Full Name: Isaac Buckley-Ricketts
Tên áo: BUCKLEY-RICKETTS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 26 (Mar 14, 1998)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 73
CLB: Curzon Ashton
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 16, 2024 | Curzon Ashton | 65 |
Aug 4, 2021 | Southport | 65 |
Jul 30, 2021 | Peterborough United | 65 |
Sep 30, 2020 | Peterborough United | 75 |
Oct 5, 2018 | Peterborough United | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Adam Barton | TV,AM(C) | 33 | 68 | |||
Jimmy Spencer | F(C) | 32 | 67 | |||
Will Hayhurst | TV,AM(PT) | 30 | 65 | |||
Craig Hobson | AM(T),F(TC) | 36 | 66 | |||
Craig Mahon | AM(P),F(PC) | 35 | 67 | |||
4 | Marcus Poscha | HV,DM(P) | 28 | 67 | ||
George Waring | F(C) | 30 | 66 | |||
Sam Walker | TV(C) | 37 | 66 | |||
Chris Renshaw | GK | 27 | 65 | |||
Isaac Buckley-Ricketts | AM(PT),F(PTC) | 26 | 65 | |||
Stefan Mols | DM(C),TV,AM(PC) | 25 | 68 | |||
26 | Harry Jessop | F(C) | 22 | 60 | ||
Timi Sobowale | HV(PC) | 22 | 64 | |||
Bobby Jones | GK | 23 | 65 | |||
Michael Afuye | TV,AM(PT) | 19 | 65 |