Huấn luyện viên: Ferran Sibila
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Värnamo
Tên viết tắt: VAR
Năm thành lập: 1912
Sân vận động: Finnvedsvallen (5,000)
Giải đấu: Allsvenskan
Địa điểm: Värnamo
Quốc gia: Thụy Điển
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Simon Thern | TV(C),AM,F(TC) | 32 | 78 | ||
19 | Marco Bustos | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | ||
0 | Hugo Keto | GK | 26 | 77 | ||
15 | Carl Johansson | TV(C),AM(PTC) | 26 | 75 | ||
0 | Hugo Andersson | HV(C) | 26 | 78 | ||
0 | Ishaq Abdulrazak | HV,DM(P),TV(PC) | 22 | 80 | ||
21 | Luke le Roux | DM,TV,AM(C) | 24 | 78 | ||
6 | Hampus Näsström | HV,DM(C) | 30 | 75 | ||
5 | Victor Larsson | HV(PTC) | 24 | 76 | ||
20 | Freddy Winsth | HV,DM(PT) | 34 | 76 | ||
11 | Oliveira Wenderson | TV(C),AM(PTC) | 25 | 76 | ||
9 | Johnbosco Samuel Kalu | F(C) | 27 | 78 | ||
39 | Viktor Andersson | GK | 20 | 76 | ||
16 | Albin Lohikangas | HV,DM,TV(T) | 26 | 75 | ||
10 | Ajdin Zeljkovic | AM(T),F(TC) | 27 | 76 | ||
28 | Frank Junior Adjei | TV(C),AM,F(PC) | 20 | 75 | ||
24 | Emin Grozdanic | HV(TC) | 25 | 78 | ||
27 | Johan Kenneryd | HV(C) | 20 | 65 | ||
17 | Fred Bozicevic | AM,F(PT) | 17 | 65 | ||
0 | David Mikhail | GK | 26 | 65 | ||
18 | Mohammad Alsalkhadi | AM,F(PC) | 23 | 70 | ||
2 | Johan Rapp | HV(PC) | 23 | 73 | ||
0 | Calle Johansson | HV(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Superettan | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |