Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Lamadrid
Tên viết tắt: LAM
Năm thành lập: 1950
Sân vận động: Estadio Enrique Sexto (3,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Villa Devoto
Quốc gia: Argentina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Marcelo Burzac | TV(C),AM(PTC) | 37 | 77 | |
0 | ![]() | Andrés Guzmán | F(PTC) | 37 | 76 | |
24 | ![]() | Mirko Palazzi | HV(TC),DM,TV(T) | 38 | 73 | |
0 | ![]() | Leandro Leguizamón | F(C) | 36 | 76 | |
0 | ![]() | Ezequiel Barabás | TV(T) | 32 | 73 | |
8 | ![]() | Lucas Cuevas | TV(C) | 28 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |