Huấn luyện viên: Gabriel Milito
Biệt danh: Galo. Atlético.
Tên thu gọn: Minas Gerais
Tên viết tắt: CAM
Năm thành lập: 1908
Sân vận động: Arena MRV (47,465)
Giải đấu: Série A
Địa điểm: Belo Horizonte
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Mariano Ferreira | HV,DM,TV(P) | 37 | 85 | ||
14 | Alan Kardec | F(C) | 35 | 80 | ||
11 | Eduardo Vargas | AM,F(PC) | 34 | 84 | ||
7 | Givanildo Hulk | AM(PT),F(PTC) | 37 | 88 | ||
21 | Rodrigo Battaglia | DM,TV(C) | 32 | 86 | ||
22 | Felipe Éverson | GK | 33 | 87 | ||
8 | Santos Edenílson | HV(P),DM,TV(PC) | 34 | 85 | ||
34 | Nascimento Jemerson | HV(C) | 31 | 84 | ||
26 | Renzo Saravia | HV,DM(P) | 30 | 85 | ||
5 | Passos Otávio | DM,TV(C) | 29 | 87 | ||
28 | Mauricio Lemos | HV(C) | 28 | 84 | ||
6 | Gustavo Scarpa | TV,AM(PTC) | 30 | 87 | ||
13 | Guilherme Arana | HV,DM,TV(T) | 27 | 88 | ||
16 | Igor Rabello | HV(C) | 29 | 85 | ||
15 | Matías Zaracho | AM(PTC) | 26 | 88 | ||
38 | TV,AM(PTC) | 26 | 86 | |||
10 | Filho Paulinho | AM,F(PTC) | 23 | 88 | ||
23 | Alan Franco | DM,TV,AM(C) | 25 | 84 | ||
17 | Igor Gomes | TV(C),AM(PTC) | 25 | 86 | ||
3 | HV(C) | 25 | 83 | |||
31 | Matheus Mendes | GK | 25 | 76 | ||
44 | Rubens Dias | HV,DM,TV,AM(PT) | 22 | 83 | ||
30 | Brahian Palacios | AM,F(PT) | 21 | 80 | ||
1 | Gabriel Delfim | GK | 21 | 67 | ||
41 | Isaac Aguiar | F(C) | 20 | 73 | ||
50 | Vitor Gabriel | HV,DM,TV(P) | 18 | 70 | ||
42 | Pereira Cadu | AM(PT),F(PTC) | 19 | 73 | ||
27 | Paulo Vitor | HV,DM,TV(C) | 19 | 70 | ||
0 | Hugo Vitinho | TV,AM(C) | 19 | 73 | ||
45 | Alisson Santana | AM(PT),F(PTC) | 18 | 73 | ||
20 | Mateus Iseppe | TV(C),AM(PTC) | 17 | 70 | ||
0 | AM(PTC) | 20 | 70 | |||
32 | Gabriel Átila | GK | 21 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Cup History | Titles | |
Copa do Brasil | 2 | |
Recopa Sudamericana | 1 | |
Copa Libertadores | 1 |
Cup History | ||
Copa do Brasil | 2021 | |
Recopa Sudamericana | 2014 | |
Copa do Brasil | 2014 | |
Copa Libertadores | 2013 |
Đội bóng thù địch | |
Cruzeiro | |
América Mineiro | |
Flamengo |