Huấn luyện viên: Kim Hellberg
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Värnamo
Tên viết tắt: VAR
Năm thành lập: 1912
Sân vận động: Finnvedsvallen (5,000)
Giải đấu: Allsvenskan
Địa điểm: Värnamo
Quốc gia: Thụy Điển
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Simon Thern | TV(C),AM(PTC) | 31 | 80 | ||
14 | Gustav Engvall | F(C) | 27 | 78 | ||
1 | Jonathan Rasheed | GK | 32 | 76 | ||
19 | Marco Bustos | TV(C),AM(PTC) | 28 | 77 | ||
7 | Carl Johansson | TV(C),AM(PTC) | 25 | 75 | ||
33 | HV(C) | 20 | 65 | |||
6 | Hampus Näsström | HV,DM(C) | 29 | 75 | ||
5 | Victor Larsson | HV(PTC) | 24 | 76 | ||
20 | Freddy Winsth | HV,DM(PT) | 33 | 76 | ||
21 | William Kenndal | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
18 | Oliveira Wenderson | TV(C),AM(PTC) | 24 | 76 | ||
37 | Johnbosco Kalu | F(C) | 26 | 70 | ||
39 | Viktor Andersson | GK | 20 | 65 | ||
16 | Albin Lohikangas | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 | ||
10 | Ajdin Zeljkovic | AM(T),F(TC) | 26 | 76 | ||
28 | Frank Junior Adjei | TV(C),AM(PTC) | 20 | 67 | ||
3 | Viktor Bergh | HV,DM,TV(T) | 24 | 74 | ||
24 | Emin Grozdanic | HV(TC) | 24 | 78 | ||
32 | Kenan Bilalovic | AM,F(PT) | 18 | 65 | ||
36 | Emin Hasić | HV(TC) | 21 | 70 | ||
27 | Johan Kenneryd | HV(C) | 19 | 65 | ||
17 | Fred Bozicevic | AM,F(PT) | 16 | 65 | ||
0 | David Mikhail | GK | 25 | 65 | ||
0 | Mohammad Alsalkhadi | AM,F(PC) | 22 | 70 | ||
0 | Johan Rapp | HV(PC) | 23 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |