Biệt danh: The Seasiders. The Tangerines. The Pool.
Tên thu gọn: Blackpool
Tên viết tắt: BLA
Năm thành lập: 1887
Sân vận động: Bloomfield Road (17,338)
Giải đấu: Football League One
Địa điểm: Blackpool
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Richard O'Donnell | GK | 36 | 73 | |
7 | ![]() | Lee Evans | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | |
3 | ![]() | James Husband | HV(TC),DM,TV(T) | 31 | 80 | |
5 | ![]() | Matthew Pennington | HV(PC) | 30 | 80 | |
17 | ![]() | Josh Onomah | TV(C),AM(PTC) | 27 | 80 | |
18 | ![]() | Jake Beesley | F(C) | 28 | 76 | |
22 | ![]() | C J Hamilton | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | |
11 | ![]() | Ashley Fletcher | F(C) | 29 | 79 | |
4 | ![]() | Jordan Lawrence-Gabriel | HV,DM(P) | 26 | 78 | |
14 | ![]() | F(C) | 25 | 78 | ||
15 | ![]() | Hayden Coulson | HV,DM,TV(T) | 26 | 77 | |
8 | ![]() | Albie Morgan | TV(C),AM(PTC) | 25 | 76 | |
2 | ![]() | Andy Lyons | HV,DM,TV(PT) | 24 | 79 | |
19 | ![]() | AM,F(PT) | 24 | 80 | ||
20 | ![]() | Oliver Casey | HV,DM(C) | 24 | 78 | |
13 | ![]() | Mackenzie Chapman | GK | 22 | 60 | |
10 | ![]() | Sonny Carey | TV,AM(PTC) | 24 | 78 | |
12 | ![]() | HV(C) | 22 | 75 | ||
0 | ![]() | Tom Bloxham | AM(P),F(PC) | 21 | 74 | |
24 | ![]() | HV,DM(PC) | 22 | 75 | ||
25 | ![]() | Rob Apter | TV,AM(PT) | 22 | 76 | |
0 | ![]() | Jake Daniels | AM,F(PTC) | 20 | 65 | |
28 | ![]() | Ryan Finnigan | DM,TV(C) | 21 | 70 | |
30 | ![]() | GK | 23 | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | ![]() | F(C) | 35 | 78 | ||
6 | ![]() | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
26 | ![]() | HV(TC),DM(T) | 22 | 73 | ||
27 | ![]() | F(C) | 21 | 72 | ||
2 | ![]() | HV(C) | 21 | 65 | ||
0 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 21 | 65 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Football League Championship | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | Football League Trophy | 2 |
![]() | FA Cup | 1 |
Cup History | ||
![]() | Football League Trophy | 2004 |
![]() | Football League Trophy | 2002 |
![]() | FA Cup | 1953 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Preston North End |
![]() | Fleetwood Town |
![]() | Burnley |
![]() | Bolton Wanderers |
![]() | Blackburn Rovers |