Old Player Data | New Player Data | Bình chọn |
Tên | Badr BENOUN | Full Name | Badr Benoun | CLB | Qatar SC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 30, 1993 | Quốc gia | Ma rốc | Chiều cao (cm) | 193 | Cân nặng (kg) | 79 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 13 |
| Tên | Badr Benoun | Full Name | Badr Benoun | CLB | Raja Club Athletic | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 30, 1993 | Quốc gia | Ma rốc | Chiều cao (cm) | 193 | Cân nặng (kg) | 79 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Hậu vệ chơi bóng | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Fraser HORSFALL | Full Name | Fraser Matthew Horsfall | CLB | Stockport County | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 12, 1996 | Quốc gia | Anh | Chiều cao (cm) | 192 | Cân nặng (kg) | 84 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Chiều cao trung bình | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 6 |
| Tên | Fraser Horsfall | Full Name | Fraser Matthew Horsfall | CLB | Blackpool | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 12, 1996 | Quốc gia | Anh | Chiều cao (cm) | 192 | Cân nặng (kg) | 84 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Chiều cao trung bình | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu ria | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Martin RYMARENKO | Full Name | Martin Rymarenko | CLB | Dukla Banská Bystrica | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 9, 1999 | Quốc gia | Slovakia | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| Tên | Martin Rymarenko | Full Name | Martin Rymarenko | CLB | FC Zbrojovka Brno | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 9, 1999 | Quốc gia | Slovakia | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Tiền nói chung | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Mark SPANRING | Full Name | Mark Spanring | CLB | NK Bravo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 13, 2001 | Quốc gia | Slovenia | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV(PT),DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 5 |
| Tên | Mark Spanring | Full Name | Mark Spanring | CLB | NK Maribor | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 13, 2001 | Quốc gia | Slovenia | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV(PT),DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Philip OTELE | Full Name | Philip Otele | CLB | Al Wahda | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 15, 1999 | Quốc gia | Nigeria | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Goatee | Squad No | Không rõ |
| Tên | Philip Otele | Full Name | Philip Porwei Otele | CLB | FC Basel | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 15, 1999 | Quốc gia | Nigeria | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Goatee | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Dušan TADIĆ | Full Name | Dušan Tadić | CLB | Fenerbahçe SK | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 20, 1988 | Quốc gia | Serbia | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| Tên | Dušan Tadić | Full Name | Dušan Tadić | CLB | Fenerbahçe SK | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 20, 1988 | Quốc gia | Serbia | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Daniel NOLASCO | Full Name | Daniel Camargo Nolasco | CLB | Criciúma EC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 26, 2004 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Daniel Nolasco | Full Name | Daniel Camargo Nolasco | CLB | Criciúma EC | Câu lạc bộ mượn | CA Linense | Ngày sinh | Dec 26, 2004 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Alex SILVA | Full Name | Alex Da Silva | CLB | Portuguesa | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 15, 1994 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV,DM,TV(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 2 |
| Tên | Alex Silva | Full Name | Alex Da Silva | CLB | Coritiba | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 15, 1994 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV,DM,TV(PT) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Goatee | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Rodrigo GELADO | Full Name | Rodrigo Silva Nascimento | CLB | Coritiba | Câu lạc bộ mượn | Athletic Club | Ngày sinh | Sep 28, 2003 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 6 |
| Tên | Rodrigo Gelado | Full Name | Rodrigo Silva Nascimento | CLB | Coritiba | Câu lạc bộ mượn | Athletic Club MG | Ngày sinh | Sep 28, 2003 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 84 |
| |
Tên | Adam BOAYAR | Full Name | Adam Boayar Benaisa | CLB | Elche CF | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 13, 2005 | Quốc gia | Tây Ban Nha | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 32 |
| Tên | Adam Boayar | Full Name | Adam Boayar Benaisa | CLB | Elche CF | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 13, 2005 | Quốc gia | Ma rốc | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 32 |
| |
Tên | Silva JULIMAR | Full Name | Julimar Silva Oliveira Junior | CLB | Athletico Paranaense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 25, 2001 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 188 | Cân nặng (kg) | 86 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 20 |
| Tên | Junior Julimar | Full Name | Julimar Silva Oliveira Junior | CLB | Athletico Paranaense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 25, 2001 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 188 | Cân nặng (kg) | 81 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Tiền nói chung | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 20 |
| |
Tên | Joaquín CORREA | Full Name | Carlos Joaquín Correa | CLB | Internazionale | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 13, 1994 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 188 | Cân nặng (kg) | 81 | Vị trí | AM,F(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| Tên | Joaquín Correa | Full Name | Carlos Joaquín Correa | CLB | Botafogo FR | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 13, 1994 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 188 | Cân nặng (kg) | 81 | Vị trí | AM,F(TC) | Mô tả vị trí | Sâu về phía trước | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| |
Tên | Álvaro MONTORO | Full Name | Álvaro Montoro | CLB | Vélez Sársfield | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 17, 2007 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| Tên | Álvaro Montoro | Full Name | Álvaro Montoro | CLB | Botafogo FR | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 17, 2007 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM(PTC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| |
Tên | Amara DIOUF | Full Name | Amara Diouf | CLB | Génération Foot | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 7, 2008 | Quốc gia | Senegal | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| Tên | Amara Diouf | Full Name | Amara Diouf | CLB | Fenerbahçe SK | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 7, 2008 | Quốc gia | Senegal | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| |
Tên | Barbosa RONY | Full Name | Ronielson Da Silva Barbosa | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 11, 1995 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 33 |
| Tên | Rústico Rony | Full Name | Ronielson Da Silva Barbosa | CLB | Atlético Mineiro | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 11, 1995 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Tiền nói chung | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 33 |
| |
Tên | Raphael SALLINGER | Full Name | Raphael Lukas Sallinger | CLB | TSV Hartberg | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 8, 1995 | Quốc gia | Áo | Chiều cao (cm) | 197 | Cân nặng (kg) | 84 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 1 |
| Tên | Raphael Sallinger | Full Name | Raphael Lukas Sallinger | CLB | Hibernian | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 8, 1995 | Quốc gia | Áo | Chiều cao (cm) | 197 | Cân nặng (kg) | 84 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Isaac BUCKLEY-RICKETTS | Full Name | Isaac Buckley-Ricketts | CLB | Curzon Ashton | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 14, 1998 | Quốc gia | Anh | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Isaac Buckley-Ricketts | Full Name | Isaac Bradley Jordan Buckley-Ricketts | CLB | Macclesfield FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 14, 1998 | Quốc gia | Anh | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | George CARLINE | Full Name | George Carline | CLB | Brackley Town | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 23, 1993 | Quốc gia | Anh | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 2 |
| Tên | George Carline | Full Name | George Carline | CLB | Harborough Town | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 23, 1993 | Quốc gia | Anh | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ chung | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Danny NEWTON | Full Name | Daniel James Newton | CLB | Brackley Town | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 18, 1991 | Quốc gia | Anh | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 9 |
| Tên | Danny Newton | Full Name | Daniel James Newton | CLB | Harborough Town | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 18, 1991 | Quốc gia | Anh | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Hoàn thiện | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu ria | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Adam CROOKES | Full Name | Adam Mark Crookes | CLB | York City | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 18, 1997 | Quốc gia | Anh | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV,DM(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Tái nhợt | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 3 |
| Tên | Adam Crookes | Full Name | Adam Mark Crookes | CLB | Gainsborough Trinity | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 18, 1997 | Quốc gia | Anh | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV,DM(PT) | Mô tả vị trí | Đầy đủ trở lại | Main Position | D(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Tái nhợt | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Johnbosco Samuel KALU | Full Name | Johnbosco Samuel Kalu | CLB | IFK Värnamo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 10, 1997 | Quốc gia | Nigeria | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 79 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 9 |
| Tên | Johnbosco Samuel Kalu | Full Name | Johnbosco Samuel Kalu | CLB | Beitar Jerusalem | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 10, 1997 | Quốc gia | Nigeria | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 79 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Râu ria | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Gonçalves RILDO | Full Name | Rildo Gonçalves De Amorin Filho | CLB | CD Santa Clara | Câu lạc bộ mượn | Portuguesa | Ngày sinh | Jan 21, 2000 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Gonçalves Rildo | Full Name | Rildo Gonçalves De Amorin Filho | CLB | Levski Sofia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 21, 2000 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | AM(PTC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Gianluca MANCUSO | Full Name | Gianluca Mancuso | CLB | CSA Steaua București | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 3, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 36 |
| Tên | Gianluca Mancuso | Full Name | Gianluca Mancuso | CLB | Central Norte | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 3, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ chung | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 36 |
| |
Tên | Eduardo VIGIL | Full Name | Eduardo José Vigil Acosta | CLB | LA Firpo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 7, 1996 | Quốc gia | El Salvador | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 6 |
| Tên | Eduardo Vigil | Full Name | Eduardo José Vigil Acosta | CLB | LA Firpo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 7, 1996 | Quốc gia | El Salvador | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Jaime POULSON | Full Name | Jaime Fílipe Machado Poulson | CLB | USC Paredes | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 22, 1989 | Quốc gia | Bồ Đào Nha | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 23 |
| Tên | Jaime Poulson | Full Name | Jaime Fílipe Machado Poulson | CLB | USC Paredes | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 22, 1989 | Quốc gia | Bồ Đào Nha | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | giai nghệ | Retirement Status | Không rõ | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 23 |
| |
Tên | Lucas CUEVAS | Full Name | Lucas Ezequiel Cuevas | CLB | Thesprotos FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 9, 1996 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 8 |
| Tên | Lucas Cuevas | Full Name | Lucas Ezequiel Cuevas | CLB | General Lamadrid | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 9, 1996 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ chung | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 8 |
| |
Tên | Moses ORKUMA | Full Name | Moses Orkuma | CLB | US Monastir | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 19, 1994 | Quốc gia | Nigeria | Chiều cao (cm) | 171 | Cân nặng (kg) | 60 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Đen | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 16 |
| Tên | Moses Orkuma | Full Name | Moses Orkuma | CLB | Raja Club Athletic | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 19, 1994 | Quốc gia | Nigeria | Chiều cao (cm) | 171 | Cân nặng (kg) | 60 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Đen | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | John RUIZ | Full Name | John Paul Ruiz Guadamúz | CLB | Aris Limassol | Câu lạc bộ mượn | Puntarenas FC | Ngày sinh | Dec 27, 2004 | Quốc gia | Costa Rica | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 24 |
| Tên | John Ruiz | Full Name | John Paul Ruiz Guadamúz | CLB | LD Alajuelense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 27, 2004 | Quốc gia | Costa Rica | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Peña MANDI | Full Name | Armando Sosa Peña | CLB | Lincoln Red Imps | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 1, 1989 | Quốc gia | Tây Ban Nha | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Peña Mandi | Full Name | Armando Sosa Peña | CLB | Lincoln Red Imps | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 1, 1989 | Quốc gia | Tây Ban Nha | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Marvin ARANDA | Full Name | Marvin Leonel Aranda Pérez | CLB | CD Platense Zacatecoluca | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 13, 1999 | Quốc gia | El Salvador | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | HV,DM,TV,AM(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 14 |
| Tên | Marvin Aranda | Full Name | Marvin Leonel Aranda Pérez | CLB | LA Firpo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 13, 1999 | Quốc gia | El Salvador | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | HV,DM,TV,AM(T) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Erivan FLORES | Full Name | Erivan Stiven Flores | CLB | Isidro Metapán | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 28, 1996 | Quốc gia | El Salvador | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 6 |
| Tên | Erivan Flores | Full Name | Erivan Stiven Flores | CLB | LA Firpo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 28, 1996 | Quốc gia | El Salvador | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ chung | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Charlie GILMOUR | Full Name | Charlie Ian Gilmour | CLB | Inverness CT | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 11, 1999 | Quốc gia | Scotland | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 7 |
| Tên | Charlie Gilmour | Full Name | Charlie Ian Gilmour | CLB | Dunfermline Athletic | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 11, 1999 | Quốc gia | Scotland | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Axel CERDA | Full Name | Axel Milovan Cerda Ponce | CLB | Universidad Católica | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 13, 2006 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Chiều cao trung bình | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Axel Cerda | Full Name | Axel Milovan Cerda Ponce | CLB | Universidad Católica | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 13, 2006 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Chiều cao trung bình | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 29 |
| |
Tên | Marinho JEH | Full Name | Jeferson Marinho Dos Santos | CLB | Ponte Preta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 24, 1999 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 9 |
| Tên | Santos Jeh | Full Name | Jeferson Marinho Dos Santos | CLB | Ponte Preta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 24, 1999 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | F(PTC) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 9 |
| |
Tên | Júnior SERGINHO | Full Name | Sérgio Ricardo Dos Santos Júnior | CLB | Ponte Preta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 3, 1990 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 166 | Cân nặng (kg) | 57 | Vị trí | TV,F(P),AM(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Santos Serginho | Full Name | Sérgio Ricardo Dos Santos Júnior | CLB | Ponte Preta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 3, 1990 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 166 | Cân nặng (kg) | 63 | Vị trí | TV,F(P),AM(PC) | Mô tả vị trí | Rộng về phía trước | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 27 |
| |
Tên | Wesley DUAL | Full Name | Wesley Dual Da Rocha | CLB | Palmeiras | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 15, 2006 | Quốc gia | Tây Ban Nha | Chiều cao (cm) | 171 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Wesley Dual | Full Name | Wesley Dual Da Rocha | CLB | Palmeiras | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 15, 2006 | Quốc gia | Tây Ban Nha | Chiều cao (cm) | 171 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ hộp đến hộp | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Fernando SANGUINETTI | Full Name | Fernando Benjamín Osorio Sanguinetti | CLB | Universidad de Chile | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 23, 2005 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Fernando Sanguinetti | Full Name | Fernando Benjamín Osorio Sanguinetti | CLB | Universidad de Chile | Câu lạc bộ mượn | Deportes Provincial Osorno | Ngày sinh | Jun 23, 2005 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ chung | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 33 |
| |
Tên | David SALAZAR | Full Name | David Andrés Salazar Molina | CLB | Universidad Católica | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 11, 2004 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | David Salazar | Full Name | David Andrés Salazar Molina | CLB | Universidad Católica | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 11, 2004 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Fernando INOSTROZA | Full Name | Fernando Insotroza | CLB | Universidad Católica | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 18, 2007 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Fernando Inostroza | Full Name | Fernando Boris Inostroza Gutiérrez | CLB | Universidad Católica | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 18, 2007 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Diego CORRAL | Full Name | Diego Corral Contreras | CLB | Universidad Católica | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 9, 2005 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | AM,F(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Diego Corral | Full Name | Diego Corral Contreras | CLB | Universidad Católica | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 9, 2005 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | AM,F(T) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 35 |
| |
Tên | Nicolás LETELIER | Full Name | Nicolás Ignacio Letelier García | CLB | Universidad Católica | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 24, 2005 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Nicolás Letelier | Full Name | Nicolás Ignacio Letelier García | CLB | Universidad Católica | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 24, 2005 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ chung | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 33 |
| |
Tên | João FIGUEIREDO | Full Name | João Vitor Brandão Figueiredo | CLB | Istanbul Başakşehir | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 27, 1996 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | AM(P),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Hói | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 25 |
| Tên | João Figueiredo | Full Name | João Vitor Brandão Figueiredo | CLB | Istanbul Başakşehir | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 27, 1996 | Quốc gia | Malaysia | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | AM(P),F(PTC) | Mô tả vị trí | Tiền nói chung | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Hói | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 25 |
| |
Tên | Ronaldo OYANEDEL | Full Name | Ronaldo Benito Oyanedel Cavieres | CLB | Unión Española | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 4, 2004 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 37 |
| Tên | Ronaldo Oyanedel | Full Name | Ronaldo Benito Oyanedel Cavieres | CLB | Unión Española | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 4, 2004 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 37 |
| |
Tên | Maksim GLUSHENKOV | Full Name | Maksim Glushenkov | CLB | Zenit Saint Petersburg | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 28, 1999 | Quốc gia | Nga | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 67 |
| Tên | Maksim Glushenkov | Full Name | Maksim Glushenkov | CLB | Zenit Saint Petersburg | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 28, 1999 | Quốc gia | Nga | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Sâu về phía trước | Main Position | F(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 67 |
| |
Tên | Marcelo CAÑETE | Full Name | Marcelo Cañete | CLB | Sol de América | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 16, 1990 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | Không rõ |
| Tên | Marcelo Cañete | Full Name | Marcelo Cañete | CLB | Sol de América | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 16, 1990 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 20 |
| |
Tên | Nugzar SPANDERASHVILI | Full Name | Nugzar Spanderashvili | CLB | Persikabo 1973 | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 16, 1999 | Quốc gia | Georgia | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 81 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Tái nhợt | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 7 |
| Tên | Nugzar Spanderashvili | Full Name | Nugzar Spanderashvili | CLB | Naftan Novopolotsk | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 16, 1999 | Quốc gia | Georgia | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 81 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Tiền nói chung | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Tái nhợt | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 20 |
| |
Tên | Bartul MARKOVINA | Full Name | Bartul Markovina | CLB | Samgurali Tskhaltubo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 3, 2000 | Quốc gia | Croatia | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | HV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 2 |
| Tên | Bartul Markovina | Full Name | Bartul Markovina | CLB | NK Triglav | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 3, 2000 | Quốc gia | Croatia | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | HV(PC) | Mô tả vị trí | Chỉnh sửa chung | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 2 |
| |
Tên | Daniel JUÁREZ | Full Name | Daniel Juárez | CLB | CA Unión | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 30, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Daniel Juárez | Full Name | Daniel Juárez | CLB | CA Unión | Câu lạc bộ mượn | Gimnasia de Jujuy | Ngày sinh | Jul 30, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Jefté BETANCOR | Full Name | Jefté Betancor Sánchez | CLB | Olympiacos | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 6, 1993 | Quốc gia | Tây Ban Nha | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Jefté Betancor | Full Name | Jefté Betancor Sánchez | CLB | Olympiacos | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 6, 1993 | Quốc gia | Malaysia | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |