Huấn luyện viên: Dave Challinor
Biệt danh: The Hatters. County.
Tên thu gọn: Stockport
Tên viết tắt: STO
Năm thành lập: 1883
Sân vận động: Edgeley Park (10,841)
Giải đấu: Football League Two
Địa điểm: Stockport
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ben Hinchliffe | GK | 35 | 75 | ||
9 | Paddy Madden | AM(PT),F(PTC) | 34 | 74 | ||
11 | Nick Powell | AM,F(C) | 29 | 78 | ||
10 | Antoni Sarcevic | TV,AM(C) | 32 | 75 | ||
34 | Todd Kane | HV,DM,TV(P) | 30 | 79 | ||
18 | Ryan Croasdale | DM,TV,AM(C) | 29 | 74 | ||
5 | Neill Byrne | HV(C) | 31 | 72 | ||
8 | Callum Camps | TV(C),AM(PTC) | 28 | 76 | ||
21 | Myles Hippolyte | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 | ||
3 | Ibou Touray | HV,DM,TV(T) | 29 | 75 | ||
4 | Akil Wright | HV,DM,TV(C) | 27 | 74 | ||
6 | Fraser Horsfall | HV(C) | 27 | 75 | ||
19 | Kyle Wootton | F(C) | 27 | 75 | ||
2 | Kyle Knoyle | HV(PC),DM(P) | 27 | 75 | ||
12 | Jordan Smith | GK | 29 | 75 | ||
27 | Odin Bailey | AM(PTC) | 24 | 75 | ||
29 | Ethan Ross | GK | 27 | 68 | ||
7 | Macaulay Southam-Hales | HV,DM,TV(P) | 28 | 73 | ||
20 | AM,F(PTC) | 20 | 75 | |||
14 | Will Collar | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 75 | ||
2 | HV(PC),DM(P) | 24 | 74 | |||
17 | Ryan Rydel | HV,DM,TV(T) | 23 | 72 | ||
0 | AM(PTC) | 20 | 65 | |||
25 | Isaac Olaofe | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | ||
23 | HV,DM,TV(T) | 22 | 77 | |||
0 | Connor Lemonheigh-Evans | TV(C),AM(PTC) | 27 | 72 | ||
16 | Jack Stretton | F(C) | 22 | 70 | ||
15 | Ethan Pye | HV(TC) | 21 | 72 | ||
13 | Bobby Jones | GK | 22 | 65 | ||
0 | Ellis Farrar | HV(C) | 20 | 63 | ||
26 | HV(C) | 20 | 67 | |||
29 | Josh Popoola | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 | ||
0 | Ackeme Francis-Burrell | TV(C) | 19 | 65 | ||
30 | Cody Johnson | TV(C) | 20 | 68 | ||
39 | Taylor Mcmahon | HV(TC) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National League | 1 | |
Football League Two | 1 | |
Football League One | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |