Huấn luyện viên: Budiardjo Thalib
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Persikabo
Tên viết tắt: PER
Năm thành lập: 2015
Sân vận động: Sultan Agung (35,000)
Giải đấu: Liga 1
Địa điểm: Bogor
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Makan Konaté | TV,AM(C) | 33 | 76 | ||
24 | Dalmiansyah Matutu | AM,F(C) | 27 | 65 | ||
17 | Abdul Rahman | HV(C) | 36 | 72 | ||
0 | Abdullah Syafei | HV,DM(C) | 28 | 60 | ||
11 | Fareed Sadat | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 | ||
4 | Ahmad Wahyudi | HV(C) | 23 | 65 | ||
16 | Munadi Munadi | DM,TV(C) | 36 | 68 | ||
7 | Alif Jaelani | AM(C) | 22 | 67 | ||
3 | Léo Lelis | HV(C) | 31 | 76 | ||
19 | Ramdani Tawainella | AM(PTC) | 25 | 68 | ||
9 | Irman Toberru | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | ||
0 | Artem Sokol | HV(C) | 30 | 76 | ||
0 | Nikita Melnikov | F(C) | 27 | 65 | ||
8 | Jovanni Renaldi | DM,TV(C) | 21 | 64 | ||
38 | Chairil Zulazhar | GK | 25 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |