Old Player Data | New Player Data | Bình chọn |
Tên | Felicio MILSON | Full Name | Felicio Mendes João Milson | CLB | Maccabi Tel Aviv | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 12, 1999 | Quốc gia | Angola | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 60 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| Tên | Felicio Milson | Full Name | Felicio Mendes João Milson | CLB | Crvena Zvezda | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 12, 1999 | Quốc gia | Angola | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 60 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| |
Tên | Sam LAMMERS | Full Name | Sam Adrianus Martinus Lammers | CLB | Rangers | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 30, 1997 | Quốc gia | Hà Lan | Chiều cao (cm) | 189 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Sam Lammers | Full Name | Sam Adrianus Martinus Lammers | CLB | FC Twente | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 30, 1997 | Quốc gia | Hà Lan | Chiều cao (cm) | 189 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Hoàn thiện | Main Position | F(C) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Kgaogelo SEKGOTA | Full Name | Kgaogelo Sekgota | CLB | Stellenbosch FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 22, 1997 | Quốc gia | South Africa | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Kgaogelo Sekgota | Full Name | Kgaogelo Sekgota | CLB | Magesi FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 22, 1997 | Quốc gia | South Africa | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Marinos TZIONIS | Full Name | Marinos Tzionis | CLB | Sporting KC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 16, 2001 | Quốc gia | Cyprus | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 58 | Vị trí | AM(TC),F(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Tái nhợt | Facial Hair | Goatee | Squad No | 77 |
| Tên | Marinos Tzionis | Full Name | Marinos Tzionis | CLB | FK Cukaricki | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 16, 2001 | Quốc gia | Cyprus | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 58 | Vị trí | AM(TC),F(T) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Tái nhợt | Facial Hair | Goatee | Squad No | 77 |
| |
Tên | Daniel HAARBO | Full Name | Daniel Bisgaard Haarbo | CLB | FC København | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 14, 2003 | Quốc gia | Đan Mạch | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Daniel Haarbo | Full Name | Daniel Bisgaard Haarbo | CLB | FC Fredericia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 14, 2003 | Quốc gia | Đan Mạch | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ hộp đến hộp | Main Position | M(C) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Tonći MUJAN | Full Name | Tonći Mujan | CLB | Wadi Degla | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 19, 1995 | Quốc gia | Croatia | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 20 |
| Tên | Tonći Mujan | Full Name | Tonći Mujan | CLB | FK Velež Mostar | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 19, 1995 | Quốc gia | Croatia | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Tiền nói chung | Main Position | F(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 20 |
| |
Tên | Dominik MIHALJEVIĆ | Full Name | Dominik Mihaljević | CLB | NK Rudeš | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 27, 1994 | Quốc gia | Croatia | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 2 |
| Tên | Dominik Mihaljević | Full Name | Dominik Mihaljević | CLB | HSK Posušje | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 27, 1994 | Quốc gia | Croatia | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | AM(PTC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 2 |
| |
Tên | Peter ANKERSEN | Full Name | Peter Svarrer Ankersen | CLB | FC København | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 22, 1990 | Quốc gia | Đan Mạch | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Chiều cao trung bình | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Goatee | Squad No | 22 |
| Tên | Peter Ankersen | Full Name | Peter Svarrer Ankersen | CLB | FC Nordsjaelland | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 22, 1990 | Quốc gia | Đan Mạch | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Đầy đủ trở lại | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Chiều cao trung bình | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Goatee | Squad No | 2 |
| |
Tên | Andreas CLASEN | Full Name | Andreas Clasen | CLB | FC København | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 8, 2005 | Quốc gia | Đan Mạch | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Andreas Clasen | Full Name | Andreas Clasen | CLB | Bronshoj BK | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 8, 2005 | Quốc gia | Đan Mạch | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ chung | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Queyrell TCHICAMBOUD | Full Name | Tryphose Aimé Queyrell Alexi Tchicamboud | CLB | FC København | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 8, 2005 | Quốc gia | Pháp | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Queyrell Tchicamboud | Full Name | Tryphose Aimé Queyrell Alexi Tchicamboud | CLB | FC København | Câu lạc bộ mượn | LASK Linz | Ngày sinh | Dec 8, 2005 | Quốc gia | Pháp | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Victor FROHOLDT | Full Name | Victor Froholdt | CLB | FC København | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 25, 2006 | Quốc gia | Đan Mạch | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 47 |
