# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Luiz Júnior | HV(C) | 38 | 73 | |
0 | ![]() | Fernando Henrique | GK | 41 | 73 | |
0 | ![]() | Victor Ramos | HV(C) | 35 | 78 | |
1 | ![]() | Rafael Santos | GK | 36 | 76 | |
10 | ![]() | Cristiano da Silva | TV,AM(P),F(PC) | 38 | 77 | |
0 | ![]() | Marquinhos Pedroso | HV,DM,TV(T) | 31 | 78 | |
0 | ![]() | Gustavo Ramos | AM,F(PTC) | 28 | 77 | |
0 | ![]() | Wagner Coradin | GK | 35 | 70 | |
2 | ![]() | Alex Silva | HV,DM,TV(PT) | 30 | 75 | |
0 | ![]() | Daniel Costa | TV(C),AM(PTC) | 36 | 76 | |
11 | ![]() | Iago Dias | AM,F(PT) | 31 | 76 | |
0 | ![]() | HV(C) | 25 | 80 | ||
0 | ![]() | AM(PTC) | 25 | 76 | ||
0 | ![]() | Igor Torres | F(C) | 25 | 73 | |
0 | ![]() | Caio Ribeiro | TV,AM(P) | 28 | 65 | |
0 | ![]() | Jája Silva | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | |
0 | ![]() | Bruno Bertinato | GK | 26 | 78 | |
0 | ![]() | DM,TV(C) | 23 | 75 | ||
0 | ![]() | Daniel Júnior | TV(C),AM(PTC) | 22 | 76 | |
0 | ![]() | HV(C) | 25 | 75 | ||
6 | ![]() | Lucas Hipólito | HV,DM,TV(T) | 29 | 73 | |
18 | ![]() | João Barba | DM,TV(C) | 26 | 72 | |
7 | ![]() | Tiago Everton | AM(T),F(TC) | 23 | 70 | |
0 | ![]() | Alexandre Hudson | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 67 | |
0 | ![]() | Guilherme Portuga | AM(C) | 26 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Brasilerão Série B | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | CA Juventus |