Huấn luyện viên: Guto Ferreira
Biệt danh: Coxa. Glorioso.
Tên thu gọn: Curitiba
Tên viết tắt: CFC
Năm thành lập: 1909
Sân vận động: Estádio Major Antônio Couto Pereira (45,563)
Giải đấu: Série A
Địa điểm: Curitiba
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barbosa Fransérgio | DM,TV,AM(C) | 33 | 82 | ||
9 | Leandro Damião | F(C) | 34 | 82 | ||
0 | Gabriel Leite | GK | 36 | 76 | ||
5 | Mauricio Antônio | HV(C) | 32 | 78 | ||
4 | HV(C) | 28 | 83 | |||
7 | Andrey Ramos | DM,TV,AM(C) | 26 | 82 | ||
30 | Fernandes Robson | AM(PT),F(PTC) | 32 | 82 | ||
19 | Sebastián Gómez | TV(C),AM(PTC) | 27 | 83 | ||
26 | HV(TC) | 31 | 82 | |||
16 | Milouski Natanael | HV,DM,TV(P) | 22 | 80 | ||
22 | TV,AM(PT),F(PTC) | 22 | 78 | |||
20 | TV,AM(C) | 25 | 78 | |||
18 | Matheus Bianqui | TV,AM(C) | 26 | 78 | ||
11 | Alef Manga | AM(PT),F(PTC) | 29 | 84 | ||
33 | David da Hora | AM(PT),F(PTC) | 24 | 78 | ||
57 | Wesley Pombo | AM,F(PT) | 21 | 73 | ||
14 | Gabriel Thalisson | HV(C) | 22 | 73 | ||
0 | Bernardo Lemes | DM,TV(C) | 22 | 76 | ||
47 | Jean Pedroso | HV(C) | 20 | 77 | ||
8 | Arilson Alves | DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
83 | Santos Jamerson | HV,DM,TV(T) | 25 | 82 | ||
97 | Ruan Assis | AM,F(PT) | 20 | 70 | ||
98 | Lucas Ronier | AM,F(PTC) | 19 | 70 | ||
72 | Pedro Morisco | GK | 20 | 70 | ||
2 | Diogo Batista | HV,DM,TV(P) | 20 | 75 | ||
82 | Jean Gabriel | TV(C) | 21 | 70 | ||
36 | Vini Paulista | DM,TV(C) | 22 | 75 | ||
66 | Rodrigo Gelado | HV,DM,TV(T) | 20 | 76 | ||
0 | GK | 20 | 65 | |||
77 | Éberth Araújo | F(C) | 20 | 67 | ||
0 | Thiago Azaf | F(C) | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Athletico Paranaense | |
Paraná Clube |