Huấn luyện viên: Manfred Schmid
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Hartberg
Tên viết tắt: HTB
Năm thành lập: 1946
Sân vận động: Hartberg Stadion (4,500)
Giải đấu: Bundesliga
Địa điểm: Hartberg
Quốc gia: Áo
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Tobias Kainz | HV(P),DM,TV(C) | 32 | 80 | ||
10 | Donis Avdijaj | AM,F(PTC) | 28 | 82 | ||
27 | Dominik Prokop | AM(PTC),F(PT) | 27 | 77 | ||
1 | Raphael Sallinger | GK | 29 | 78 | ||
5 | DM,TV(C) | 26 | 78 | |||
20 | Manuel Pfeifer | HV,DM,TV(T) | 25 | 78 | ||
0 | Thomas Rotter | HV(C) | 33 | 67 | ||
28 | Jürgen Heil | TV(C),AM(PTC) | 27 | 79 | ||
14 | Paul Komposch | HV(C) | 23 | 78 | ||
4 | Benjamin Markus | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 78 | ||
7 | AM(T),F(TC) | 21 | 77 | |||
16 | Sandro Schendl | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 70 | ||
21 | Luka Maric | GK | 22 | 70 | ||
0 | AM,F(C) | 21 | 78 | |||
36 | HV(TC),DM,TV(C) | 21 | 76 | |||
2 | Björn Hardley | HV(TC) | 22 | 68 | ||
9 | Patrik Mijić | F(C) | 26 | 78 | ||
18 | Fabian Wilfinger | HV,DM,TV(C) | 21 | 76 | ||
0 | HV,DM(T),TV(TC) | 21 | 73 | |||
61 | HV,DM,TV(P) | 20 | 68 | |||
6 | Mateo Karamatic | HV(TC) | 23 | 76 | ||
39 | Elias Scherf | GK | 21 | 73 | ||
17 | Jonas Karner | AM(PTC) | 20 | 70 | ||
11 | Maximilian Fillafer | AM,F(P) | 20 | 73 | ||
44 | Harald Postl | GK | 19 | 68 | ||
0 | Matthias Postl | AM(PT),F(PTC) | 19 | 68 | ||
0 | Tobias Pfeffer | HV(C) | 20 | 65 | ||
0 | Lind Hajdari | TV,AM(C) | 19 | 68 | ||
95 | Damjan Kovacevic | HV,DM,TV(P) | 20 | 66 | ||
23 | Fabian Trummer | HV,DM,TV(P) | 18 | 63 | ||
47 | Michael Hutter | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
29 | Nelson Prenner | AM,F(PT) | 20 | 65 | ||
81 | Muhammed Canazlar | TV(C) | 18 | 65 | ||
22 | Marco Hoffmann | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
3 | HV,DM(T),TV(TC) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Regionalliga Mitte | 4 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Floridsdorfer AC |