# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | John Rooney | TV(C),AM(PTC) | 33 | 70 | ||
0 | Luke Murphy | DM,TV,AM(C) | 35 | 78 | ||
0 | Jon Nolan | DM,TV,AM(C) | 32 | 75 | ||
0 | Danny Whitehead | TV(C),AM(PTC) | 31 | 70 | ||
0 | Bohan Dixon | TV,AM,F(C) | 35 | 66 | ||
0 | Elliott Whitehouse | TV(C) | 31 | 68 | ||
0 | Courtney Duffus | F(C) | 29 | 67 | ||
0 | Justin Johnson | AM,F(P) | 28 | 72 | ||
0 | Tre Pemberton | AM,F(PT) | 25 | 70 | ||
0 | Kielen Adams | F(C) | 23 | 63 | ||
0 | Alex Curran | TV,AM(C) | 26 | 63 | ||
0 | Danny Elliott | F(C) | 29 | 66 | ||
0 | Drew Baker | HV(C) | 22 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National League | 3 |
Cup History | Titles | |
FA Trophy | 1 |
Cup History | ||
FA Trophy | 1970 |