Biệt danh: The Hatters. County.
Tên thu gọn: Stockport
Tên viết tắt: STO
Năm thành lập: 1883
Sân vận động: Edgeley Park (10,841)
Giải đấu: Football League One
Địa điểm: Stockport
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Ben Hinchliffe | GK | 36 | 76 | |
26 | ![]() | Oliver Norwood | DM,TV,AM(C) | 33 | 83 | |
11 | ![]() | Nick Powell | TV(C),AM(TC) | 31 | 77 | |
8 | ![]() | Callum Camps | TV(C),AM(PTC) | 29 | 76 | |
3 | ![]() | Ibou Touray | HV,DM,TV(T) | 30 | 77 | |
6 | ![]() | Fraser Horsfall | HV(C) | 28 | 77 | |
19 | ![]() | Kyle Wootton | F(C) | 28 | 75 | |
0 | ![]() | F(C) | 28 | 78 | ||
0 | ![]() | Owen Moxon | DM,TV(C) | 27 | 78 | |
2 | ![]() | Kyle Knoyle | HV(PC),DM(P) | 28 | 75 | |
16 | ![]() | Callum Connolly | HV(PC),DM,TV(C) | 27 | 79 | |
34 | ![]() | Corey Addai | GK | 27 | 76 | |
27 | ![]() | Odin Bailey | AM(PTC) | 25 | 75 | |
12 | ![]() | Macaulay Southam-Hales | HV,DM,TV(P) | 29 | 73 | |
14 | ![]() | Will Collar | DM,TV,AM(C) | 28 | 76 | |
23 | ![]() | Ryan Rydel | HV,DM,TV(T) | 24 | 72 | |
9 | ![]() | Isaac Olaofe | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | |
7 | ![]() | Jack Diamond | AM,F(PTC) | 25 | 75 | |
4 | ![]() | Lewis Bate | TV,AM(C) | 22 | 75 | |
15 | ![]() | Ethan Pye | HV(TC) | 22 | 77 | |
17 | ![]() | Jay Mingi | HV,DM,TV(PC) | 24 | 72 | |
17 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 21 | 76 | ||
0 | ![]() | Ellis Farrar | HV(C) | 21 | 63 | |
0 | ![]() | HV(C) | 21 | 73 | ||
10 | ![]() | Jayden Fevrier | TV,AM(PT) | 21 | 73 | |
25 | ![]() | Max Metcalfe | GK | 22 | 64 | |
22 | ![]() | Benoný Breki Andrésson | F(C) | 19 | 67 | |
56 | ![]() | Lee Williams | AM,F(C) | 17 | 65 | |
44 | ![]() | John Williams-Lawless | HV(C) | 17 | 63 | |
46 | ![]() | Nathaniel Mapengu | HV(C) | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Football League Two | 2 |
![]() | National League | 1 |
![]() | Football League One | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Crewe Alexandra |
![]() | Macclesfield FC |
![]() | Oldham Athletic |
![]() | Rochdale |