Huấn luyện viên: Michal Ščasný
Biệt danh: Vojaci
Tên thu gọn: Dukla BB
Tên viết tắt: DBB
Năm thành lập: 1965
Sân vận động: SNP na Stiavnickách (10,000)
Giải đấu: 2.Liga
Địa điểm: Banská Bystrica
Quốc gia: Slovakia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Boris Godál | HV(C) | 36 | 75 | ||
91 | Jakub Považanec | DM,TV,AM(C) | 33 | 79 | ||
88 | Marek Hlinka | DM,TV,AM(C) | 33 | 78 | ||
18 | David Depetris | F(C) | 35 | 73 | ||
10 | Branislav Lupták | DM,TV,AM(C) | 32 | 77 | ||
44 | Timotej Záhumensky | HV,DM,TV(T) | 28 | 77 | ||
17 | Róbert Polievka | AM(PT),F(PTC) | 27 | 78 | ||
22 | Matús Hruska | GK | 29 | 77 | ||
9 | Tibor Slebodnik | AM,F(PTC) | 23 | 74 | ||
36 | GK | 22 | 68 | |||
20 | TV(C),AM(PTC) | 21 | 77 | |||
11 | Martin Rymarenko | AM(PT),F(PTC) | 25 | 77 | ||
0 | Adrian Kacerik | TV(C),AM(PTC) | 26 | 75 | ||
21 | Lukas Migala | HV,DM,TV(PT) | 33 | 75 | ||
41 | Lubomir Willweber | HV,DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
28 | Marian Pisoja | HV(C) | 23 | 74 | ||
0 | Jakub Uhrincat | HV,DM,TV(C) | 23 | 75 | ||
99 | Julius Nota | GK | 24 | 70 | ||
0 | Matus Körös | TV(C) | 20 | 62 | ||
16 | Adam Hanes | TV(C),AM(PTC) | 21 | 71 | ||
6 | David Richtarech | DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
26 | Oliver Klimpl | TV(C) | 19 | 64 | ||
15 | João Guimarães | AM(PT) | 26 | 72 | ||
24 | Samuel Svetlik | F(C) | 19 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2.Liga | 1 |
Cup History | Titles | |
Slovenský Pohár | 1 |
Cup History | ||
Slovenský Pohár | 2005 |
Đội bóng thù địch | |
Không |