25
João FIGUEIREDO

Full Name: João Vitor Brandão Figueiredo

Tên áo: J.FIGUEIREDO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 28 (May 27, 1996)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 72

CLB: Istanbul Başakşehir

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 8, 2024Istanbul Başakşehir84
Feb 17, 2023Istanbul Başakşehir84
Jan 20, 2023Gaziantep FK84
Jan 12, 2023Gaziantep FK83
Jul 3, 2022Gaziantep FK83
Jun 28, 2022Gaziantep FK80
Jun 9, 2022Gaziantep FK80
Jun 8, 2022Al Wasl FC80
Jun 1, 2022Al Wasl FC80
Mar 10, 2022Al Wasl FC đang được đem cho mượn: Gaziantep FK80
Aug 19, 2021Al Wasl FC đang được đem cho mượn: Gaziantep FK80
Sep 26, 2020Al Wasl FC80
Sep 22, 2020Al Wasl FC76
Oct 15, 2019OFI Crete76
Oct 15, 2019OFI Crete75

Istanbul Başakşehir Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Volkan BabacanVolkan BabacanGK3680
7
Serdar GürlerSerdar GürlerAM,F(PT)3382
6
Lucas LimaLucas LimaHV,DM,TV(T)3383
42
Ömer Ali Şahi̇nerÖmer Ali Şahi̇nerHV,DM,TV,AM(P)3382
23
Deniz TürüçDeniz TürüçTV,AM(PTC)3285
8
Olivier KemenOlivier KemenDM,TV(C)2884
9
Krzysztof PiatekKrzysztof PiatekF(C)2987
25
João FigueiredoJoão FigueiredoAM(PT),F(PTC)2884
5
Léo DuarteLéo DuarteHV(PC)2885
16
Muhammed SengezerMuhammed SengezerGK2882
6
Ahmed ToubaAhmed ToubaHV(TC)2784
21
Christopher OperiChristopher OperiHV,DM,TV(T)2785
20
Berkay ÖzcanBerkay ÖzcanDM,TV,AM(C)2785
27
Ousseynou BaOusseynou BaHV(C)2984
26
Yusuf SariYusuf SariAM,F(PT)2685
13
Miguel CrespoMiguel CrespoDM,TV,AM(C)2885
11
Philippe KenyPhilippe KenyAM(PT),F(PTC)2583
20
Umut GunesUmut GunesHV(T),DM,TV(C)2583
17
Ömer BeyazÖmer BeyazTV,AM(C)2177
88
Cemali SertelCemali SertelHV(TC),DM(T)2581
3
Jerome OpokuJerome OpokuHV(TC)2684
18
Patryk SzyszPatryk SzyszAM(PT),F(PTC)2780
Eden KarzevEden KarzevDM,TV(C)2482
22
Matchoi DjalóMatchoi DjalóTV(C),AM(PTC)2178
77
Ivan BrnićIvan BrnićAM(PT),F(PTC)2379
2
Berat ÖzdemirBerat ÖzdemirDM,TV(C)2685
Muhammet ArslantasMuhammet ArslantasF(C)2473
75
Emre KaplanEmre KaplanHV,DM,TV(T)2473
4
Onur ErgünOnur ErgünDM,TV(C)3280
36
Festy EboseleFesty EboseleHV,DM,TV(P)2283
98
Deniz DilmenDeniz DilmenGK1975
Efe Arda KoyuncuEfe Arda KoyuncuHV(C)1970
15
Francis NzabaFrancis NzabaHV(C)2277
4
Sekoua Tidiany BangouraSekoua Tidiany BangouraTV(C),AM(TC)2275
19
Batuhan CelikBatuhan CelikAM(T),F(TC)2070
Eren KaraagacEren KaraagacHV(TC)2065
80
Berkay AydogmusBerkay AydogmusTV,AM(C)2173
15
Hamza GürelerHamza GürelerHV,DM(C)1878
7
Eray SürülEray SürülAM(PT),F(PTC)2163
Mohamed Hassan FofanaMohamed Hassan FofanaDM,TV,AM(C)1965
4
Yagiz DilekYagiz DilekHV(C)2065
Efecan BarlikEfecan BarlikF(C)2273
Burak Sefa KavrazBurak Sefa KavrazHV,DM,TV(P)1967
78
Yusuf YilmazYusuf YilmazGK1865
Emre KaraalEmre KaraalDM,TV,AM(C)2265