares de Córdoba | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 20, 1990 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | AM,F(C) | Mô tả vị trí | Sâu về phía trước | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 9 |
| |
Tên | Kevin SALAZAR | Full Name | Kevin David Salazar Chiquiza | CLB | Jaguares de Córdoba | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 9, 1996 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 8 |
| Tên | Kevin Salazar | Full Name | Kevin David Salazar Chiquiza | CLB | Jaguares de Córdoba | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 9, 1996 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 8 |
| |
Tên | Pablo LIMA | Full Name | Pablo Lima Gualco | CLB | CD La Equidad | Câu lạc bộ mượn | Independiente Medellín | Ngày sinh | Aug 19, 1990 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 5 |
| Tên | Pablo Lima | Full Name | Pablo Lima Gualco | CLB | CD La Equidad | Câu lạc bộ mượn | Independiente Medellín | Ngày sinh | Aug 19, 1990 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 5 |
| |
Tên | Emerson BATALLA | Full Name | Emerson Batalla Martínez | CLB | CA Talleres | Câu lạc bộ mượn | Alianza | Ngày sinh | Jun 30, 2001 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 171 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Hói | Skin Colour | Đen | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| Tên | Emerson Batalla | Full Name | Emerson Batalla Martínez | CLB | CA Talleres | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 30, 2001 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 171 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Hói | Skin Colour | Đen | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| |
Tên | Fredy MONTERO | Full Name | Fredy Henkyer Montero Muñoz | CLB | Deportivo Cali | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 26, 1987 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | AM,F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| Tên | Fredy Montero | Full Name | Fredy Henkyer Montero Muñoz | CLB | Deportivo Cali | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 26, 1987 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | AM,F(C) | Mô tả vị trí | Sâu về phía trước | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| |
Tên | Alexander MEJÍA | Full Name | Alexander Mejía Sabalsa | CLB | Deportivo Cali | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 11, 1988 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 13 |
| Tên | Alexander Mejía | Full Name | Alexander Mejía Sabalsa | CLB | Deportivo Cali | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 11, 1988 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 13 |
| |
Tên | Ánderson PLATA | Full Name | Ánderson Daniel Plata Guillén | CLB | Deportivo Cali | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 8, 1990 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 19 |
| Tên | Ánderson Plata | Full Name | Ánderson Daniel Plata Guillén | CLB | Deportivo Cali | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 8, 1990 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 19 |
| |
Tên | Andrés ANDRADE | Full Name | Andrés Felipe Andrade Torres | CLB | Deportivo Cali | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 23, 1989 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 70 |
| Tên | Andrés Andrade | Full Name | Andrés Felipe Andrade Torres | CLB | Deportivo Cali | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 23, 1989 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 70 |
| |
Tên | Juan VALENCIA | Full Name | Juan Manuel Valencia Aponzá | CLB | Deportivo Cali | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 20, 1998 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 75 |
| Tên | Juan Valencia | Full Name | Juan Manuel Valencia Aponzá | CLB | Deportivo Cali | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 20, 1998 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 75 |
| |
Tên | Humberto ACEVEDO | Full Name | Humberto José Acevedo Serrano | CLB | Deportivo Cali | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 23, 1997 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 81 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu | Squad No | 12 |
| Tên | Humberto Acevedo | Full Name | Humberto José Acevedo Serrano | CLB | Deportivo Cali | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 23, 1997 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 81 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu | Squad No | 12 |
| |
Tên | Wilson MORELO | Full Name | Wilson David Morelo López | CLB | Jaguares de Córdoba | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 21, 1987 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 19 |
| Tên | Wilson Morelo | Full Name | Wilson David Morelo López | CLB | Jaguares de Córdoba | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 21, 1987 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 19 |
| |
Tên | Enrique SERJE | Full Name | Enrique Carlos Serje Orozco | CLB | Jaguares de Córdoba | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 10, 1996 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 28 |
| Tên | Enrique Serje | Full Name | Enrique Carlos Serje Orozco | CLB | Jaguares de Córdoba | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 10, 1996 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 28 |
| |
Tên | Pablo ROJAS | Full Name | Pablo José Rojas Cardales | CLB | Jaguares de Córdoba | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 23, 1991 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 167 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Goatee | Squad No | 7 |
| Tên | Pablo Rojas | Full Name | Pablo José Rojas Cardales | CLB | Jaguares de Córdoba | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 23, 1991 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 167 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Goatee | Squad No | 7 |
| |
Tên | Blas DÍAZ | Full Name | Blas Yamil Díaz Silva | CLB | Jaguares de Córdoba | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 3, 1991 | Quốc gia | Paraguay | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Blas Díaz | Full Name | Blas Yamil Díaz Silva | CLB | Jaguares de Córdoba | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 3, 1991 | Quốc gia | Paraguay | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ chung | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Jordan LOTOMBA | Full Name | Jordan Mvula Lotomba | CLB | Feyenoord | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 29, 1998 | Quốc gia | Thụy Sĩ | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | HV,DM,TV(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 30 |
| Tên | Jordan Lotomba | Full Name | Jordan Mvula Lotomba | CLB | Feyenoord | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 29, 1998 | Quốc gia | Thụy Sĩ | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV,DM,TV(PT) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 30 |
| |
Tên | Gerson RODRIGUES | Full Name | Gerson Leal Rodrigues Gouveia | CLB | Dynamo Kyiv | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 20, 1995 | Quốc gia | Luxembourg | Chiều cao (cm) | 188 | Cân nặng (kg) | 81 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Dreadlocks | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Gerson Rodrigues | Full Name | Gerson Leal Rodrigues Gouveia | CLB | Dynamo Kyiv | Câu lạc bộ mượn | Guangxi Pingguo Haliao | Ngày sinh | Jun 20, 1995 | Quốc gia | Luxembourg | Chiều cao (cm) | 188 | Cân nặng (kg) | 81 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Tiền nói chung | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Dreadlocks | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 9 |
| |
Tên | Anton BOL | Full Name | Anton Bol | CLB | Dynamo Kyiv | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 8, 2003 | Quốc gia | Ukraine | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Tóc đuôi gà | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Anton Bol | Full Name | Anton Bol | CLB | Dynamo Kyiv | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 8, 2003 | Quốc gia | Ukraine | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Tóc đuôi gà | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Andriy TOTOVYTSKYI | Full Name | Andriy Totovytskyi | CLB | Shakhtar Donetsk | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 20, 1993 | Quốc gia | Ukraine | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | Không rõ |
| Tên | Andriy Totovytskyi | Full Name | Andriy Totovytskyi | CLB | Shakhtar Donetsk | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 20, 1993 | Quốc gia | Ukraine | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Marcos ACUÑA | Full Name | Marcos Acuña | CLB | River Plate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 28, 1991 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 24 |
| Tên | Marcos Acuña | Full Name | Marcos Acuña | CLB | River Plate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 28, 1991 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 24 |
| |
Tên | Ericles RAUAN | Full Name | Ericles Rauan Ferreira Da Silva | CLB | ASA | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 18, 2001 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | DM(C),TV(PTC),AM(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | Không rõ |
| Tên | Ericles Rauan | Full Name | Ericles Rauan Ferreira Da Silva | CLB | ASA | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 18, 2001 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | DM(C),TV(PTC),AM(PC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 88 |
| |
Tên | Ribas DIONE | Full Name | Dione Miguel Ribas | CLB | AD Confiança | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 16, 1993 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | TV,AM,F(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | Không rõ |
| Tên | Ribas Dione | Full Name | Dione Miguel Ribas | CLB | AD Confiança | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 16, 1993 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | TV,AM,F(PC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 7 |
| |