Huấn luyện viên: Luís Carlos Pintado
Biệt danh: Lusa
Tên thu gọn: Portuguesa
Tên viết tắt: POR
Năm thành lập: 1920
Sân vận động: Canindé (21,004)
Giải đấu: Série D
Địa điểm: São Paulo
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Júnior Luizao | HV(C) | 37 | 73 | ||
0 | Fernando Henrique | GK | 40 | 73 | ||
0 | Marcos Pará | HV,DM,TV(PT) | 38 | 76 | ||
0 | Victor Ramos | HV(C) | 34 | 78 | ||
6 | Eduardo Diniz | HV(PT),DM,TV(T) | 35 | 74 | ||
0 | Marquinhos Pedroso | HV,DM,TV(T) | 30 | 78 | ||
7 | Ribeiro Ricardinho | HV(P),DM,TV(PC) | 35 | 75 | ||
0 | Henrique Dourado | F(C) | 34 | 77 | ||
0 | Gustavo Ramos | AM,F(PTC) | 27 | 77 | ||
0 | Wagner Coradin | GK | 34 | 70 | ||
0 | Carlos Thomazella | GK | 33 | 73 | ||
0 | Daniel Costa | TV(C),AM(PTC) | 36 | 76 | ||
0 | Oliveira Naldo | HV,DM(C) | 33 | 76 | ||
0 | Lucas Venuto | AM(PTC),F(PT) | 29 | 77 | ||
0 | Augusto Thallyson | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 76 | ||
0 | Renan Gorne | F(C) | 28 | 75 | ||
0 | Yeferson Quintana | HV(C) | 28 | 78 | ||
5 | Zé Ricardo | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
10 | Moraes Chrigor | F(C) | 23 | 73 | ||
11 | Felipe Marques | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | ||
0 | Caio Ribeiro | TV,AM(P) | 27 | 65 | ||
8 | AM(PTC) | 23 | 73 | |||
15 | Diogo Silva | HV(C) | 29 | 76 | ||
0 | HV(C) | 23 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Série B | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
CA Juventus |