Old Player Data | New Player Data | Bình chọn |
Tên | Zakaria SAWO | Full Name | Zakaria Sawo | CLB | Aris Limassol | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 11, 2000 | Quốc gia | Thụy Điển | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Goatee | Squad No | 27 |
| Tên | Zakaria Sawo | Full Name | Zakaria Sawo | CLB | Djurgårdens IF | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 11, 2000 | Quốc gia | Thụy Điển | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Tiền nói chung | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Goatee | Squad No | 11 |
| |
Tên | Filip MANOJLOVIĆ | Full Name | Filip Manojlović | CLB | FK Borac Banja Luka | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 25, 1996 | Quốc gia | Serbia | Chiều cao (cm) | 196 | Cân nặng (kg) | 85 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 13 |
| Tên | Filip Manojlović | Full Name | Filip Manojlović | CLB | Djurgårdens IF | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 25, 1996 | Quốc gia | Serbia | Chiều cao (cm) | 196 | Cân nặng (kg) | 85 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Óscar CLEMENTE | Full Name | Óscar Clemente Mues | CLB | Levante UD | Câu lạc bộ mượn | FC Cartagena | Ngày sinh | Mar 26, 1999 | Quốc gia | Tây Ban Nha | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Óscar Clemente | Full Name | Óscar Clemente Mues | CLB | Levante UD | Câu lạc bộ mượn | FC Cartagena | Ngày sinh | Mar 26, 1999 | Quốc gia | Tây Ban Nha | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM(PTC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| |
Tên | Jean MOTA | Full Name | Jean Mota Oliveira De Sousa | CLB | EC Vitória | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 15, 1993 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 10 |
| Tên | Jean Mota | Full Name | Jean Mota Oliveira De Sousa | CLB | EC Vitória | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 15, 1993 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | DM,AM(C),TV(TC) | Mô tả vị trí | Người chơi | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 10 |
| |
Tên | Lucas BRAGA | Full Name | Lucas Braga Ribeiro | CLB | EC Vitória | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 10, 1996 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV,DM(P),TV,AM(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Lucas Braga | Full Name | Lucas Braga Ribeiro | CLB | EC Vitória | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 10, 1996 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV,DM(P),TV,AM(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Marquinhos GABRIEL | Full Name | Marcos Gabriel Do Nascimento | CLB | Criciúma EC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 21, 1990 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| Tên | Marquinhos Gabriel | Full Name | Marcos Gabriel Do Nascimento | CLB | Criciúma EC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 21, 1990 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | TV(C),AM(PC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| |
Tên | Fabricio MACEDA | Full Name | Fabricio Maceda Lentz | CLB | Criciúma EC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 24, 2006 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Fabricio Maceda | Full Name | Fabricio Maceda Lentz | CLB | Criciúma EC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 24, 2006 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | TV,AM,F(C) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Cordeiro HAYNER | Full Name | Hayner Willian Monjardim Cordeiro | CLB | Santos FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 2, 1995 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | HV,DM,TV(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 3 |
| Tên | Cordeiro Hayner | Full Name | Hayner Willian Monjardim Cordeiro | CLB | Santos FC | Câu lạc bộ mượn | Clube de Regatas Brasil | Ngày sinh | Oct 2, 1995 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | HV,DM,TV(PT) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 3 |
| |
Tên | Lautaro AMADE | Full Name | Lautaro Amadé | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 21, 1999 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 193 | Cân nặng (kg) | 87 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | Không rõ |
| Tên | Lautaro Amade | Full Name | Lautaro Amadé | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | Racing Club de Montevideo | Ngày sinh | Dec 21, 1999 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 193 | Cân nặng (kg) | 87 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 25 |
| |
Tên | Lucas MONZÓN | Full Name | Lucas Gabriel Monzón Lemos | CLB | Racing Club de Montevideo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 29, 2001 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 5 |
| Tên | Lucas Monzón | Full Name | Lucas Gabriel Monzón Lemos | CLB | Racing Club de Montevideo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 29, 2001 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 5 |
| |
Tên | Ramiro BRAZIONIS | Full Name | Ignacio Ramiro Brazionis Suárez | CLB | Racing Club de Montevideo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 15, 2001 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 188 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 2 |
| Tên | Ramiro Brazionis | Full Name | Ignacio Ramiro Brazionis Suárez | CLB | Racing Club de Montevideo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 15, 2001 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 188 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 14 |
| |
Tên | Vieira MARCINHO | Full Name | Márcio Barbosa Vieira Junior | CLB | Joinville EC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 28, 1995 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Vieira Marcinho | Full Name | Márcio Barbosa Vieira Junior | CLB | Chapecoense AF | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 28, 1995 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Mateus HENRIQUE | Full Name | Mateus Henrique Alves Silva | CLB | Shabab Al Ahli Club | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 2, 2002 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | HV,DM(P),TV,AM(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Mateus Henrique | Full Name | Mateus Henrique Alves Silva | CLB | Shabab Al Ahli Club | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 2, 2002 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | HV,DM(P),TV,AM(PC) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 75 |
| |
Tên | Joel THOMPSON | Full Name | Joel Peter Thompson | CLB | Colchester United | Câu lạc bộ mượn | Aveley FC | Ngày sinh | Jul 25, 2005 | Quốc gia | Bắc Ireland | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV(TC),DM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Joel Thompson | Full Name | Joel Peter Thompson | CLB | Finn Harps | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 25, 2005 | Quốc gia | Bắc Ireland | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV(TC),DM(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Hugo SOUZA | Full Name | Hugo De Souza Nogueira | CLB | Corinthians | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 31, 1999 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 196 | Cân nặng (kg) | 94 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 1 |
| Tên | Hugo Souza | Full Name | Hugo De Souza Nogueira | CLB | Corinthians | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 31, 1999 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 196 | Cân nặng (kg) | 94 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Dreadlocks | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Goatee | Squad No | 1 |
| |
Tên | Jake SINCLAIR | Full Name | Jake Tony Sinclair | CLB | Wimborne Town | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 29, 1994 | Quốc gia | Anh | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | AM(P),F(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Không rõ | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Không rõ | Facial Hair | Không rõ | Squad No | Không rõ |
| Tên | Jake Sinclair | Full Name | Jake Tony Sinclair | CLB | Wimborne Town | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 29, 1994 | Quốc gia | Anh | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | AM(P),F(PC) | Mô tả vị trí | Tiền nói chung | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | giai nghệ | Retirement Status | Không rõ | Hair Colour | Không rõ | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Không rõ | Facial Hair | Không rõ | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Stéphano CARRILLO | Full Name | Stéphano Emmanuel Carrillo Calderón | CLB | Feyenoord | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 7, 2006 | Quốc gia | Mexico | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Stéphano Carrillo | Full Name | Stéphano Emmanuel Carrillo Calderón | CLB | Feyenoord | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 7, 2006 | Quốc gia | Mexico | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 31 |
| |
Tên | Jordan CHIEDOZIE | Full Name | Jordan Joshua M. Chiedozie | CLB | Margate FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 22, 1994 | Quốc gia | Anh | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Không rõ | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Không rõ | Facial Hair | Không rõ | Squad No | Không rõ |
| Tên | Jordan Chiedozie | Full Name | Jordan Joshua M. Chiedozie | CLB | Margate FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 22, 1994 | Quốc gia | Anh | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Tiền nói chung | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | giai nghệ | Retirement Status | Không rõ | Hair Colour | Không rõ | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Không rõ | Facial Hair | Không rõ | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Guimarães ARTUR | Full Name | Artur Victor Guimarães | CLB | Botafogo FR | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 15, 1998 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 168 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 7 |
| Tên | Guimarães Artur | Full Name | Artur Victor Guimarães | CLB | Botafogo FR | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 15, 1998 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 168 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | TV,AM,F(P) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 7 |
| |
Tên | Duarte BERNARD | Full Name | Bernard Anício Caldeira Duarte | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 8, 1992 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 168 | Cân nặng (kg) | 60 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| Tên | Duarte Bernard | Full Name | Bernard Anício Caldeira Duarte | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 8, 1992 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 168 | Cân nặng (kg) | 60 | Vị trí | TV(PT),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Rộng về phía trước | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| |
Tên | Rubens DIAS | Full Name | Rubens Antônio Dias | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 21, 2001 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | HV,DM,TV,AM(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 44 |
| Tên | Rubens Dias | Full Name | Rubens Antônio Dias | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 21, 2001 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | HV(T),DM,TV,AM(TC) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 44 |
| |
Tên | Oliveira CAULY | Full Name | Cauly Oliveira Souza | CLB | EC Bahia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 15, 1995 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Điểm nổi bật | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 8 |
| Tên | Oliveira Cauly | Full Name | Cauly Oliveira Souza | CLB | EC Bahia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 15, 1995 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV,AM,F(PC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Điểm nổi bật | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 8 |
| |
Tên | Éverton RIBEIRO | Full Name | Éverton Augusto De Barros Ribeiro | CLB | EC Bahia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 10, 1989 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 10 |
