Huấn luyện viên: Artur Jorge
Biệt danh: Fogo. Estrela Solitária. O Glorioso. Alvinegro Carioca. O Mais Tradicional.
Tên thu gọn: Botafogo
Tên viết tắt: BOT
Năm thành lập: 1904
Sân vận động: Estádio Nilton Santos (46,931)
Giải đấu: Brasileirão Série A
Địa điểm: Rio de Janeiro
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gatito Fernández | GK | 36 | 83 | ||
2 | Da Silva Rafael | HV,DM,TV(P) | 34 | 80 | ||
33 | Carlos Eduardo | TV,AM,F(C) | 35 | 85 | ||
28 | Loureiro Allan | DM,TV(C) | 33 | 86 | ||
23 | HV(C) | 33 | 83 | |||
21 | Fernando Marçal | HV(TC),DM,TV(T) | 35 | 84 | ||
70 | Óscar Romero | TV(C),AM(PTC) | 32 | 84 | ||
13 | Alex Telles | HV,DM,TV(T) | 31 | 88 | ||
15 | Jacinto Bastos | HV(C) | 33 | 85 | ||
5 | Danilo Barbosa | HV,DM,TV(C) | 28 | 85 | ||
9 | Tiquinho Soares | F(C) | 33 | 87 | ||
17 | Marlon Freitas | DM,TV(C) | 29 | 85 | ||
20 | Alexander Barboza | HV(C) | 29 | 85 | ||
10 | Jefferson Savarino | AM(PTC),F(PT) | 28 | 87 | ||
6 | Tchê Tche | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 85 | ||
12 | John Victor | GK | 28 | 85 | ||
34 | HV(C) | 26 | 86 | |||
26 | Magalhães Gregore | DM,TV(C) | 31 | 85 | ||
23 | TV(C),AM(PTC) | 23 | 89 | |||
22 | Alexander Vitinho | HV,DM,TV(PT) | 25 | 85 | ||
11 | Júnior Santos | AM(PT),F(PTC) | 30 | 85 | ||
3 | Lucas Halter | HV(C) | 24 | 85 | ||
0 | Henrique Vermudt | HV,DM(C) | 25 | 70 | ||
99 | Igor Jesus | AM(PT),F(PTC) | 23 | 85 | ||
7 | Luiz Henrique | AM,F(PT) | 23 | 88 | ||
90 | Matheus Nascimento | F(C) | 20 | 78 | ||
16 | Gonçalves Hugo | HV,DM,TV(T) | 23 | 83 | ||
97 | Raul Steffens | GK | 27 | 65 | ||
37 | Matheus Martins | AM,F(PT) | 21 | 82 | ||
27 | Carlos Alberto | AM(PT),F(PTC) | 22 | 78 | ||
0 | J P Galvão | HV(PC),DM(C) | 23 | 73 | ||
47 | AM(PTC),F(PT) | 24 | 82 | |||
4 | Mateo Ponte | HV,DM,TV(P) | 21 | 80 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 | |||
0 | Igo Gabriel | GK | 23 | 70 | ||
66 | Luis Cuiabano | HV,DM,TV(T) | 21 | 82 | ||
0 | TV(C) | 19 | 65 | |||
0 | João Fernando | GK | 23 | 70 | ||
25 | Rodrigues Kauê | DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
54 | Thomaz Kawan | HV(C) | 21 | 70 | ||
67 | Faustino Yarlen | AM,F(PT) | 18 | 70 | ||
79 | Fabiano Pereira | AM,F(PT) | 18 | 70 | ||
30 | Lucas Barreto | GK | 22 | 65 | ||
0 | João Menezes | HV,DM(C) | 23 | 65 | ||
0 | Vitinho Lopes | AM,F(PT) | 23 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Brasileirão Série A | 2 | |
Brasilerão Série B | 2 |
Cup History | Titles | |
Copa Libertadores | 1 |
Cup History | ||
Copa Libertadores | 2024 |
Đội bóng thù địch | |
CR Flamengo | |
Fluminense | |
Vasco da Gama | |
Santos FC |