| Tên | Victor Froholdt | Full Name | Victor Mow Froholdt | CLB | FC København | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 25, 2006 | Quốc gia | Đan Mạch | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 47 |
| |
Tên | Tamás SZŰCS | Full Name | Tamás Szűcs | CLB | FC København | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 16, 2005 | Quốc gia | Hungary | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Tamás Szűcs | Full Name | Tamás Szűcs | CLB | Debreceni VSC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 16, 2005 | Quốc gia | Hungary | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Ivan DJORIĆ | Full Name | Ivan Đorić | CLB | FK Igman Konjic | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 7, 1995 | Quốc gia | Serbia | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Chiều cao trung bình | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 24 |
| Tên | Ivan Djorić | Full Name | Ivan Đorić | CLB | FK Željezničar | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 7, 1995 | Quốc gia | Serbia | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Chiều cao trung bình | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 24 |
| |
Tên | Désiré SEGBE | Full Name | Désiré Segbe Azankpo | CLB | RFC Seraing | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 6, 1993 | Quốc gia | Benin | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Đen | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 57 |
| Tên | Désiré Segbe | Full Name | Désiré Segbe Azankpo | CLB | RFC Seraing | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 6, 1993 | Quốc gia | Benin | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Đen | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 57 |
| |
Tên | Nikola DJORIĆ | Full Name | Nikola Đorić | CLB | SK Austria Klagenfurt | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 3, 2000 | Quốc gia | Serbia | Chiều cao (cm) | 192 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 4 |
| Tên | Nikola Djorić | Full Name | Nikola Đorić | CLB | FK Željezničar | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 3, 2000 | Quốc gia | Serbia | Chiều cao (cm) | 192 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 4 |
| |
Tên | Boze VUKOJA | Full Name | Boze Vukoja | CLB | FK Zvijezda 09 | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 3, 1998 | Quốc gia | Bosnia & Herzegovina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 77 |
| Tên | Boze Vukoja | Full Name | Boze Vukoja | CLB | FK Željezničar | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 3, 1998 | Quốc gia | Bosnia & Herzegovina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 77 |
| |
Tên | Stipo MARKOVIĆ | Full Name | Stipo Marković | CLB | NK Radomlje | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 3, 1993 | Quốc gia | Bosnia & Herzegovina | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 3 |
| Tên | Stipo Marković | Full Name | Stipo Marković | CLB | FK Željezničar | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 3, 1993 | Quốc gia | Bosnia & Herzegovina | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 3 |
| |
Tên | Ajdin MULALIC | Full Name | Ajdin Mulalić | CLB | FK Željezničar | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 13, 1994 | Quốc gia | Bosnia & Herzegovina | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | Không rõ |
| Tên | Ajdin Mulalic | Full Name | Ajdin Mulalić | CLB | NK Domžale | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 13, 1994 | Quốc gia | Bosnia & Herzegovina | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Stefan ČUPIĆ | Full Name | Stefan Čupić | CLB | TransINVEST | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 7, 1994 | Quốc gia | Serbia | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 25 |
| Tên | Stefan Čupić | Full Name | Stefan Čupić | CLB | FK Željezničar | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 7, 1994 | Quốc gia | Serbia | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 25 |
| |
Tên | Ugljesa STEVANOVIC | Full Name | Ugljesa Stevanovic | CLB | Radnik Bijeljina | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 9, 1998 | Quốc gia | Serbia | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 81 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Ugljesa Stevanovic | Full Name | Ugljesa Stevanovic | CLB | Sloga Meridian | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 9, 1998 | Quốc gia | Serbia | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 81 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Tiền nói chung | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Josip MIHALIC | Full Name | Josip Mihalic | CLB | Septemvri Sofia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 4, 2003 | Quốc gia | Croatia | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Josip Mihalic | Full Name | Josip Mihalic | CLB | NK Rudeš | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 4, 2003 | Quốc gia | Croatia | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Ahmad MENDES MOREIRA | Full Name | Ahmad Mendes Moreira | CLB | AEL Limassol | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 27, 1995 | Quốc gia | Guinea | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| Tên | Ahmad Mendes Moreira | Full Name | Ahmad Mendes Moreira | CLB | PAE Kalamata | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 27, 1995 | Quốc gia | Guinea | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| |