| Tên | Éverton Ribeiro | Full Name | Éverton Augusto De Barros Ribeiro | CLB | EC Bahia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 10, 1989 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | TV,AM(PC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 10 |
| |
Tên | Gabriel XAVIER | Full Name | Gabriel Lhman Xavier | CLB | EC Bahia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 6, 2001 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 85 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 3 |
| Tên | Gabriel Xavier | Full Name | Gabriel Lhman Xavier | CLB | EC Bahia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 6, 2001 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 85 | Vị trí | HV(PC) | Mô tả vị trí | Chỉnh sửa chung | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 3 |
| |
Tên | Allan ELIAS | Full Name | Allan Andrade Elias | CLB | Palmeiras | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 19, 2004 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 40 |
| Tên | Allan Elias | Full Name | Allan Andrade Elias | CLB | Palmeiras | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 19, 2004 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | DM(C),TV,AM(TC) | Mô tả vị trí | Người chơi | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 40 |
| |
Tên | Gonzalo MASTRIANI | Full Name | Gonzalo Mathías Mastriani Borges | CLB | Athletico Paranaense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 28, 1993 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 9 |
| Tên | Gonzalo Mastriani | Full Name | Gonzalo Mathías Mastriani Borges | CLB | Athletico Paranaense | Câu lạc bộ mượn | Botafogo FR | Ngày sinh | Apr 28, 1993 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Izigethy AGNER | Full Name | Agner Moura Izigethy De Souza | CLB | Fluminense | Câu lạc bộ mượn | Palmeiras | Ngày sinh | Mar 22, 2005 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Izigethy Agner | Full Name | Agner Moura Izigethy De Souza | CLB | Fluminense | Câu lạc bộ mượn | Palmeiras | Ngày sinh | Mar 22, 2005 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Sâu về phía trước | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Florin ILIE | Full Name | Florin Ionuţ Ilie | CLB | Politehnica Iași | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 18, 1992 | Quốc gia | Rumani | Chiều cao (cm) | 188 | Cân nặng (kg) | 83 | Vị trí | HV(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 18 |
| Tên | Florin Ilie | Full Name | Florin Ionuţ Ilie | CLB | Unirea Alba Iulia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 18, 1992 | Quốc gia | Rumani | Chiều cao (cm) | 188 | Cân nặng (kg) | 83 | Vị trí | HV(TC) | Mô tả vị trí | Hậu vệ chơi bóng | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Oliver KRAGL | Full Name | Oliver Kragl | CLB | Fidelis Andria | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 12, 1990 | Quốc gia | Germany | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV,DM(T),TV,AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 69 |
| Tên | Oliver Kragl | Full Name | Oliver Kragl | CLB | FC Trapani 1905 | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 12, 1990 | Quốc gia | Germany | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV,DM(T),TV,AM(PTC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 69 |
| |
Tên | Jean PATRIC | Full Name | Jean Patric Lima Dos Reis | CLB | Vissel Kobe | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 14, 1997 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Goatee | Squad No | 26 |
| Tên | Jean Patric | Full Name | Jean Patric Lima Dos Reis | CLB | Vissel Kobe | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 14, 1997 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | TV(PT),AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Goatee | Squad No | 26 |
| |
Tên | Yan MATHEUS | Full Name | Yan Matheus Santos Souza | CLB | Yokohama F. Marinos | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 4, 1998 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| Tên | Yan Matheus | Full Name | Yan Matheus Santos Souza | CLB | Yokohama F. Marinos | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 4, 1998 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | TV,AM,F(P) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| |
Tên | Pimentel ÉLBER | Full Name | José Elber Pimentel Da Silva | CLB | Yokohama F. Marinos | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 27, 1992 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 7 |
| Tên | Pimentel Élber | Full Name | José Elber Pimentel Da Silva | CLB | Yokohama F. Marinos | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 27, 1992 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | DM(P),TV,AM(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 7 |
| |
Tên | Allano LIMA | Full Name | Allano Brendon De Souza Lima | CLB | Goiás | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 24, 1995 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Đen | Facial Hair | Râu ria | Squad No | Không rõ |
| Tên | Allano Lima | Full Name | Allano Brendon De Souza Lima | CLB | Goiás | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 24, 1995 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | TV,AM(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Đen | Facial Hair | Râu ria | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Facundo CASTRO | Full Name | Facundo Ismael Castro Souto | CLB | CD Palestino | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 22, 1995 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 9 |
| Tên | Facundo Castro | Full Name | Facundo Ismael Castro Souto | CLB | CD Palestino | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 22, 1995 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | TV(P),AM,F(PC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 9 |
| |
Tên | Kevin SERNA | Full Name | Kevin Steven Serna Jaramillo | CLB | Fluminense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 22, 1997 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | AM(P),F(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 90 |
| Tên | Kevin Serna | Full Name | Kevin Steven Serna Jaramillo | CLB | Fluminense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 22, 1997 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 90 |
| |
Tên | Curtis OBENG | Full Name | Curtis Obeng | CLB | Bury AFC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 14, 1989 | Quốc gia | Anh | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | HV(PC),DM(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu | Squad No | Không rõ |
| Tên | Curtis Obeng | Full Name | Curtis Obeng | CLB | Bury AFC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 14, 1989 | Quốc gia | Anh | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | HV(PC),DM(P) | Mô tả vị trí | Đầy đủ trở lại | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | giai nghệ | Retirement Status | Không rõ | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Hugo VITINHO | Full Name | Victor Hugo Da Silva Costa | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | FK RFS | Ngày sinh | Nov 11, 2004 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 63 | Vị trí | TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Hugo Vitinho | Full Name | Victor Hugo Da Silva Costa | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | FK RFS | Ngày sinh | Nov 11, 2004 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 63 | Vị trí | TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 9 |
| |
Tên | Luiz FILIPE | Full Name | Luiz Filipe Dos Reis Silva | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 28, 2001 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Goatee | Squad No | Không rõ |
| Tên | Luiz Filipe | Full Name | Luiz Filipe Dos Reis Silva | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 28, 2001 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Rộng về phía trước | Main Position | F(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Goatee | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Mateus ISEPPE | Full Name | Mateus José Iseppe | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 2, 2006 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 165 | Cân nặng (kg) | 50 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Mateus Iseppe | Full Name | Mateus José Iseppe | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 2, 2006 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 165 | Cân nặng (kg) | 50 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Vitor GABRIEL | Full Name | Vitor Gabriel Reis Guimaraes | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 11, 2006 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 50 |
| Tên | Vitor Gabriel | Full Name | Vitor Gabriel Reis Guimaraes | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 11, 2006 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Niall BROOKWELL | Full Name | Niall Brookwell | CLB | Workington AFC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 22, 2002 | Quốc gia | Anh | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV,DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Niall Brookwell | Full Name | Niall Brookwell | CLB | Kerry FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 22, 2002 | Quốc gia | Anh | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV,DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 28 |
| |
Tên | Simon RICHMAN | Full Name | Simon Andrew Richman | CLB | Bradford Park Avenue | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 2, 1990 | Quốc gia | Anh | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | Không rõ |
| Tên | Simon Richman | Full Name | Simon Andrew Richman | CLB | Bradford Park Avenue | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 2, 1990 | Quốc gia | Anh | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Tiền vệ chung | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | giai nghệ | Retirement Status | Không rõ | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Joe HARDY | Full Name | Joseph Keith Hardy | CLB | Bootle FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 26, 1998 | Quốc gia | Anh | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu ria | Squad No | Không rõ |
| Tên | Joe Hardy | Full Name | Joseph Keith Hardy | CLB | Bootle FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 26, 1998 | Quốc gia | Anh | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Hoàn thiện | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | giai nghệ | Retirement Status | Không rõ | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu ria | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Sean ROBERTSON | Full Name | Sean Dominic Robertson | CLB | Derry City | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 6, 2001 | Quốc gia | Anh | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | HV,DM,TV,AM(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Sean Robertson | Full Name | Sean Dominic Robertson | CLB | Shamrock Rovers | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 6, 2001 | Quốc gia | Anh | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | HV,DM,TV,AM(P) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 19 |
| |
Tên | Arruda ERICK | Full Name | Erick De Arruda Serafim | CLB | São Paulo FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 10, 1997 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 33 |
| Tên | Arruda Erick | Full Name | Erick De Arruda Serafim | CLB | São Paulo FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 10, 1997 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | DM(P),TV,AM(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 33 |
| |
Tên | Tobías FIGUEROA | Full Name | Tobías Nahuel Figueroa | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 4, 1992 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 191 | Cân nặng (kg) | 91 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | Không rõ |
| Tên | Tobías Figueroa | Full Name | Tobías Nahuel Figueroa | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 4, 1992 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 191 | Cân nặng (kg) | 91 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 32 |
| |
Tên | Manuel LÓPEZ | Full Name | Manuel López | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 30, 1995 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 192 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 20 |
| Tên | Manuel López | Full Name | Manuel López | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 30, 1995 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 192 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 9 |
| |
Tên | Cristóbal MARÍN | Full Name | Cristóbal Alexandro Marín Pizarro | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 1, 2005 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 25 |
| Tên | Cristóbal Marín | Full Name | Cristóbal Alexandro Marín Pizarro | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 1, 2005 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 12 |
| |
Tên | Maykol SÁNCHEZ | Full Name | Maykol Antonio Sánchez Arancibia | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 29, 2002 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM(P),F(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 16 |
| Tên | Maykol Sánchez | Full Name | Maykol Antonio Sánchez Arancibia | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 29, 2002 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM(P),F(PC) | Mô tả vị trí | Hoàn thiện | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 14 |
| |
Tên | Matías CONTRERAS | Full Name | Matías Gabriel Contreras | CLB | Huracán Las Heras | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 18, 1994 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 193 | Cân nặng (kg) | 81 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | Không rõ |
| Tên | Matías Contreras | Full Name | Matías Gabriel Contreras | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 18, 1994 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 193 | Cân nặng (kg) | 81 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Ignacio JARA | Full Name | Ignacio Andrés Jara Vargas | CLB | Coquimbo Unido | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 28, 1997 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 18 |
| Tên | Ignacio Jara | Full Name | Ignacio Andrés Jara Vargas | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 28, 1997 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 30 |
| |
Tên | Richard PAREDES | Full Name | Richard Nicolás Paredes Moraga | CLB | Santiago Morning | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 4, 1997 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Richard Paredes | Full Name | Richard Nicolás Paredes Moraga | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 4, 1997 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Hoàn thiện | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 8 |
| |
Tên | Brayan HURTADO | Full Name | Brayan Yohangel Hurtado Cortesía | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 21, 1999 | Quốc gia | Venezuela | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | TV,AM(T),F(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Brayan Hurtado | Full Name | Brayan Yohangel Hurtado Cortesía | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | Miramar Misiones | Ngày sinh | Jun 21, 1999 | Quốc gia | Venezuela | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | TV,AM(T),F(TC) | Mô tả vị trí | Rộng về phía trước | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Matheus ALVES | Full Name | Matheus Alves Nascimento | CLB | São Paulo FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 5, 2005 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 47 |
| Tên | Matheus Alves | Full Name | Matheus Alves Nascimento | CLB | São Paulo FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 5, 2005 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 47 |
| |
Tên | André SILVA | Full Name | André Oliveira Da Silva | CLB | São Paulo FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 3, 1997 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| Tên | André Silva | Full Name | André Oliveira Da Silva | CLB | São Paulo FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 3, 1997 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | AM(P),F(PTC) | Mô tả vị trí | Hoàn thiện | Main Position | F(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| |
Tên | Chrystian BARLETTA | Full Name | Chrystian Amaral Barletta De Almeida | CLB | Sport Recife | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 5, 2001 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | TV,AM(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 30 |
| Tên | Chrystian Barletta | Full Name | Chrystian Amaral Barletta De Almeida | CLB | Sport Recife | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 5, 2001 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | TV,F(T),AM(TC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 30 |
| |
Tên | Pedro HENRIQUE | Full Name | Pedro Henrique Konzen Medina Da Silva | CLB | Corinthians | Câu lạc bộ mượn | Ceará SC | Ngày sinh | Jun 16, 1990 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 7 |
| Tên | Pedro Henrique | Full Name | Pedro Henrique Konzen Medina Da Silva | CLB | Corinthians | Câu lạc bộ mượn | Ceará SC | Ngày sinh | Jun 16, 1990 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | TV,AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 7 |
| |
Tên | Patrick DE PAULA | Full Name | Patrick De Paula Carneiro | CLB | Botafogo FR | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 8, 1999 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Goatee | Squad No | 6 |
| Tên | Patrick de Paula | Full Name | Patrick De Paula Carneiro | CLB | Botafogo FR | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 8, 1999 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | DM(C),TV(TC) | Mô tả vị trí | Tiền vệ hộp đến hộp | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Goatee | Squad No | 6 |
| |
Tên | Ruan JEFFINHO | Full Name | Jefferson Ruan Pereira Dos Santos | CLB | Botafogo FR | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 30, 1999 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Ria | Squad No | Không rõ |
| Tên | Ruan Jeffinho | Full Name | Jefferson Ruan Pereira Dos Santos | CLB | Botafogo FR | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 30, 1999 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | TV,F(PT),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Ria | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Ariel LASSITER | Full Name | Ariel Daniel Lassiter Acuña | CLB | Portland Timbers | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 27, 1994 | Quốc gia | Costa Rica | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV,AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 7 |
