Huấn luyện viên: Djajang Nurdjaman
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Persikabo
Tên viết tắt: PER
Năm thành lập: 2015
Sân vận động: Sultan Agung (35,000)
Giải đấu: Liga 1
Địa điểm: Bogor
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | Yandi Sofyan | F(C) | 31 | 70 | ||
69 | Manahati Lestusen | HV,DM,TV(C) | 30 | 75 | ||
10 | Keven Alemán | TV(PT),AM(PTC) | 30 | 78 | ||
34 | Andy Setyo | HV(PC) | 26 | 74 | ||
12 | Roni Sugeng | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
22 | Imam Arief | GK | 34 | 73 | ||
20 | Dicky Indrayana | GK | 26 | 71 | ||
97 | Dimas Drajad | F(PTC) | 26 | 75 | ||
44 | Eduardo Kau | HV(C) | 25 | 73 | ||
26 | Syahrul Trisna | GK | 28 | 74 | ||
8 | Reza Irfana | DM,TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
5 | Iman Fathurahman | DM(C) | 29 | 68 | ||
13 | Didik Wahyu | HV,DM(PC) | 30 | 73 | ||
28 | Lucky Oktavianto | HV(PTC),DM,TV(PT) | 30 | 72 | ||
33 | Husna al Malik | GK | 20 | 67 | ||
4 | Syahrul Lasinari | HV(TC),DM(T) | 24 | 72 | ||
58 | HV,DM,TV,AM(PT) | 20 | 69 | |||
18 | Muhammad Kemaluddin | DM,TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
93 | João Pedrinho | AM(PC),F(P) | 30 | 74 | ||
27 | Shofa Selantika | HV,DM(T) | 21 | 61 | ||
66 | Syamsul Rifai | DM,TV(C) | 17 | 62 | ||
19 | Fajar Ginting | TV(C) | 26 | 60 | ||
11 | Myat Kaung Khant | AM(C) | 23 | 70 | ||
17 | Cacá Basilio | DM(C),TV(PC) | 25 | 67 | ||
40 | Carvalho Pedro | F(C) | 25 | 72 | ||
16 | Zaenuri Azhar | GK | 22 | 60 | ||
23 | Dona Saputra | AM(T),F(TC) | 26 | 60 | ||
24 | Fransisko Emanuel | TV(C) | 22 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |