Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Knights of Mecca
Tên thu gọn: Al Wahda
Tên viết tắt: WAH
Năm thành lập: 1974
Sân vận động: Al-Nahyan Stadium (12,000)
Giải đấu: UAE Arabian Gulf League
Địa điểm: Abu Dhabi
Quốc gia: Các tiểu vương quốc Ả rập
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ismaeil Matar | AM(C),F(PTC) | 40 | 77 | ||
25 | Loureiro Allan | DM,TV(C) | 33 | 88 | ||
0 | Mahmoud al Hammadi | HV,DM,TV(T) | 36 | 78 | ||
30 | AM(PTC),F(PT) | 27 | 84 | |||
70 | Omar Khribin | AM,F(PTC) | 30 | 84 | ||
7 | Ahmad Nourollahi | DM,TV,AM(C) | 31 | 77 | ||
27 | Facundo Kruspzky | AM,F(PTC) | 21 | 83 | ||
15 | Khozhimat Erkinov | AM,F(PT) | 22 | 78 | ||
12 | Abdulla Hamad | DM,TV(C) | 22 | 80 | ||
19 | Rúben Amaral | HV,DM,TV(T) | 22 | 76 | ||
3 | Lucas Pimenta | HV(C) | 23 | 78 | ||
0 | Avtandil Duishoev | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||
5 | Alaeddine Zouhir | HV(PC) | 24 | 75 | ||
8 | Tahnoon Al-Zaabi | AM(PTC) | 24 | 80 | ||
1 | Mohamed al Shamsi | GK | 27 | 80 | ||
50 | Rashed Ali | GK | 34 | 65 | ||
21 | Abdullah al Karbi | HV(PC),DM(P) | 25 | 78 | ||
37 | Ahmed Rashid | HV(TC) | 27 | 74 | ||
44 | Fares Juma | HV(C) | 35 | 73 | ||
77 | Amro Jenyat | HV,DM,TV,AM(PT) | 31 | 76 | ||
80 | Salem Al-Somhi | TV,AM(PT) | 21 | 73 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
UAE Arabian Gulf League | 2 |
Cup History | Titles | |
UAE President's Cup | 1 |
Cup History | ||
UAE President's Cup | 2000 |
Đội bóng thù địch | |
Al Jazira | |
Baniyas SC |