Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Raja
Tên viết tắt: RCA
Năm thành lập: 1949
Sân vận động: Stade Mohammed V (67,000)
Giải đấu: Botola Pro
Địa điểm: Casablanca
Quốc gia: Ma rốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | ![]() | Adam Ennaffati | AM,F(PTC) | 30 | 80 | |
34 | ![]() | Sabir Bougrine | TV,AM(C) | 28 | 79 | |
4 | ![]() | Hani Amamou | HV(C) | 27 | 78 | |
18 | ![]() | Federico Bikoro | TV(C) | 29 | 78 | |
16 | ![]() | Benaissa Benamar | HV(C) | 27 | 80 | |
23 | ![]() | Yasser Baldé | HV(C) | 32 | 78 | |
29 | ![]() | Abderahmane Soussi | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | |
3 | ![]() | Zakaria Labib | HV,DM,TV(T) | 22 | 72 | |
9 | ![]() | Houssine Rahimi | AM(T),F(TC) | 23 | 73 | |
27 | ![]() | Mohamed Boulacsout | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 26 | 79 | |
2 | ![]() | Abdelkarim Baadi | HV,DM(PT) | 28 | 78 | |
17 | ![]() | Youssef Belammari | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 26 | 80 | |
40 | ![]() | Younes Najjari | AM,F(PTC) | 29 | 77 | |
20 | ![]() | Marouane Zila | AM,F(PT) | 27 | 76 | |
8 | ![]() | Hilal Ferdaoussi | DM,TV,AM(C) | 25 | 77 | |
21 | ![]() | Pape Sakho | AM(PTC),F(PT) | 28 | 73 | |
5 | ![]() | Abdellah Khafifi | HV(C) | 32 | 79 | |
6 | ![]() | Bodda Mouhsine | DM,TV,AM(C) | 27 | 75 | |
7 | ![]() | Karim el Achqer | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 62 | |
15 | ![]() | Mansour Nachet | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | |
32 | ![]() | Yassine Zoubir | GK | 23 | 64 | |
33 | ![]() | Mehdi Mchakhchekh | HV(C) | 21 | 65 | |
0 | ![]() | Hatim Siouahe | GK | 20 | 64 | |
22 | ![]() | El Mehdi al Harrar | GK | 24 | 74 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Botola Pro | 14 |
Cup History | Titles | |
![]() | A-League Pre-Season Challenge Cup | 1 |
![]() | Coupe du Trône | 3 |
![]() | CAF Champions League | 3 |
Cup History | ||
![]() | A-League Pre-Season Challenge Cup | 2014 |
![]() | Coupe du Trône | 2006 |
![]() | Coupe du Trône | 2003 |
![]() | CAF Champions League | 1999 |
![]() | CAF Champions League | 1997 |
![]() | Coupe du Trône | 1996 |
![]() | CAF Champions League | 1989 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Wydad AC |
![]() | FAR Rabat |
![]() | Moghreb Atlético Tétouan |