Tên | Nemanja KUZMANOVIC | Full Name | Nemanja Kuzmanovic | CLB | Nea Salamina | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 27, 1989 | Quốc gia | Serbia | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | AM,F(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 11 |
| Tên | Nemanja Kuzmanovic | Full Name | Nemanja Kuzmanovic | CLB | MFK Karviná | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 27, 1989 | Quốc gia | Serbia | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | AM,F(TC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 11 |
| |
Tên | Nicolas DIGUINY | Full Name | Nicolas Diguiny | CLB | AEZ Zakakiou | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 31, 1988 | Quốc gia | Pháp | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 30 |
| Tên | Nicolas Diguiny | Full Name | Nicolas Diguiny | CLB | PAE Kalamata | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 31, 1988 | Quốc gia | Pháp | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Sâu về phía trước | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 30 |
| |
Tên | Mattia CINQUINI | Full Name | Mattia Cinquini | CLB | Ayia Napa | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 11, 1990 | Quốc gia | Ý | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Không rõ | Squad No | 32 |
| Tên | Mattia Cinquini | Full Name | Mattia Cinquini | CLB | Paradise FC International | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 11, 1990 | Quốc gia | Ý | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Không rõ | Squad No | 32 |
| |
Tên | Sebastián GONZÁLEZ | Full Name | Sebastián González Baquero | CLB | LDU Quito | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 6, 2003 | Quốc gia | Ecuador | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 21 |
| Tên | Sebastián González | Full Name | Sebastián González Baquero | CLB | LDU Quito | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 6, 2003 | Quốc gia | Ecuador | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 21 |
| |
Tên | Anton FASE | Full Name | Anton Fase | CLB | LKS Lodz | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 6, 2000 | Quốc gia | Hà Lan | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Anton Fase | Full Name | Anton Fase | CLB | FK Kauno Žalgiris | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 6, 2000 | Quốc gia | Hà Lan | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Tiền nói chung | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Marko KARAMARKO | Full Name | Marko Karamarko | CLB | FK Velež Mostar | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 27, 1993 | Quốc gia | Croatia | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV(PT),DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | Không rõ |
| Tên | Marko Karamarko | Full Name | Marko Karamarko | CLB | HSK Posušje | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 27, 1993 | Quốc gia | Croatia | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV(PT),DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Stefán Ingi SIGURDARSON | Full Name | Stefán Ingi Sigurðarson | CLB | Patro Eisden | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 27, 2001 | Quốc gia | Iceland | Chiều cao (cm) | 191 | Cân nặng (kg) | 83 | Vị trí | AM(T),F(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 23 |
| Tên | Stefán Ingi Sigurdarson | Full Name | Stefán Ingi Sigurðarson | CLB | Sandefjord Fotball | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 27, 2001 | Quốc gia | Iceland | Chiều cao (cm) | 191 | Cân nặng (kg) | 83 | Vị trí | AM(T),F(TC) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 23 |
| |
Tên | Timothy GALJE | Full Name | Timothy Galje | CLB | RFC Seraing | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 5, 2001 | Quốc gia | Bỉ | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 1 |
| Tên | Timothy Galje | Full Name | Timothy Galje | CLB | RFC Seraing | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 5, 2001 | Quốc gia | Bỉ | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 1 |
| |
Tên | Aleks PIHLER | Full Name | Aleks Pihler | CLB | NK Maribor | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 15, 1994 | Quốc gia | Slovenia | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 6 |
| Tên | Aleks Pihler | Full Name | Aleks Pihler | CLB | FK Borac Banja Luka | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 15, 1994 | Quốc gia | Slovenia | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ chung | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 6 |
