Huấn luyện viên: Jorginho Campos
Biệt danh: Coxa. Glorioso.
Tên thu gọn: Curitiba
Tên viết tắt: CFC
Năm thành lập: 1909
Sân vận động: Estádio Major Antônio Couto Pereira (45,563)
Giải đấu: Brasilerão Série B
Địa điểm: Curitiba
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Márcio Rafinha | HV,DM,TV(P) | 39 | 85 | ||
0 | HV(C) | 36 | 83 | |||
27 | Pesqueira Josué | TV(C),AM(PTC) | 34 | 83 | ||
0 | Rodrigo Moledo | HV(C) | 37 | 78 | ||
87 | Gabriel Leite | GK | 37 | 76 | ||
0 | Andrey Ramos | DM,TV,AM(C) | 26 | 82 | ||
0 | Moraes Reynaldo | HV(C) | 28 | 82 | ||
19 | Sebastián Gómez | TV(C),AM(PTC) | 28 | 83 | ||
16 | Milouski Natanael | HV,DM,TV(P) | 23 | 80 | ||
18 | Matheus Bianqui | TV,AM(TC) | 26 | 78 | ||
0 | David da Hora | AM(PT),F(PTC) | 25 | 78 | ||
57 | Wesley Pombo | TV,AM,F(PT) | 22 | 73 | ||
0 | Caio Matheus | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | ||
0 | Rafael William | GK | 23 | 73 | ||
0 | Márcio Silva | HV(C) | 23 | 78 | ||
14 | Gabriel Thalisson | HV(C) | 23 | 75 | ||
23 | Bernardo Lemes | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
0 | Biel Oliveira | AM(PTC) | 22 | 73 | ||
83 | Santos Jamerson | HV,DM,TV(T) | 26 | 82 | ||
97 | Ruan Assis | AM,F(PT) | 20 | 70 | ||
98 | Lucas Ronier | TV(P),AM,F(PC) | 20 | 76 | ||
72 | Pedro Morisco | GK | 21 | 75 | ||
0 | Diogo Batista | HV,DM,TV(P) | 21 | 75 | ||
0 | Jean Gabriel | TV(C) | 21 | 70 | ||
36 | Vini Paulista | DM,TV(C) | 23 | 78 | ||
6 | Rodrigo Gelado | HV,DM,TV(T) | 21 | 76 | ||
77 | Éberth Araújo | F(C) | 21 | 67 | ||
0 | Thiago Azaf | F(C) | 18 | 65 | ||
38 | Geovane Meurer | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
21 | Guilherme Brandão | F(C) | 20 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Brasilerão Série B | 2 | |
Brasileirão Série A | 1 |
Cup History | Titles | |
Campeonato Paranaense | 31 |
Đội bóng thù địch | |
Athletico Paranaense | |
Paraná Clube |