Huấn luyện viên: Claudio Tencati
Biệt danh: Tigre
Tên thu gọn: Criciúma
Tên viết tắt: CEC
Năm thành lập: 1947
Sân vận động: Heriberto Hülse (19,300)
Giải đấu: Brasileirão Série A
Địa điểm: Criciúma
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Yannick Bolasie | AM(PT),F(PTC) | 35 | 82 | ||
10 | Marquinhos Gabriel | TV(C),AM(PTC) | 34 | 78 | ||
33 | Walisson Maia | HV(C) | 33 | 78 | ||
4 | Wilker Ángel | HV(C) | 31 | 82 | ||
14 | Miguel Trauco | HV,DM,TV(T) | 32 | 84 | ||
29 | HV(C) | 30 | 82 | |||
45 | Arthur Caike | AM(PT),F(PTC) | 32 | 82 | ||
1 | Luiz Gustavo | GK | 31 | 82 | ||
28 | AM(PT),F(PTC) | 30 | 82 | |||
2 | DM(T),TV,AM,F(PT) | 29 | 80 | |||
22 | Marcelo Hermes | HV,DM,TV(T) | 29 | 82 | ||
9 | Felipe Vizeu | F(C) | 27 | 80 | ||
17 | Cardoso Matheusinho | AM(PTC),F(PT) | 26 | 83 | ||
25 | Machado Alisson | GK | 29 | 75 | ||
8 | Gustavo Barreto | DM,TV(C) | 28 | 81 | ||
13 | Jonathan Lemos | HV,DM,TV(P) | 32 | 76 | ||
20 | HV,DM,TV(P) | 27 | 82 | |||
32 | GK | 25 | 78 | |||
3 | Rodrigo Fagundes | HV(C) | 37 | 82 | ||
85 | DM,TV(C) | 25 | 83 | |||
50 | Jhonata Robert | AM(PTC),F(PT) | 25 | 76 | ||
6 | DM,TV(C) | 27 | 81 | |||
35 | AM,F(PT) | 29 | 80 | |||
7 | Fellipe Mateus | TV(C),AM(PTC) | 33 | 76 | ||
5 | DM,TV(C) | 30 | 83 | |||
77 | F(C) | 23 | 76 | |||
2 | Coelho Claudinho | HV,DM,TV(P) | 24 | 82 | ||
0 | Thiago Jesus | HV(C) | 22 | 65 | ||
0 | Daniel Nolasco | HV(C) | 19 | 70 | ||
66 | Guilherme Silva | HV(TC) | 22 | 70 | ||
99 | Eduardo Melo | AM(PT) | 23 | 70 | ||
8 | DM,TV(C) | 24 | 80 | |||
0 | Kauã Moroso | GK | 20 | 65 | ||
41 | Erick Garcia | HV(C) | 19 | 67 | ||
0 | Adriano Filho | AM,F(PT) | 20 | 67 | ||
15 | Pereira Eliédson | HV,DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
0 | Fabricio Maceda | TV,AM(C) | 18 | 65 | ||
43 | Jackson Henrique | HV(C) | 21 | 65 | ||
30 | Hiago Alves | HV,DM,TV(T) | 19 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Série C | 1 | |
Brasilerão Série B | 1 |
Cup History | Titles | |
Copa do Brasil | 1 |
Cup History | ||
Copa do Brasil | 1991 |
Đội bóng thù địch | |
Figueirense | |
Avaí FC | |
Joinville EC |