| |
Tên | Petar KARAKLAJIĆ | Full Name | Petar Karaklajić | CLB | Panachaiki GE | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 1, 2000 | Quốc gia | Serbia | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Petar Karaklajić | Full Name | Petar Karaklajić | CLB | FK Borac Banja Luka | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 1, 2000 | Quốc gia | Serbia | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | AM(PTC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Tarik ABDULAHOVIC | Full Name | Tarik Abdulahovic | CLB | Tuzla City | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 18, 1998 | Quốc gia | Bosnia & Herzegovina | Chiều cao (cm) | 196 | Cân nặng (kg) | 84 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 12 |
| Tên | Tarik Abdulahovic | Full Name | Tarik Abdulahovic | CLB | FK Željezničar | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 18, 1998 | Quốc gia | Bosnia & Herzegovina | Chiều cao (cm) | 196 | Cân nặng (kg) | 84 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 12 |
| |
Tên | Esmir HASUKIC | Full Name | Esmir Hasukic | CLB | GOŠK Gabela | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 22, 2001 | Quốc gia | Bosnia & Herzegovina | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 9 |
| Tên | Esmir Hasukic | Full Name | Esmir Hasukic | CLB | FK Borac Banja Luka | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 22, 2001 | Quốc gia | Bosnia & Herzegovina | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 9 |
| |
Tên | Dino SKORUP | Full Name | Dino Skorup | CLB | GOŠK Gabela | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 4, 1999 | Quốc gia | Croatia | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Chiều cao trung bình | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 8 |
| Tên | Dino Skorup | Full Name | Dino Skorup | CLB | FK Borac Banja Luka | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 4, 1999 | Quốc gia | Croatia | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ hộp đến hộp | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Chiều cao trung bình | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 8 |
| |
Tên | Slobodan DJEKIC | Full Name | Slobodan Djekic | CLB | FK Borac Banja Luka | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 10, 2001 | Quốc gia | Bosnia & Herzegovina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 2 |
| Tên | Slobodan Djekic | Full Name | Slobodan Djekic | CLB | Sloga Meridian | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 10, 2001 | Quốc gia | Bosnia & Herzegovina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 2 |
| |
Tên | Bojan PAVLOVIĆ | Full Name | Bojan Pavlović | CLB | FK Borac Banja Luka | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 8, 1986 | Quốc gia | Serbia | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 87 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 1 |
| Tên | Bojan Pavlović | Full Name | Bojan Pavlović | CLB | Sloga Meridian | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 8, 1986 | Quốc gia | Serbia | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 87 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 1 |
| |
Tên | Ranko JOKIĆ | Full Name | Ranko Jokić | CLB | Nyíregyháza Spartacus | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 22, 1999 | Quốc gia | Serbia | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | HV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Ranko Jokić | Full Name | Ranko Jokić | CLB | Sloga Meridian | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 22, 1999 | Quốc gia | Serbia | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | HV(PC) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Jakov BLAGAIĆ | Full Name | Jakov Blagaić | CLB | Puszcza Niepolomice | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 8, 2000 | Quốc gia | Croatia | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 24 |
| Tên | Jakov Blagaić | Full Name | Jakov Blagaić | CLB | Sloga Meridian | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 8, 2000 | Quốc gia | Croatia | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 24 |
| |
Tên | Filip RACIC | Full Name | Filip Račić | CLB | FK Borac Banja Luka | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 15, 2003 | Quốc gia | Bosnia & Herzegovina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV,DM(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Filip Racic | Full Name | Filip Račić | CLB | FK Laktaši | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 15, 2003 | Quốc gia | Bosnia & Herzegovina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV,DM(T) | Mô tả vị trí | Đầy đủ trở lại | Main Position | D(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Damir ZLOMISLIĆ | Full Name | Damir Zlomislić | CLB | HŠK Zrinjski | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 20, 1991 | Quốc gia | Bosnia & Herzegovina | Chiều cao (cm) | 193 | Cân nặng (kg) | 86 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 8 |
| Tên | Damir Zlomislić | Full Name | Damir Zlomislić | CLB | NK Široki Brijeg | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 20, 1991 | Quốc gia | Bosnia & Herzegovina | Chiều cao (cm) | 193 | Cân nặng (kg) | 86 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ hộp đến hộp | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 8 |
| |
Tên | Antonio SOLDO | Full Name | Antonio Soldo | CLB | HŠK Zrinjski | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 12, 1988 | Quốc gia | Bosnia & Herzegovina | Chiều cao (cm) | 188 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 12 |
| Tên | Antonio Soldo | Full Name | Antonio Soldo | CLB | HSK Posušje | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 12, 1988 | Quốc gia | Bosnia & Herzegovina | Chiều cao (cm) | 188 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 12 |
| |
Tên | Aldin HRVANOVIC | Full Name | Aldin Hrvanovic | CLB | HŠK Zrinjski | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 8, 1998 | Quốc gia | Bosnia & Herzegovina | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 22 |
| Tên | Aldin Hrvanovic | Full Name | Aldin Hrvanovic | CLB | FK Sloboda Tuzla | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 8, 1998 | Quốc gia | Bosnia & Herzegovina | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | AM(PTC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 22 |
| |
Tên | Azur MAHMIĆ | Full Name | Azur Mahmić | CLB | FK Velež Mostar | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 6, 2003 | Quốc gia | Bosnia & Herzegovina | Chiều cao (cm) | 192 | Cân nặng (kg) | 85 | Vị trí | HV(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Azur Mahmić | Full Name | Azur Mahmić | CLB | FK Željezničar | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 6, 2003 | Quốc gia | Bosnia & Herzegovina | Chiều cao (cm) | 192 | Cân nặng (kg) | 85 | Vị trí | HV(TC) | Mô tả vị trí | Chỉnh sửa chung | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Dino HASANOVIĆ | Full Name | Dino Hasanović | CLB | FK Velež Mostar | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 21, 1996 | Quốc gia | Bosnia & Herzegovina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 24 |
| Tên | Dino Hasanović | Full Name | Dino Hasanović | CLB | Sloga Meridian | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 21, 1996 | Quốc gia | Bosnia & Herzegovina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 24 |
| |
Tên | Dzevad SIJAMIJA | Full Name | Dzevad Sijamija | CLB | FK Velež Mostar | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 18, 2002 | Quốc gia | Bosnia & Herzegovina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Dzevad Sijamija | Full Name | Dzevad Sijamija | CLB | FK Velež Mostar | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 18, 2002 | Quốc gia | Bosnia & Herzegovina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Emil ROCKOV | Full Name | Emil Rockov | CLB | Fehérvár FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 27, 1995 | Quốc gia | Serbia | Chiều cao (cm) | 188 | Cân nặng (kg) | 85 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 42 |
| Tên | Emil Rockov | Full Name | Emil Rockov | CLB | FK Sarajevo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 27, 1995 | Quốc gia | Serbia | Chiều cao (cm) | 188 | Cân nặng (kg) | 85 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 42 |
| |
Tên | Andreja RISTIC | Full Name | Andreja Ristic | CLB | Radnički 1923 | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 8, 2004 | Quốc gia | Serbia | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 18 |
| Tên | Andreja Ristic | Full Name | Andreja Ristic | CLB | FK Sarajevo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 8, 2004 | Quốc gia | Serbia | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Tiền nói chung | Main Position | F(C) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 18 |
| |
Tên | Ebrima JATTA | Full Name | Ebrima Jatta | CLB | KF Dukagjini | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 10, 2002 | Quốc gia | Gambia | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 85 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 9 |
| Tên | Ebrima Jatta | Full Name | Ebrima Jatta | CLB | FK Sarajevo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 10, 2002 | Quốc gia | Gambia | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 85 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 9 |
| |
Tên | Anton MLINARIC | Full Name | Anton Paul Mlinarić | CLB | Oakleigh Cannons | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 11, 2002 | Quốc gia | Úc | Chiều cao (cm) | 192 | Cân nặng (kg) | 88 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 5 |
| Tên | Anton Mlinaric | Full Name | Anton Paul Mlinarić | CLB | FK Željezničar | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 11, 2002 | Quốc gia | Úc | Chiều cao (cm) | 192 | Cân nặng (kg) | 88 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 5 |
| |
Tên | Mihael KUPREŠAK | Full Name | Mihael Kuprešak | CLB | NK Široki Brijeg | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 15, 2001 | Quốc gia | Croatia | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | HV,DM,TV,AM(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 44 |
| Tên | Mihael Kuprešak | Full Name | Mihael Kuprešak | CLB | FK Sarajevo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 15, 2001 | Quốc gia | Croatia | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | HV,DM,TV,AM(T) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 44 |
| |
Tên | Marin KARAMARKO | Full Name | Marin Karamarko | CLB | Arsenal Tula | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 14, 1998 | Quốc gia | Croatia | Chiều cao (cm) | 191 | Cân nặng (kg) | 79 | Vị trí | HV(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Marin Karamarko | Full Name | Marin Karamarko | CLB | FK Željezničar | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 14, 1998 | Quốc gia | Croatia | Chiều cao (cm) | 191 | Cân nặng (kg) | 79 | Vị trí | HV(TC) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Emmanuel JUSTINE | Full Name | Justine Ojoka Emmanuel | CLB | Kerala Blasters FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 13, 2003 | Quốc gia | Nigeria | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Đen | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Emmanuel Justine | Full Name | Justine Ojoka Emmanuel | CLB | Kerala Blasters FC | Câu lạc bộ mượn | Gokulam Kerala | Ngày sinh | Apr 13, 2003 | Quốc gia | Nigeria | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Đen | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Jeakson SINGH | Full Name | Jeakson Singh Thounaojam | CLB | Kerala Blasters FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 21, 2001 | Quốc gia | India | Chiều cao (cm) | 189 | Cân nặng (kg) | 81 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 25 |
| Tên | Jeakson Singh | Full Name | Jeakson Singh Thounaojam | CLB | SC East Bengal | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 21, 2001 | Quốc gia | India | Chiều cao (cm) | 189 | Cân nặng (kg) | 81 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 25 |
| |
Tên | Jessel CARNEIRO | Full Name | Jessel Allen Carneiro | CLB | Kerala Blasters FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 14, 1990 | Quốc gia | India | Chiều cao (cm) | 163 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | HV,DM(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 14 |
| Tên | Jessel Carneiro | Full Name | Jessel Allen Carneiro | CLB | Kerala Blasters FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 14, 1990 | Quốc gia | India | Chiều cao (cm) | 163 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | HV,DM(T) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 14 |
| |
Tên | Nishu KUMAR | Full Name | Nishu Kumar Tashni | CLB | Kerala Blasters FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 5, 1997 | Quốc gia | India | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | HV,DM,TV(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 22 |
| Tên | Nishu Kumar | Full Name | Nishu Kumar Tashni | CLB | SC East Bengal | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 5, 1997 | Quốc gia | India | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | HV,DM,TV(PT) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 22 |
| |
Tên | Prabhsukhan SINGH GILL | Full Name | Prabhsukhan Singh Gill | CLB | Kerala Blasters FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 2, 2001 | Quốc gia | India | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 13 |
| Tên | Prabhsukhan Singh Gill | Full Name | Prabhsukhan Singh Gill | CLB | SC East Bengal | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 2, 2001 | Quốc gia | India | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 13 |
| |
Tên | Domagoj BABIN | Full Name | Domagoj Babin | CLB | FC Argeș Pitesti | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 3, 2000 | Quốc gia | Croatia | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Domagoj Babin | Full Name | Domagoj Babin | CLB | HSK Posušje | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 3, 2000 | Quốc gia | Croatia | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ hộp đến hộp | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Joseph MPANDE | Full Name | Joseph Mpande Mbolimbo | CLB | Hai Phong | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 23, 1994 | Quốc gia | Uganda | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | TV,AM,F(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Dreadlocks | Skin Colour | Đen | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 7 |
| Tên | Joseph Mpande | Full Name | Joseph Mpande Mbolimbo | CLB | Thep Xanh Nam Dinh | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 23, 1994 | Quốc gia | Uganda | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | TV,AM,F(P) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Dreadlocks | Skin Colour | Đen | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Jhon DUQUE | Full Name | Jhon Fredy Duque Arias | CLB | Atlético Nacional | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 4, 1992 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 5 |
| Tên | Jhon Duque | Full Name | Jhon Fredy Duque Arias | CLB | Atlético Nacional | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 4, 1992 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 5 |
| |
Tên | Dimitrios DIAMANTAKOS | Full Name | Dimitrios Diamantakos | CLB | Kerala Blasters FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 5, 1993 | Quốc gia | Greece | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 83 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 9 |
