Huấn luyện viên: Nick Montgomery
Biệt danh: The Hibees. The Cabbage.
Tên thu gọn: H Leith
Tên viết tắt: HIB
Năm thành lập: 1875
Sân vận động: Easter Road (20,421)
Giải đấu: Premiership
Địa điểm: Edinburgh
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Adam le Fondre | F(C) | 37 | 78 | ||
1 | David Marshall | GK | 39 | 80 | ||
16 | Lewis Stevenson | HV,DM(T),TV(TC) | 36 | 77 | ||
4 | Paul Hanlon | HV(TC) | 34 | 78 | ||
21 | Jordan Obita | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 79 | ||
10 | Martin Boyle | AM,F(PTC) | 30 | 83 | ||
11 | Joe Newell | HV(T),DM,TV(TC) | 31 | 80 | ||
20 | TV,AM(TC) | 29 | 82 | |||
12 | Chris Cadden | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 27 | 80 | ||
15 | Luke Amos | DM,TV(C) | 27 | 78 | ||
9 | Dylan Vente | F(C) | 24 | 82 | ||
17 | AM(PT),F(PTC) | 25 | 83 | |||
33 | Rocky Bushiri | HV(C) | 24 | 79 | ||
8 | Jake Doyle-Hayes | DM,TV(C) | 25 | 77 | ||
6 | Dylan Levitt | DM,TV,AM(C) | 23 | 78 | ||
13 | Joe Wollacott | GK | 27 | 75 | ||
29 | Jair Tavares | AM,F(PT) | 23 | 77 | ||
7 | Élie Youan | AM(T),F(TC) | 24 | 80 | ||
32 | Josh Campbell | DM,TV,AM(C) | 23 | 78 | ||
2 | Lewis Miller | HV,DM,TV(P) | 23 | 76 | ||
0 | Nathan Moriah-Welsh | TV(C) | 22 | 70 | ||
28 | Allan Delferriere | HV,DM(C) | 22 | 73 | ||
5 | HV(C) | 21 | 76 | |||
23 | HV,DM,TV(C) | 20 | 75 | |||
0 | AM(PT),F(PTC) | 18 | 73 | |||
0 | Robbie Hamilton | TV(C) | 19 | 60 | ||
0 | Jacob Blaney | HV(C) | 19 | 60 | ||
0 | Murray Johnson | GK | 19 | 65 | ||
35 | Rudi Molotnikov | AM(PTC) | 17 | 68 | ||
49 | Rory Whittaker | HV,DM,TV(P) | 16 | 72 | ||
44 | Jacob Macintyre | HV,DM(P),TV(PC) | 18 | 65 | ||
53 | Josh Landers | F(C) | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Championship | 6 | |
Premiership | 4 |
Cup History | Titles | |
Scottish League Cup | 3 | |
Scottish Cup | 2 |
Cup History | ||
Scottish League Cup | 2007 | |
Scottish League Cup | 1991 | |
Scottish League Cup | 1972 | |
Scottish Cup | 1902 | |
Scottish Cup | 1887 |
Đội bóng thù địch | |
Heart of Midlothian | |
Rangers |