Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Curzon Asht.
Tên viết tắt: CUR
Năm thành lập: 1963
Sân vận động: Tameside Stadium (4,000)
Giải đấu: National League North
Địa điểm: Ashton-under-Lyne
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Adam Barton | TV,AM(C) | 34 | 68 | ||
0 | Jimmy Spencer | F(C) | 33 | 67 | ||
0 | Will Hayhurst | TV,AM(PT) | 30 | 65 | ||
0 | Craig Hobson | AM(T),F(TC) | 36 | 66 | ||
0 | Craig Mahon | AM(P),F(PC) | 35 | 67 | ||
4 | Marcus Poscha | HV,DM(P) | 28 | 67 | ||
0 | George Waring | F(C) | 30 | 66 | ||
0 | Sam Walker | TV(C) | 37 | 66 | ||
0 | Chris Renshaw | GK | 27 | 65 | ||
0 | Isaac Buckley-Ricketts | AM(PT),F(PTC) | 26 | 65 | ||
0 | Stefan Mols | DM(C),TV,AM(PC) | 25 | 68 | ||
26 | Harry Jessop | F(C) | 22 | 60 | ||
0 | Timi Sobowale | HV(PC) | 23 | 64 | ||
0 | Bobby Jones | GK | 23 | 65 | ||
0 | Michael Afuye | TV,AM(PT) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |