Huấn luyện viên: Vasco Matos
Biệt danh: Os Açoreanos
Tên thu gọn: Ponta Delgada
Tên viết tắt: SAN
Năm thành lập: 1921
Sân vận động: São Miguel (15,277)
Giải đấu: Liga Portugal 2
Địa điểm: Ponta Delgada
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Marco Pereira | GK | 37 | 80 | ||
6 | Sema Velázquez | HV(C) | 33 | 75 | ||
74 | Marcos Díaz | GK | 38 | 80 | ||
99 | Rafael Martins | F(C) | 35 | 82 | ||
22 | David Bruno | HV(PT),DM,TV(P) | 32 | 79 | ||
13 | Luís Rocha | HV(C) | 37 | 80 | ||
16 | Paulo Henrique | HV(TC),DM,TV(T) | 27 | 78 | ||
1 | Gabriel Batista | GK | 25 | 80 | ||
4 | Pedro Pacheco | HV(C) | 27 | 78 | ||
0 | Gustavo Viera | AM(PT),F(PTC) | 23 | 74 | ||
5 | Rafael Santos | HV(C) | 26 | 76 | ||
6 | Pedro Ferreira | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
13 | Diogo Calila | HV,DM,TV(P) | 25 | 77 | ||
42 | Lucas Soares | HV,DM,TV(P) | 25 | 82 | ||
20 | Adriano Firmino | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
80 | Rodrigo Valente | TV(C),AM(PTC) | 23 | 76 | ||
70 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 80 | |||
49 | Gabriel Silva | AM,F(PTC) | 22 | 80 | ||
97 | Rodolfo Cardoso | GK | 26 | 73 | ||
21 | Pinto Andrezinho | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | ||
9 | Alisson Safira | F(C) | 29 | 78 | ||
19 | Bruno Almeida | AM(PTC) | 27 | 78 | ||
10 | António Ricardinho | AM(PTC),F(PT) | 25 | 82 | ||
32 | HV(T),DM,TV,AM(TC) | 23 | 76 | |||
48 | Mateus Sarará | HV(P),DM,TV(PC) | 21 | 75 | ||
23 | Sidney Lima | HV(C) | 27 | 78 | ||
11 | Diogo Motty | AM,F(PT) | 24 | 66 | ||
52 | Lucas Kawan | HV,DM,TV(P) | 21 | 65 | ||
31 | Júnior Denivys | GK | 22 | 70 | ||
35 | Araújo Serginho | TV,AM(C) | 24 | 76 | ||
77 | TV,AM(C) | 24 | 76 | |||
91 | Sérgio Dutra | GK | 22 | 68 | ||
0 | Daniel Alves | HV(TC) | 22 | 67 | ||
18 | Eduardo Ageu | TV(C),AM(TC) | 22 | 70 | ||
21 | Yannick Semedo | DM,TV(C) | 28 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga Portugal 2 | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
CD Operário | |
CD Nacional |