Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Monastir
Tên viết tắt: USM
Năm thành lập: 1923
Sân vận động: Mustapha Ben Jannet (20,000)
Giải đấu: CLP-1
Địa điểm: Monastir
Quốc gia: Tunisia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Idriss Mhirsi | AM(PTC),F(PT) | 30 | 78 | ||
16 | Moses Orkuma | AM,F(PT) | 29 | 77 | ||
17 | Bilel ait Malek | TV,AM(TC) | 27 | 75 | ||
10 | Faissal Mannai | AM,F(TC) | 28 | 78 | ||
13 | Mohamed Ali Ben Salem | HV(PC) | 28 | 77 | ||
32 | Bechir Ben Saïd | GK | 29 | 80 | ||
26 | Dhiaeddine Jouini | HV(C) | 28 | 76 | ||
20 | Chiheb Salhi | HV(TC) | 24 | 76 | ||
3 | Youssef Herch | HV,DM(T) | 18 | 64 | ||
12 | Fourat Soltani | HV,DM,TV(T) | 24 | 77 | ||
5 | Naude Zeguei | GK | 27 | 77 | ||
21 | Hichem Baccar | HV(TC) | 22 | 78 | ||
24 | Ahmed Slimane | GK | 21 | 70 | ||
1 | Rayen Besbes | GK | 18 | 65 | ||
8 | Louay Trayi | TV(C) | 20 | 62 | ||
27 | Mohamed Ouerfelli | AM(PTC) | 22 | 62 | ||
18 | Adem Kouraichi | TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
9 | Elhadji Fall | F(C) | 21 | 73 | ||
11 | Firas Romdhane | F(C) | 21 | 74 | ||
7 | Ahmed Jafeli | AM,F(PT) | 20 | 68 | ||
20 | Yassin el Welly | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Étoile du Sahel | |
JS Kairouan |