Huấn luyện viên: Aleš Arnol
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Bravo
Tên viết tắt: BRA
Năm thành lập: 1911
Sân vận động: Športni park Šiška Ljubljana (5,000)
Giải đấu: Prva Liga
Địa điểm: Ljubljana
Quốc gia: Slovenia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Matej Poplatnik | AM,F(PTC) | 31 | 77 | ||
18 | Nemanja Jakšić | HV(PC),DM(P) | 28 | 77 | ||
14 | Luka Kerin | AM(PT),F(PTC) | 25 | 77 | ||
31 | Matija Orbanić | GK | 23 | 75 | ||
18 | Rok Maher | HV,DM,TV(C) | 22 | 75 | ||
0 | Milan Tucic | AM(PT),F(PTC) | 27 | 76 | ||
0 | HV(C) | 24 | 77 | |||
5 | Mark Spanring | HV(PT),DM,TV(P) | 22 | 75 | ||
30 | Jakoslav Stankovic | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
72 | AM(PTC) | 21 | 73 | |||
8 | Gasper Trdin | DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
19 | Matija Kavcic | HV,DM(T),TV(TC) | 26 | 77 | ||
27 | Gal Puconja | AM,F(T) | 20 | 68 | ||
0 | Luka Pucnik | TV(C) | 19 | 60 | ||
20 | Beno Selan | AM(PT),F(PTC) | 19 | 74 | ||
0 | Lan Hribar | HV,DM(P) | 18 | 62 | ||
21 | Lan Stravs | HV,DM(C) | 24 | 73 | ||
6 | HV(C) | 20 | 73 | |||
17 | Matic Ivanšek | TV,AM(C) | 19 | 72 | ||
14 | AM,F(P) | 20 | 72 | |||
40 | Victor Gidado | DM,TV(C) | 19 | 66 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2. SNL | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |