Huấn luyện viên: Alexandre Guimarães
Biệt danh: La Liga. Manudos. Liguistas. Rojinegros. Erizos.
Tên thu gọn: Alajuelense
Tên viết tắt: LDA
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: Alejandro Morera Soto (17,895)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Alajuela
Quốc gia: Costa Rica
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Celso Borges | TV(C),AM(PTC) | 36 | 82 | ||
16 | Bryan Oviedo | HV,DM,TV(T) | 34 | 80 | ||
0 | Joel Campbell | AM,F(PTC) | 32 | 82 | ||
9 | Jonathan Moya | F(C) | 33 | 78 | ||
22 | Ronald Matarrita | HV,DM,TV(T) | 30 | 82 | ||
3 | Manjrekar James | HV,DM(C) | 31 | 79 | ||
23 | Washington Ortega | GK | 30 | 80 | ||
2 | Carlos Martínez | HV(PT),DM,TV(C) | 25 | 80 | ||
8 | Larry Angulo | TV,AM(C) | 29 | 80 | ||
11 | Diego Campos | AM(PTC),F(PT) | 29 | 80 | ||
13 | Alexis Gamboa | HV(C) | 25 | 80 | ||
0 | Juan Luis Pérez | HV(C) | 25 | 78 | ||
28 | Joshua Navarro | AM,F(PT) | 25 | 77 | ||
10 | Aarón Suárez | TV(C),AM(PTC) | 22 | 79 | ||
19 | Alberto Toril | AM(PT),F(PTC) | 27 | 78 | ||
27 | Ian Lawrence | HV,DM,TV(T) | 22 | 78 | ||
0 | Leonardo Menjívar | AM,F(PTC) | 23 | 75 | ||
65 | Johnny Álvarez | GK | 24 | 72 | ||
34 | Creichel Pérez | AM(PTC) | 20 | 76 | ||
0 | Doryan Rodríguez | AM,F(C) | 22 | 76 | ||
34 | Sebastián Rodríguez | TV,AM(C) | 21 | 62 | ||
35 | Rashir Parkins | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
1 | Bayron Mora | GK | 21 | 68 | ||
0 | Dilan Bran | HV,DM(P) | 21 | 68 | ||
4 | Guillermo Villalobos | HV(C) | 23 | 77 | ||
26 | Fernando Piñar | HV(C) | 23 | 74 | ||
25 | Santiago van der Putten | HV(C) | 20 | 70 | ||
0 | Juan Pablo Ledezma | F(C) | 20 | 66 | ||
0 | Farbod Samadian | HV,DM(C) | 19 | 65 | ||
97 | Anderson Canhoto | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | ||
0 | Kenyel Michel | AM(PT) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División | 25 |
Cup History | Titles | |
Supercopa de Costa Rica | 1 | |
CONCACAF Champions League | 2 |
Cup History | ||
Supercopa de Costa Rica | 2012 | |
CONCACAF Champions League | 2004 | |
CONCACAF Champions League | 1986 |
Đội bóng thù địch | |
Deportivo Saprissa | |
CS Herediano | |
AD Carmelita |