Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: La Liga
Tên thu gọn: Alajuelense
Tên viết tắt: LDA
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: Alejandro Morera Soto (17,895)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Alajuela
Quốc gia: Costa Rica
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Celso Borges | TV(C),AM(PTC) | 35 | 82 | ||
31 | Michael Barrantes | TV,AM(C) | 40 | 78 | ||
12 | Joel Campbell | AM,F(PTC) | 31 | 82 | ||
23 | Leonel Moreira | GK | 34 | 80 | ||
8 | Johán Venegas | AM(PT),F(PTC) | 35 | 82 | ||
17 | Carlos Mora | AM,F(PT) | 23 | 80 | ||
9 | Jonathan Moya | F(C) | 32 | 78 | ||
24 | Suhander Zúñiga | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 27 | 78 | ||
0 | Manjrekar James | HV,DM(C) | 30 | 78 | ||
2 | Carlos Martínez | HV(PT),DM,TV(C) | 25 | 80 | ||
14 | GK | 30 | 78 | |||
0 | Diego Campos | AM(PTC),F(PT) | 28 | 78 | ||
13 | Alexis Gamboa | HV(C) | 25 | 80 | ||
19 | Juan Luis Pérez | HV(C) | 24 | 78 | ||
0 | Jurguens Montenegro | AM,F(TC) | 23 | 77 | ||
28 | Joshua Navarro | AM,F(PT) | 25 | 77 | ||
16 | Yael López | HV(PT),DM,TV(P) | 25 | 76 | ||
10 | Aarón Suárez | TV(C),AM(PTC) | 21 | 79 | ||
27 | Ian Lawrence | HV,DM,TV(T) | 21 | 78 | ||
30 | Leonardo Menjívar | AM,F(PTC) | 22 | 73 | ||
35 | Miguel Ajú | GK | 24 | 76 | ||
0 | Creichel Pérez | AM(PTC) | 19 | 73 | ||
14 | Doryan Rodríguez | AM,F(C) | 21 | 76 | ||
34 | Sebastián Rodríguez | TV,AM(C) | 20 | 62 | ||
0 | Bayron Mora | GK | 20 | 68 | ||
0 | Dilan Bran | HV,DM(P) | 20 | 68 | ||
7 | Anthony Hernández | AM(PT),F(PTC) | 22 | 75 | ||
4 | Guillermo Villalobos | HV(C) | 22 | 77 | ||
0 | Santiago van der Putten | HV(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División | 25 |
Cup History | Titles | |
Supercopa de Costa Rica | 1 | |
CONCACAF Champions League | 2 |
Cup History | ||
Supercopa de Costa Rica | 2012 | |
CONCACAF Champions League | 2004 | |
CONCACAF Champions League | 1986 |
Đội bóng thù địch | |
Deportivo Saprissa | |
CS Herediano | |
AD Carmelita |