Huấn luyện viên: Sebastián Beccacece
Biệt danh: Los Franjiverdes. Los Ilicitanos.
Tên thu gọn: Elche
Tên viết tắt: ELC
Năm thành lập: 1923
Sân vận động: Martínez Valero (38,750)
Giải đấu: La Liga 2
Địa điểm: Elche
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Mario Gaspar | HV,DM,TV(P) | 33 | 83 | ||
13 | Matías Dituro | GK | 36 | 85 | ||
6 | Pedro Bigas | HV(TC) | 33 | 85 | ||
7 | Óscar Plano | AM(PT),F(PTC) | 33 | 86 | ||
20 | Cristian Salvador | DM,TV(C) | 29 | 79 | ||
17 | Josán Fernández | TV,AM(PT) | 34 | 83 | ||
23 | Carlos Clerc | HV(TC),DM,TV(T) | 32 | 85 | ||
4 | Diego González | HV(C) | 29 | 83 | ||
14 | Aleix Febas | TV,AM(C) | 28 | 84 | ||
11 | Tete Morente | AM,F(PT) | 27 | 85 | ||
3 | DM,TV(C) | 27 | 83 | |||
1 | Miguel San Román | GK | 26 | 80 | ||
18 | F(C) | 24 | 78 | |||
0 | TV,AM(PC) | 23 | 82 | |||
21 | Nicolás Castro | TV,AM(C) | 23 | 82 | ||
0 | AM(PTC) | 26 | 80 | |||
5 | John Nwankwo | HV,DM,TV(C) | 23 | 80 | ||
9 | F(C) | 26 | 76 | |||
24 | HV,DM,TV(P) | 23 | 80 | |||
19 | Mourad el Ghezouani | F(C) | 25 | 77 | ||
22 | Nicolás Fernández Mercau | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 24 | 82 | ||
12 | José Salinas | HV,DM,TV(T) | 23 | 80 | ||
0 | HV(C) | 21 | 70 | |||
30 | Rodrigo Mendoza | TV,AM(C) | 19 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
La Liga 2 | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Hercules | |
Real Murcia | |
Levante UD | |
CD Eldense |