| Tên | Ariel Lassiter | Full Name | Ariel Daniel Lassiter Acuña | CLB | Portland Timbers | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 27, 1994 | Quốc gia | Costa Rica | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV,AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 7 |
| |
Tên | Igor JESUS | Full Name | Igor Jesus Maciel Da Cruz | CLB | Botafogo FR | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 25, 2001 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 99 |
| Tên | Igor Jesus | Full Name | Igor Jesus Maciel Da Cruz | CLB | Botafogo FR | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 25, 2001 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 99 |
| |
Tên | Santiago RODRÍGUEZ | Full Name | Santiago Mariano Rodríguez Molina | CLB | Botafogo FR | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 1, 2000 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 62 | Vị trí | AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| Tên | Santiago Rodríguez | Full Name | Santiago Mariano Rodríguez Molina | CLB | Botafogo FR | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 1, 2000 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 62 | Vị trí | TV(C),AM(TC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| |
Tên | Matheus MARTINS | Full Name | Matheus Martins Silva Dos Santos | CLB | Botafogo FR | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 16, 2003 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| Tên | Matheus Martins | Full Name | Matheus Martins Silva Dos Santos | CLB | Botafogo FR | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 16, 2003 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | TV,AM(T),F(PTC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| |
Tên | Rafael LOBATO | Full Name | Rafael Genuino Lobato | CLB | Botafogo FR | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 23, 2006 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 171 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | HV,DM,TV(T),AM(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 69 |
| Tên | Rafael Lobato | Full Name | Rafael Genuino Lobato | CLB | Botafogo FR | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 23, 2006 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 171 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | HV,DM(T),TV,AM(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 69 |
| |
Tên | Sean KERRIGAN | Full Name | Sean Kerrigan | CLB | Galway United | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 5, 2002 | Quốc gia | Ireland | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | Không rõ |
| Tên | Sean Kerrigan | Full Name | Sean Kerrigan | CLB | Galway United | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 5, 2002 | Quốc gia | Ireland | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | AM(PTC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 12 |
| |
Tên | Cristian DIAZ | Full Name | Cristian Diaz | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 12, 2002 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 79 | Vị trí | HV,DM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 18 |
| Tên | Cristian Diaz | Full Name | Cristian Diaz | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 12, 2002 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 79 | Vị trí | HV,DM(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 6 |
| |
Tên | Fabián MANZANO | Full Name | Fabián Jorge Manzano Pérez | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 13, 1994 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | HV,DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Fabián Manzano | Full Name | Fabián Jorge Manzano Pérez | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 13, 1994 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | HV,DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 21 |
| |
Tên | Matías FREDES | Full Name | Matías Fredes | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 13, 2001 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 62 | Vị trí | HV,DM,TV,AM(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Matías Fredes | Full Name | Matías Fredes | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 13, 2001 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 62 | Vị trí | HV,DM,TV,AM(P) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 23 |
| |
Tên | Oiva LAAKSONEN | Full Name | Oiva Laaksonen | CLB | Voska Sport | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 19, 2003 | Quốc gia | Phần Lan | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | TV,AM(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Dài | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Oiva Laaksonen | Full Name | Oiva Laaksonen | CLB | AFC Eskilstuna | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 19, 2003 | Quốc gia | Phần Lan | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | TV,AM(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Dài | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Aleksandr CHERNIKOV | Full Name | Aleksandr Chernikov | CLB | FC Krasnodar | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 1, 2000 | Quốc gia | Nga | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 53 |
| Tên | Aleksandr Chernikov | Full Name | Aleksandr Chernikov | CLB | FC Krasnodar | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 1, 2000 | Quốc gia | Nga | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | HV,DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 53 |
| |
Tên | Moses DYER | Full Name | Moses John Dyer | CLB | Galway United | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 21, 1997 | Quốc gia | New Zealand | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | TV,AM,F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Goatee | Squad No | Không rõ |
| Tên | Moses Dyer | Full Name | Moses John Dyer | CLB | Galway United | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 21, 1997 | Quốc gia | New Zealand | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | TV,AM,F(C) | Mô tả vị trí | Sâu về phía trước | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 9 |
