Biệt danh: Light Brigade
Tên thu gọn: Aris
Tên viết tắt: ARI
Năm thành lập: 1930
Sân vận động: Tsireio (13,152)
Giải đấu: A Katigoria
Địa điểm: Limassol
Quốc gia: Cyprus
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Aleksandr Kokorin | AM,F(PC) | 34 | 82 | |
18 | ![]() | Connor Goldson | HV(C) | 32 | 86 | |
20 | ![]() | Steeve Yago | HV(PC) | 32 | 83 | |
72 | ![]() | Slobodan Urošević | HV,DM,TV(T) | 30 | 82 | |
1 | ![]() | Vaná Alves | GK | 33 | 82 | |
11 | ![]() | Giorgi Kvilitaia | F(C) | 31 | 83 | |
77 | ![]() | Anderson Correia | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 80 | |
3 | ![]() | Wanderson Caju | HV,DM,TV(T) | 29 | 80 | |
90 | ![]() | Ellinas Sofroniou | GK | 29 | 75 | |
21 | ![]() | Mihlali Mayambela | TV(C),AM(PTC) | 28 | 82 | |
14 | ![]() | Yannick Gomis | AM,F(C) | 33 | 82 | |
7 | ![]() | Leo Bengtsson | TV,AM(PTC) | 27 | 82 | |
22 | ![]() | Veljko Nikolić | TV(C),AM(PTC) | 25 | 82 | |
23 | ![]() | Karol Struski | TV(C),AM(PTC) | 24 | 80 | |
6 | ![]() | Eric Boakye | HV(PT),DM,TV(P) | 25 | 79 | |
17 | ![]() | Milosz Matysik | HV(C) | 20 | 78 | |
91 | ![]() | Mislav Zadro | GK | 21 | 74 | |
29 | ![]() | AM,F(T) | 20 | 65 | ||
26 | ![]() | Anastasios Pishias | GK | 18 | 60 | |
0 | ![]() | Rody Junior Effaghe | F(C) | 20 | 70 | |
66 | ![]() | Jaden Montnor | AM(PT),F(PTC) | 22 | 79 | |
24 | ![]() | Alex Opoku Sarfo | TV,AM(C) | 20 | 77 | |
15 | ![]() | Aboubacar Loucoubar | HV(TC) | 19 | 67 | |
88 | ![]() | Adam Markhiev | DM,TV(C) | 23 | 77 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | A Katigoria | 1 |
![]() | B Katigoria | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Apollon Limassol |
![]() | AEL Limassol |