Old Player Data | New Player Data | Bình chọn |
Tên | Léo DUBOIS | Full Name | Léo Dubois | CLB | Galatasaray SK | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 14, 1994 | Quốc gia | Pháp | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | HV(PT),DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 2 |
| Tên | Léo Dubois | Full Name | Léo Dubois | CLB | Galatasaray SK | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 14, 1994 | Quốc gia | Pháp | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | HV,DM,TV(PT) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 2 |
| |
Tên | Dejan DRAŽIĆ | Full Name | Dejan Dražić | CLB | Bodrumspor | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 26, 1995 | Quốc gia | Serbia | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 24 |
| Tên | Dejan Dražić | Full Name | Dejan Dražić | CLB | FK Radnik Surdulica | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 26, 1995 | Quốc gia | Serbia | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 24 |
| |
Tên | James TAVERNIER | Full Name | James Henry Tavernier | CLB | Rangers | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 31, 1991 | Quốc gia | Anh | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 81 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 2 |
| Tên | James Tavernier | Full Name | James Henry Tavernier | CLB | Rangers | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 31, 1991 | Quốc gia | Anh | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 2 |
| |
Tên | Gustavo GÓMEZ | Full Name | Gustavo Raúl Gómez Portillo | CLB | Palmeiras | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 6, 1993 | Quốc gia | Paraguay | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 85 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Chiều cao trung bình | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 15 |
| Tên | Gustavo Gómez | Full Name | Gustavo Raúl Gómez Portillo | CLB | Palmeiras | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 6, 1993 | Quốc gia | Paraguay | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 84 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Chiều cao trung bình | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 15 |
| |
Tên | Thiago MAIA | Full Name | Thiago Maia Alencar | CLB | Flamengo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 23, 1997 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 8 |
| Tên | Thiago Maia | Full Name | Thiago Maia Alencar | CLB | Flamengo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 23, 1997 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 63 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 8 |
| |