Huấn luyện viên: Luděk Klusáček
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Brno
Tên viết tắt: BRN
Năm thành lập: 1913
Sân vận động: Městský fotbalový stadion Srbská (12,550)
Giải đấu: FNL
Địa điểm: Brno
Quốc gia: Cộng hòa Séc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Ludek Pernica | HV(C) | 34 | 78 | ||
24 | Josef Divisek | HV(TC),DM,TV(T) | 34 | 73 | ||
10 | Roman Potočný | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | ||
53 | Martin Berkovec | GK | 35 | 77 | ||
40 | Vlastimil Hrubý | GK | 39 | 73 | ||
15 | Jan Sterba | HV(C) | 30 | 75 | ||
23 | Jakub Sural | HV(PC) | 28 | 78 | ||
18 | Denis Granečný | HV(PT),DM,TV,AM(T) | 26 | 78 | ||
26 | Martin Nový | HV,DM,TV(PT) | 31 | 76 | ||
24 | Dominik Sváček | GK | 27 | 74 | ||
17 | Kamso Mara | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
0 | Patrik Zitny | TV(C),AM(PTC) | 26 | 75 | ||
13 | Jiri Texl | DM,TV,AM(C) | 32 | 76 | ||
22 | Matej Hrabina | HV(PC),DM,TV(P) | 31 | 75 | ||
7 | Ondrej Pachlopnik | TV(C),AM(PTC) | 24 | 77 | ||
9 | Denis Alijagic | F(C) | 21 | 73 | ||
29 | Tomas Smejkal | AM(PTC) | 26 | 75 | ||
0 | Claude Lhotecky | F(C) | 23 | 72 | ||
31 | David Jambor | DM,TV,AM(C) | 21 | 70 | ||
0 | Vojtech Smid | DM,TV(C) | 23 | 68 | ||
0 | AM,F(C) | 21 | 75 | |||
32 | Jan Hellebrand | HV,DM(C) | 22 | 68 | ||
0 | Wale Musa Alli | AM,F(PT) | 24 | 78 | ||
0 | Oldrich Prágr | TV(C) | 21 | 65 | ||
77 | Lucas Kubr | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 65 | ||
5 | Jiri Hamza | HV,DM(C) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Baník Ostrava | |
FK Teplice |