Huấn luyện viên: Ronny Deila
Biệt danh: Knights of Mecca
Tên thu gọn: Al Wahda
Tên viết tắt: WAH
Năm thành lập: 1974
Sân vận động: Al-Nahyan Stadium (12,000)
Giải đấu: UAE Pro League
Địa điểm: Abu Dhabi
Quốc gia: Các tiểu vương quốc Ả rập
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Saša Ivković | HV(C) | 31 | 82 | ||
70 | Omar Khribin | AM(PT),F(PTC) | 31 | 85 | ||
7 | Ahmad Nourollahi | DM,TV,AM(C) | 31 | 83 | ||
99 | TV(C),AM,F(PC) | 26 | 85 | |||
94 | Brahima Diarra | TV,AM(C) | 21 | 76 | ||
22 | Bernardo Folha | DM,TV,AM(C) | 22 | 78 | ||
27 | Facundo Kruspzky | AM(PT),F(PTC) | 22 | 83 | ||
15 | Khozhimat Erkinov | AM,F(PT) | 23 | 78 | ||
12 | Abdulla Hamad | DM,TV(C) | 23 | 80 | ||
19 | Rúben Amaral | HV,DM,TV(T) | 23 | 79 | ||
0 | Lucas Pimenta | HV(C) | 24 | 80 | ||
5 | Alaeddine Zouhir | HV(PC) | 24 | 78 | ||
6 | Gianluca Muniz | HV,DM,TV(T) | 23 | 77 | ||
1 | Mohamed Al-Shamsi | GK | 28 | 78 | ||
50 | Rashed Ali | GK | 35 | 70 | ||
35 | Zayed Ahmed | GK | 28 | 76 | ||
32 | Guga Oliveira | HV,DM,TV(P) | 21 | 78 | ||
9 | Leonel Wamba | F(C) | 22 | 79 | ||
66 | Hazaa Ammar | GK | 25 | 65 | ||
30 | Favour Inyeka Ogbu | HV(C) | 20 | 70 | ||
64 | Rashed Issam | HV,DM(PT) | 21 | 65 | ||
68 | Mohamed Ali | HV,DM,TV(T) | 24 | 68 | ||
2 | Mansour Saleh | HV,DM,TV(P) | 20 | 68 | ||
26 | Ahmed Jawar | TV(C) | 22 | 65 | ||
14 | Abdulaziz Mohammed | TV(C),AM(PTC) | 22 | 67 | ||
16 | Abdulla Ahmed | AM,F(PT) | 20 | 65 | ||
77 | Awadh Mohamed | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
20 | Mansoor Al-Menhali | F(C) | 21 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
UAE Pro League | 2 |
Cup History | Titles | |
UAE President's Cup | 1 |
Cup History | ||
UAE President's Cup | 2000 |
Đội bóng thù địch | |
Al Jazira Club | |
Baniyas |