13
Badr BENOUN

Full Name: Badr Benoun

Tên áo: BENOUN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 31 (Sep 30, 1993)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 79

CLB: Qatar SC

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 31, 2024Qatar SC82
Nov 14, 2022Qatar SC82
Jan 3, 2021Al Ahly82
Dec 30, 2020Al Ahly80
Nov 13, 2020Al Ahly80

Qatar SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Javi MartínezJavi MartínezHV,DM(C)3686
23
Sebastián SoriaSebastián SoriaF(C)4177
2
Mohamed Al-RabieiMohamed Al-RabieiHV(C)3473
32
Ibrahim MajidIbrahim MajidHV(TC)3477
24
Abdulaziz al AnsariAbdulaziz al AnsariAM,F(PTC)3274
10
Jesús Carlinhos
Portimonense SC
TV,AM(C)3082
6
Ataa JaberAtaa JaberDM,TV(C)3078
17
Khalid MahmoudKhalid MahmoudHV(TC),DM,TV(T)3176
7
Ahmed Fadel
Al Wakrah SC
DM,TV(C)3177
35
Percy TauPercy TauAM,F(PTC)3084
28
Ben MalangoBen MalangoF(C)3180
13
Badr BenounBadr BenounHV(C)3182
9
Ahmed AbdelkaderAhmed AbdelkaderAM(PTC)2578
18
Ali KaramiAli KaramiHV,DM(PT)2576
16
Abdulrahman Al-KorbiAbdulrahman Al-KorbiDM,TV(C)3075
5
Raoul Danzabe SandaRaoul Danzabe SandaDM,TV(C)2076
99
Elyas BarimilElyas BarimilAM(PT),F(PTC)2375
74
Satea Al-AbbasiSatea Al-AbbasiGK3176
31
Motasem Al-BustamiMotasem Al-BustamiGK2573
33
Adnan AliAdnan AliGK2065
3
Ali SaoudiAli SaoudiHV(C)2170
15
Abdullah Al-MuftahAbdullah Al-MuftahHV(C)2673
2
Nasir BakshNasir BakshHV,DM,TV(P)2676
20
Eisa PalangiEisa PalangiHV,DM,TV,AM(T)2576
14
Motaz Al-BistamyMotaz Al-BistamyHV(P),DM,TV(C)2877
4
Omar Al-EmadiOmar Al-EmadiDM,TV(C)2977
27
Youssef Mohamed AliYoussef Mohamed AliDM,TV,AM(C)2273
Ahmad Al-KhuwailidAhmad Al-KhuwailidDM,TV,AM(C)2574
11
Ali AwadAli AwadAM,F(PTC)2977
21
Jassim Al-JalabiJassim Al-JalabiAM(PT),F(PTC)2876