Huấn luyện viên: José Mourinho
Biệt danh: Sarı Kanaryalar. Sarı Lacivertliler. Fener. Efsane.
Tên thu gọn: Fenerbahçe
Tên viết tắt: FB
Năm thành lập: 1907
Sân vận động: Şükrü Saracoğlu Stadium (50,530)
Giải đấu: Süper Lig
Địa điểm: İstanbul
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Edin Džeko | F(C) | 38 | 90 | ||
10 | Dušan Tadić | AM,F(PTC) | 35 | 90 | ||
0 | Serdar Azi̇z | HV(C) | 33 | 83 | ||
23 | Cenk Tosun | AM(PT),F(PTC) | 33 | 86 | ||
18 | TV,AM(T) | 31 | 89 | |||
13 | Rodrigues Fred | DM,TV(C) | 31 | 89 | ||
40 | Dominik Livaković | GK | 29 | 88 | ||
97 | AM,F(PTC) | 27 | 89 | |||
17 | Irfan Can Kahveci | AM(PTC) | 29 | 88 | ||
34 | Sofyan Amrabat | DM,TV(C) | 28 | 90 | ||
6 | Alexander Djiku | HV(C) | 30 | 87 | ||
21 | Bright Osayi-Samuel | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 87 | ||
11 | Ryan Kent | AM,F(PT) | 27 | 85 | ||
4 | Caglar Söyüncü | HV(C) | 28 | 88 | ||
20 | Cengiz Ünder | AM(PTC),F(PT) | 27 | 88 | ||
30 | Irfan Can Egribayat | GK | 26 | 83 | ||
19 | Youssef En-Nesyri | F(C) | 27 | 90 | ||
53 | Sebastian Szymański | TV,AM(C) | 25 | 89 | ||
50 | Rodrigo Becão | HV(C) | 28 | 87 | ||
8 | Mert Hakan Yandas | TV,AM(C) | 30 | 83 | ||
16 | Mert Müldür | HV,DM,TV(P) | 25 | 86 | ||
0 | Burak Kapacak | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 80 | ||
3 | Samet Akaydin | HV(C) | 30 | 85 | ||
22 | Levent Mercan | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 23 | 83 | ||
5 | Ismail Yuksek | DM,TV(C) | 25 | 87 | ||
24 | Jayden Oosterwolde | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 86 | ||
28 | Bartug Elmaz | DM,TV(C) | 21 | 78 | ||
70 | Oguz Aydin | AM,F(PT) | 23 | 85 | ||
54 | Ertugrul Cetin | GK | 21 | 75 | ||
95 | Yusuf Akcicek | HV(TC) | 18 | 67 | ||
0 | Can Bartu Çiğir | HV,DM,TV(T) | 15 | 62 | ||
0 | Yasir Boz | AM(PTC),F(PT) | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Süper Lig | 19 |
Cup History | Titles | |
Türkiye Kupası | 6 | |
TFF Süper Kupa | 2 |
Cup History | ||
Türkiye Kupası | 2023 | |
TFF Süper Kupa | 2014 | |
Türkiye Kupası | 2013 | |
Türkiye Kupası | 1983 | |
Türkiye Kupası | 1979 | |
Türkiye Kupası | 1974 | |
Türkiye Kupası | 1968 | |
TFF Süper Kupa | 1968 |
Đội bóng thù địch | |
Galatasaray SK | |
Beşiktaş JK | |
Trabzonspor |