Huấn luyện viên: Bostjan Cesar
Biệt danh: Vijoličasti. Vijolice. Štajerski ponos.
Tên thu gọn: Maribor
Tên viết tắt: MAR
Năm thành lập: 1960
Sân vận động: Ljudski Vrt (12,994)
Giải đấu: Prva Liga
Địa điểm: Maribor
Quốc gia: Slovenia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
72 | Josip Iličić | AM,F(PC) | 37 | 82 | ||
22 | Martin Milec | HV,DM,TV(P) | 33 | 80 | ||
1 | Ažbe Jug | GK | 32 | 80 | ||
2 | El Arbi Hillel Soudani | AM,F(PC) | 37 | 80 | ||
32 | Luka Krajnc | HV(TC) | 30 | 82 | ||
4 | Blaz Vrhovec | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
10 | Maks Barisic | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
17 | Sheyi Ojo | AM,F(PT) | 27 | 80 | ||
30 | F(C) | 27 | 78 | |||
14 | André Sousa | HV,DM(T),TV(TC) | 26 | 77 | ||
15 | Jan Repas | TV(C),AM(PTC) | 27 | 82 | ||
5 | Pijus Sirvys | HV,DM,TV(PT) | 26 | 82 | ||
81 | Menno Bergsen | GK | 25 | 77 | ||
44 | Omar Rekik | HV(C) | 23 | 75 | ||
6 | Bradley M'Bondo | HV(PC) | 23 | 78 | ||
7 | György Komáromi | AM(PT),F(PTC) | 23 | 77 | ||
8 | Marko Bozic | TV(C),AM(PTC) | 26 | 77 | ||
59 | Samo Pridgar | GK | 21 | 72 | ||
20 | Ziga Repas | DM,TV,AM(C) | 23 | 78 | ||
21 | TV,AM(C) | 18 | 76 | |||
0 | Tine Čuk | AM,F(PT) | 19 | 68 | ||
99 | Orphé Mbina | F(C) | 24 | 76 | ||
13 | Etienne Beugre | F(C) | 24 | 76 | ||
3 | Adam Rasheed | HV(C) | 18 | 70 | ||
50 | Lan Vidmar | HV(C) | 23 | 77 | ||
34 | Anej Lorbek | HV,DM,TV(PT) | 18 | 67 | ||
16 | Niko Grlić | AM,F(PT) | 18 | 70 | ||
0 | Zan Mesko | AM,F(PT) | 17 | 65 | ||
0 | Vladyslav Doroshenko | GK | 19 | 63 | ||
0 | Anej Ferčec | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 | ||
0 | Gal Senekovič | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | ||
18 | Niko Osterc | TV,AM(C) | 17 | 67 | ||
0 | Zan Antic Kurbus | AM(T),F(TC) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Prva Liga | 16 |
Cup History | Titles | |
Slovenian Football Cup | 8 |
Đội bóng thù địch | |
NK Olimpija | |
NK Celje | |
NS Mura |