Huấn luyện viên: João Brigatti
Biệt danh: Macaca. Ponte.
Tên thu gọn: P Campinas
Tên viết tắt: PP
Năm thành lập: 1900
Sân vận động: Moisés Lucarelli (20,970)
Giải đấu: Série B
Địa điểm: Campinas
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Araújo Élvis | TV,AM(C) | 33 | 78 | ||
0 | Renato Silva | HV,DM,TV(P),AM(PC) | 34 | 78 | ||
0 | Émerson Santos | DM,TV(C) | 32 | 75 | ||
0 | Emerson Santos | HV(PC) | 29 | 80 | ||
0 | Iago Dias | AM,F(PT) | 30 | 76 | ||
0 | HV,DM(C) | 26 | 80 | |||
0 | HV,DM,TV(T) | 28 | 80 | |||
0 | Carvalho Ramon | HV,DM,TV(TC) | 26 | 76 | ||
0 | F(C) | 25 | 78 | |||
0 | Inocêncio Igor | HV,DM,TV(P) | 26 | 77 | ||
0 | Mateus Silva | HV(C) | 28 | 73 | ||
0 | Nilson Júnior | HV(C) | 32 | 80 | ||
0 | Gabriel Santiago | AM(PTC) | 24 | 70 | ||
0 | Jean Carlos | HV,DM,TV(T) | 21 | 74 | ||
0 | Luan Ribeiro | GK | 26 | 70 | ||
0 | Pedro Rocha | GK | 25 | 70 | ||
0 | Edson Júnior | HV(C) | 21 | 73 | ||
0 | Luiz Felipe | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 73 | ||
0 | Paul Villero | AM(PTC),F(PT) | 25 | 70 | ||
0 | F(C) | 25 | 65 | |||
7 | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | |||
0 | Luiz Castro | HV,DM,TV(C) | 29 | 65 | ||
0 | Marinho Jeh | F(C) | 24 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Guarani FC | |
Ituano FC |