Biệt danh: Macaca. Ponte. Alvinegra de Campinas.
Tên thu gọn: P Campinas
Tên viết tắt: PP
Năm thành lập: 1900
Sân vận động: Moisés Lucarelli (20,970)
Giải đấu: Brasilerão Série B
Địa điểm: Campinas
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Araújo Élvis | TV,AM(C) | 34 | 78 | |
19 | ![]() | Renato Silva | HV,DM,TV(P),AM(PC) | 35 | 73 | |
0 | ![]() | Victor Andrade | AM(PT),F(PTC) | 29 | 77 | |
6 | ![]() | Sérgio Raphael | HV(C) | 32 | 74 | |
0 | ![]() | Júnior Serginho | TV(C),AM(PTC) | 34 | 78 | |
0 | ![]() | Lucas Cândido | HV(T),DM,TV(C) | 31 | 77 | |
8 | ![]() | Émerson Santos | DM,TV(C) | 33 | 75 | |
18 | ![]() | Emerson Santos | HV(PC),DM,TV(C) | 29 | 80 | |
11 | ![]() | Diego Tavares | HV,DM,TV,AM(P) | 33 | 75 | |
4 | ![]() | Mateus Silva | HV(C) | 29 | 75 | |
12 | ![]() | Assmann William | GK | 27 | 65 | |
44 | ![]() | Nilson Júnior | HV(C) | 33 | 77 | |
17 | ![]() | TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
16 | ![]() | Jean Carlos | HV,DM,TV(T) | 22 | 74 | |
1 | ![]() | Pedro Rocha | GK | 26 | 75 | |
3 | ![]() | Edson Júnior | HV(C) | 22 | 73 | |
14 | ![]() | Luiz Felipe | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 73 | |
0 | ![]() | Paul Villero | AM(PTC),F(PT) | 26 | 70 | |
29 | ![]() | Éverton Brito | TV(C),AM(TC) | 30 | 75 | |
22 | ![]() | Jean Dias | AM(PTC),F(PT) | 34 | 76 | |
0 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 25 | 76 | ||
15 | ![]() | Luiz Castro | HV,DM,TV(C) | 30 | 73 | |
9 | ![]() | Marinho Jeh | F(PTC) | 25 | 76 | |
20 | ![]() | Guilherme Nicolodi | HV(TC) | 26 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Guarani FC |
![]() | Ituano FC |