Full Name: Isaac Buckley-Ricketts
Tên áo: BUCKLEY-RICKETTS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 27 (Mar 14, 1998)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 73
CLB: Curzon Ashton
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 16, 2024 | Curzon Ashton | 65 |
Aug 4, 2021 | Southport | 65 |
Jul 30, 2021 | Peterborough United | 65 |
Sep 30, 2020 | Peterborough United | 75 |
Oct 5, 2018 | Peterborough United | 75 |
Jul 19, 2018 | Peterborough United | 75 |
Jun 2, 2018 | Manchester City | 75 |
Jun 1, 2018 | Manchester City | 75 |
Jan 12, 2018 | Manchester City đang được đem cho mượn: Oxford United | 75 |
Dec 2, 2017 | Manchester City đang được đem cho mượn: FC Twente | 75 |
Nov 24, 2017 | Manchester City đang được đem cho mượn: FC Twente | 70 |
Aug 3, 2017 | Manchester City đang được đem cho mượn: FC Twente | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Adam Barton | TV,AM(C) | 34 | 68 | ||
![]() | Jimmy Spencer | F(C) | 33 | 67 | ||
![]() | Will Hayhurst | TV,AM(PT) | 31 | 65 | ||
![]() | Craig Hobson | AM(T),F(TC) | 37 | 66 | ||
![]() | Craig Mahon | AM(P),F(PC) | 35 | 67 | ||
4 | ![]() | Marcus Poscha | HV,DM(P) | 28 | 67 | |
![]() | George Waring | F(C) | 30 | 66 | ||
![]() | Sam Walker | TV(C) | 37 | 66 | ||
![]() | Chris Renshaw | GK | 27 | 65 | ||
![]() | Isaac Buckley-Ricketts | AM(PT),F(PTC) | 27 | 65 | ||
![]() | Stefan Mols | DM(C),TV,AM(PC) | 26 | 68 | ||
26 | ![]() | Harry Jessop | F(C) | 22 | 60 | |
![]() | Timi Sobowale | HV(PC) | 23 | 64 | ||
![]() | Bobby Jones | GK | 23 | 65 | ||
![]() | Michael Afuye | TV,AM(PT) | 20 | 65 |