10
Dušan TADIĆ

Full Name: Dušan Tadić

Tên áo: TADIĆ

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 90

Tuổi: 36 (Nov 20, 1988)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 76

CLB: Fenerbahçe SK

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Dušan Tadić

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025Fenerbahçe SK90
Aug 12, 2024Fenerbahçe SK90
Aug 6, 2024Fenerbahçe SK91
Jan 16, 2024Fenerbahçe SK91
Jul 16, 2023Fenerbahçe SK91
Jul 15, 2023Ajax91
Jun 10, 2022Ajax91
Jan 20, 2022Ajax91
Dec 2, 2019Ajax91
Sep 18, 2019Ajax90
Apr 24, 2019Ajax90
Apr 24, 2019Ajax89
Jan 22, 2019Ajax89
Jun 28, 2018Ajax89
Jun 9, 2018Southampton89

Fenerbahçe SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Edin DžekoEdin DžekoF(C)3990
10
Dušan TadićDušan TadićAM,F(PTC)3690
Serdar Azi̇zSerdar Azi̇zHV(C)3483
23
Cenk TosunCenk TosunAM(PT),F(PTC)3385
18
Filip Kostić
Juventus
HV,DM,TV,AM(T)3289
13
Rodrigues FredRodrigues FredDM,TV(C)3289
40
Dominik LivakovićDominik LivakovićGK3088
37
Milan Skriniar
Paris Saint-Germain
HV(C)3091
94
Anderson TaliscaAnderson TaliscaAM,F(PC)3189
97
Allan Saint-Maximin
Al Ahli SFC
AM,F(PTC)2889
33
Diego CarlosDiego CarlosHV(C)3290
17
Irfan Can KahveciIrfan Can KahveciAM(PTC)2988
34
Sofyan AmrabatSofyan AmrabatHV,DM,TV(C)2889
6
Alexander DjikuAlexander DjikuHV(C)3087
21
Bright Osayi-SamuelBright Osayi-SamuelHV,DM,TV,AM(P)2787
4
Caglar SöyüncüCaglar SöyüncüHV(C)2888
1
Irfan Can EgribayatIrfan Can EgribayatGK2683
19
Youssef En-NesyriYoussef En-NesyriF(C)2790
53
Sebastian SzymańskiSebastian SzymańskiTV,AM(C)2589
50
Rodrigo BecãoRodrigo BecãoHV(C)2987
8
Mert Hakan YandasMert Hakan YandasTV,AM(C)3083
16
Mert MüldürMert MüldürHV,DM,TV(PT)2586
7
Burak KapacakBurak KapacakHV,DM,TV(P),AM(PT)2580
22
Levent MercanLevent MercanHV,DM(T),TV,AM(TC)2483
5
Ismail YuksekIsmail YuksekDM,TV(C)2687
24
Jayden OosterwoldeJayden OosterwoldeHV(TC),DM,TV(T)2386
70
Oguz AydinOguz AydinHV,DM(T),TV,AM(PT)2485
54
Ertugrul CetinErtugrul CetinGK2175
95
Yusuf AkcicekYusuf AkcicekHV(TC)1970