Biệt danh: The Pars
Tên thu gọn: Dunfermline
Tên viết tắt: DUN
Năm thành lập: 1885
Sân vận động: East End Park (11,380)
Giải đấu: Championship
Địa điểm: Dunfermline
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Kyle Benedictus | HV(C) | 33 | 74 | |
19 | ![]() | David Wotherspoon | TV,AM(PTC) | 35 | 76 | |
0 | ![]() | Victor Wanyama | DM,TV(C) | 33 | 82 | |
22 | ![]() | Craig Clay | DM,TV(C) | 32 | 70 | |
23 | ![]() | Michael O'Halloran | AM,F(PTC) | 34 | 72 | |
8 | ![]() | Joe Chalmers | HV,DM(T),TV(TC) | 31 | 73 | |
1 | ![]() | Deniz Mehmet | GK | 32 | 74 | |
9 | ![]() | Craig Wighton | F(C) | 27 | 75 | |
20 | ![]() | Chris Kane | F(C) | 30 | 75 | |
2 | ![]() | Aaron Comrie | HV,DM(P),TV(PC) | 28 | 73 | |
0 | ![]() | Tashan Oakley-Boothe | DM,TV,AM(C) | 25 | 77 | |
5 | ![]() | Chris Hamilton | HV(PC),DM(C) | 23 | 72 | |
11 | ![]() | Lewis Mccann | AM,F(TC) | 23 | 72 | |
10 | ![]() | Matty Todd | DM,TV,AM(C) | 23 | 71 | |
3 | ![]() | Kieran Ngwenya | HV,DM,TV(T) | 22 | 72 | |
62 | ![]() | Dapo Mebude | AM,F(PTC) | 23 | 73 | |
6 | ![]() | Ewan Otoo | HV,DM,TV(TC) | 22 | 72 | |
33 | ![]() | Josh Cooper | TV(C),AM(PTC) | 22 | 64 | |
25 | ![]() | Sam Young | HV(C) | 19 | 68 | |
21 | ![]() | GK | 21 | 70 | ||
7 | ![]() | Kane Ritchie-Hosler | TV(C),AM(PTC) | 22 | 69 | |
9 | ![]() | Connor Young | AM,F(PTC) | 20 | 63 | |
35 | ![]() | Omar Taylor-Clarke | DM,TV(C) | 21 | 70 | |
0 | ![]() | Jeremiah Chilokoa-Mullen | HV(C) | 20 | 65 | |
44 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
0 | ![]() | F(C) | 18 | 65 | ||
16 | ![]() | Tommy Fogarty | HV(C) | 20 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | League One | 3 |
![]() | Championship | 4 |
![]() | League Two | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | Scottish Cup | 2 |
Cup History | ||
![]() | Scottish Cup | 1968 |
![]() | Scottish Cup | 1961 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | East Fife |
![]() | Raith Rovers |
![]() | Falkirk |