| Tên | Dimitrios Diamantakos | Full Name | Dimitrios Diamantakos | CLB | SC East Bengal | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 5, 1993 | Quốc gia | Greece | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 83 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 9 |
| |
Tên | Karanjit SINGH | Full Name | Karanjit Singh | CLB | Kerala Blasters FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 8, 1986 | Quốc gia | India | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Không rõ | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Không rõ | Facial Hair | Không rõ | Squad No | 1 |
| Tên | Karanjit Singh | Full Name | Karanjit Singh | CLB | Kerala Blasters FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 8, 1986 | Quốc gia | India | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Không rõ | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Không rõ | Facial Hair | Không rõ | Squad No | 1 |
| |
Tên | Denis POTOMA | Full Name | Denis Potoma | CLB | Sandecja NS | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 15, 2000 | Quốc gia | Slovakia | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 9 |
| Tên | Denis Potoma | Full Name | Denis Potoma | CLB | 1. FC Tatran Prešov | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 15, 2000 | Quốc gia | Slovakia | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Kristopher VIDA | Full Name | Krisztopher Vida | CLB | Kisvárda FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 23, 1995 | Quốc gia | Hungary | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu ria | Squad No | Không rõ |
| Tên | Kristopher Vida | Full Name | Krisztopher Vida | CLB | Tatabánya | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 23, 1995 | Quốc gia | Hungary | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Rộng về phía trước | Main Position | F(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu ria | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Engjell HOTI | Full Name | Engjëll Hoti | CLB | LKS Lodz | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 26, 1997 | Quốc gia | Kosovo | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 83 | Vị trí | TV,AM,F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Hói | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 11 |
| Tên | Engjell Hoti | Full Name | Engjëll Hoti | CLB | Umraniyespor | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 26, 1997 | Quốc gia | Kosovo | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 83 | Vị trí | TV,AM,F(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ hộp đến hộp | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Hói | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Jakub WILCZYŃSKI | Full Name | Jakub Wilczyński | CLB | Arka Gdynia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 14, 2001 | Quốc gia | Ba Lan | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Jakub Wilczyński | Full Name | Jakub Wilczyński | CLB | Sandecja NS | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 14, 2001 | Quốc gia | Ba Lan | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Sebastian MURAWSKI | Full Name | Sebastian Murawski | CLB | Kotwica Kolobrzeg | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 1, 1994 | Quốc gia | Ba Lan | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Không rõ | Squad No | 19 |
| Tên | Sebastian Murawski | Full Name | Sebastian Murawski | CLB | Flota Świnoujście | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 1, 1994 | Quốc gia | Ba Lan | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Không rõ | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Facundo BRUERA | Full Name | Facundo Bruera | CLB | CA Tigre | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 23, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 193 | Cân nặng (kg) | 92 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Facundo Bruera | Full Name | Facundo Bruera | CLB | San Lorenzo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 23, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 193 | Cân nặng (kg) | 92 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Sergio SANTOS | Full Name | Sergio Santos Fernández | CLB | Real Murcia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 3, 2001 | Quốc gia | Tây Ban Nha | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Sergio Santos | Full Name | Sergio Santos Fernández | CLB | Real Murcia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 3, 2001 | Quốc gia | Tây Ban Nha | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV(PC) | Mô tả vị trí | Chỉnh sửa chung | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Ribeiro WESLEY | Full Name | Wesley Gassova Ribeiro Teixeira | CLB | Corinthians | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 5, 2005 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 36 |
| Tên | Gassova Wesley | Full Name | Wesley Gassova Ribeiro Teixeira | CLB | Corinthians | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 5, 2005 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Sâu về phía trước | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 36 |
| |