| |
Tên | Daniel STYNES | Full Name | Daniel Stynes | CLB | Galway United | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 29, 1998 | Quốc gia | Úc | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Daniel Stynes | Full Name | Daniel Stynes | CLB | Galway United | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 29, 1998 | Quốc gia | Úc | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| |
Tên | Baran AKSAKA | Full Name | Özgür Baran Aksaka | CLB | Galatasaray SK | Câu lạc bộ mượn | 68 Yeni Aksarayspor | Ngày sinh | Jan 29, 2003 | Quốc gia | Thổ Nhĩ Kĩ | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Baran Aksaka | Full Name | Özgür Baran Aksaka | CLB | Galatasaray SK | Câu lạc bộ mượn | 68 Yeni Aksarayspor | Ngày sinh | Jan 29, 2003 | Quốc gia | Bulgaria | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Kalipha JAWLA | Full Name | Kalipha Jawla | CLB | Djurgårdens IF | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 11, 2006 | Quốc gia | Thụy Điển | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 63 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 25 |
| Tên | Kalipha Jawla | Full Name | Kalipha Jawla | CLB | Djurgårdens IF | Câu lạc bộ mượn | Ostersunds FK | Ngày sinh | Apr 11, 2006 | Quốc gia | Thụy Điển | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 63 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Diego MASTRÁNGELO | Full Name | Diego Gonzalo Mastrángelo | CLB | Gimnasia La Plata | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 7, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 3 |
| Tên | Diego Mastrángelo | Full Name | Diego Gonzalo Mastrángelo | CLB | Gimnasia La Plata | Câu lạc bộ mượn | Deportivo Riestra | Ngày sinh | Nov 7, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 3 |
| |
Tên | Sam BELLIS | Full Name | Samuel Lawrence Alexander Bellis | CLB | Waterford FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 30, 2002 | Quốc gia | Anh | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 20 |
| Tên | Sam Bellis | Full Name | Samuel Lawrence Alexander Bellis | CLB | Cobh Ramblers | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 30, 2002 | Quốc gia | Anh | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Tiền nói chung | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 45 |
| |
Tên | Matheus ARAÚJO | Full Name | Matheus De Araújo Andrade | CLB | Ceará SC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 22, 2002 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | TV,AM(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 8 |
| Tên | Matheus Araújo | Full Name | Matheus De Araújo Andrade | CLB | Ceará SC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 22, 2002 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | DM(C),TV,AM(TC) | Mô tả vị trí | Người chơi | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 8 |
| |
Tên | Nelson DEOSSA | Full Name | Nelson Alexander Deossa Suárez | CLB | Monterrey | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 6, 2000 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 25 |
| Tên | Nelson Deossa | Full Name | Nelson Alexander Deossa Suárez | CLB | Monterrey | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 6, 2000 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | DM(C),TV,AM(PC) | Mô tả vị trí | Tiền vệ hộp đến hộp | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 25 |
| |
Tên | Facundo TORRES | Full Name | Facundo Daniel Torres Pérez | CLB | Palmeiras | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 13, 2000 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| Tên | Facundo Torres | Full Name | Facundo Daniel Torres Pérez | CLB | Palmeiras | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 13, 2000 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | TV(PT),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Rộng về phía trước | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| |
Tên | Arjan MALIC | Full Name | Arjan Malic | CLB | SK Sturm Graz | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 28, 2005 | Quốc gia | Slovenia | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 23 |
| Tên | Arjan Malic | Full Name | Arjan Malic | CLB | SK Sturm Graz | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 28, 2005 | Quốc gia | Bosnia & Herzegovina | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 23 |
| |
Tên | Magnus CHRISTENSEN | Full Name | Magnus Christensen | CLB | Stabaek IF | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 20, 1997 | Quốc gia | Đan Mạch | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 6 |
| Tên | Magnus Christensen | Full Name | Magnus Christensen | CLB | Östers IF | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 20, 1997 | Quốc gia | Đan Mạch | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ chung | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Júnior NEÍLSON | Full Name | Neílson Costa Júnior | CLB | Paraná STC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 1, 1987 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Không rõ | Squad No | Không rõ |
| Tên | Júnior Neílson | Full Name | Neílson Costa Júnior | CLB | Paraná STC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 1, 1987 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | giai nghệ | Retirement Status | Không rõ | Hair Colour | Đen | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Không rõ | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Randall LEAL | Full Name | Randall Enrique Leal Arley | CLB | D.C. United | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 14, 1997 | Quốc gia | Costa Rica | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| Tên | Randall Leal | Full Name | Randall Enrique Leal Arley | CLB | D.C. United | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 14, 1997 | Quốc gia | Costa Rica | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| |
Tên | Francesco GELLI | Full Name | Francesco Gelli | CLB | Frosinone Calcio | Câu lạc bộ mượn | US Cremonese | Ngày sinh | Oct 15, 1996 | Quốc gia | Ý | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | TV,AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | Không rõ |
| Tên | Francesco Gelli | Full Name | Francesco Gelli | CLB | Frosinone Calcio | Câu lạc bộ mượn | US Cremonese | Ngày sinh | Oct 15, 1996 | Quốc gia | Ý | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | TV,AM(PTC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 14 |
| |
Tên | Johan RODALLEGA | Full Name | Johan Rodallega | CLB | Millonarios | Câu lạc bộ mượn | FC Sheriff Tiraspol | Ngày sinh | Apr 24, 2005 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Johan Rodallega | Full Name | Johan Rodallega | CLB | Millonarios | Câu lạc bộ mượn | FC Sheriff Tiraspol | Ngày sinh | Apr 24, 2005 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| |
Tên | Kristiyan PESHOV | Full Name | Kristiyan Petrov Peshov | CLB | Lokomotiv Plovdiv | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 16, 1997 | Quốc gia | Bulgaria | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Kristiyan Peshov | Full Name | Kristiyan Petrov Peshov | CLB | Lokomotiv Plovdiv | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 16, 1997 | Quốc gia | Bulgaria | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 16 |
| |
Tên | Tobias BJØRNSTAD | Full Name | Tobias Bjørnstad | CLB | Lokomotiv Plovdiv | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 20, 2002 | Quốc gia | Na Uy | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Tobias Bjørnstad | Full Name | Tobias Bjørnstad | CLB | Lokomotiv Plovdiv | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 20, 2002 | Quốc gia | Na Uy | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 2 |
| |
Tên | Will JOHN | Full Name | William Oluremi John | CLB | NK Jarun | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 13, 1985 | Quốc gia | Hoa Kỳ | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Không rõ | Squad No | Không rõ |
| Tên | Will John | Full Name | William Oluremi John | CLB | NK Jarun | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 13, 1985 | Quốc gia | Hoa Kỳ | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | AM(PTC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | giai nghệ | Retirement Status | Không rõ | Hair Colour | Đen | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Không rõ | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Lee TOMLIN | Full Name | Lee Marc Tomlin | CLB | Ilkeston Town | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 12, 1989 | Quốc gia | Anh | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | Không rõ |
| Tên | Lee Tomlin | Full Name | Lee Marc Tomlin | CLB | Ilkeston Town | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 12, 1989 | Quốc gia | Anh | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | giai nghệ | Retirement Status | Không rõ | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | José BANDEZ | Full Name | José Daniel Bandez Salazar | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 10, 1999 | Quốc gia | Venezuela | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 61 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 7 |
| Tên | José Bandez | Full Name | José Daniel Bandez Salazar | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 10, 1999 | Quốc gia | Venezuela | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 61 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| |
Tên | Christian BRAVO | Full Name | Christian Daniel Bravo Araneda | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 1, 1993 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Christian Bravo | Full Name | Christian Daniel Bravo Araneda | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 1, 1993 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 7 |
| |
Tên | Tyrique HYDE | Full Name | Tyrique Hyde | CLB | Lewes | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 5, 1997 | Quốc gia | Anh | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Tyrique Hyde | Full Name | Tyrique Hyde | CLB | Maldon & Tiptree | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 5, 1997 | Quốc gia | Anh | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ chung | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Dorin GOGA | Full Name | Dorin Ioan Goga | CLB | Sănătatea Cluj | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 2, 1984 | Quốc gia | Rumani | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Không rõ | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Không rõ | Facial Hair | Không rõ | Squad No | Không rõ |
| Tên | Dorin Goga | Full Name | Dorin Ioan Goga | CLB | Sănătatea Cluj | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 2, 1984 | Quốc gia | Rumani | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Sâu về phía trước | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | giai nghệ | Retirement Status | Không rõ | Hair Colour | Không rõ | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Không rõ | Facial Hair | Không rõ | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Bogdan UNGURUSAN | Full Name | Bogdan Alexandru Unguruşan | CLB | Sănătatea Cluj | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 20, 1983 | Quốc gia | Rumani | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Không rõ | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Không rõ | Facial Hair | Không rõ | Squad No | Không rõ |
| Tên | Bogdan Ungurusan | Full Name | Bogdan Alexandru Unguruşan | CLB | Sănătatea Cluj | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 20, 1983 | Quốc gia | Rumani | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | giai nghệ | Retirement Status | Không rõ | Hair Colour | Không rõ | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Không rõ | Facial Hair | Không rõ | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Hristian FOTI | Full Name | Hristian Foti | CLB | Omonia Aradippou | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 16, 2001 | Quốc gia | Cyprus | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 58 | Vị trí | HV,DM(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 16 |
| Tên | Hristian Foti | Full Name | Hristian Foti | CLB | Omonia Aradippou | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 16, 2001 | Quốc gia | Bulgaria | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 58 | Vị trí | HV,DM(PT) | Mô tả vị trí | Đầy đủ trở lại | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 16 |
| |