Huấn luyện viên: Vasco Matos
Biệt danh: Os Açoreanos
Tên thu gọn: Ponta Delgada
Tên viết tắt: SCL
Năm thành lập: 1921
Sân vận động: São Miguel (15,277)
Giải đấu: Primeira Liga
Địa điểm: Ponta Delgada
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Frederico Venâncio | HV(C) | 31 | 82 | ||
13 | Luís Rocha | HV(C) | 38 | 80 | ||
0 | Cardoso Matheusinho | AM(PTC),F(PT) | 26 | 83 | ||
1 | Gabriel Batista | GK | 26 | 80 | ||
4 | Pedro Pacheco | HV(C) | 28 | 80 | ||
27 | HV(C) | 27 | 82 | |||
8 | Pedro Ferreira | DM,TV(C) | 27 | 78 | ||
2 | Diogo Calila | HV,DM,TV(P) | 26 | 77 | ||
42 | Lucas Soares | HV,DM,TV(P) | 26 | 82 | ||
6 | Adriano Firmino | DM,TV(C) | 25 | 78 | ||
70 | Vinícius Lopes | AM(PT),F(PTC) | 25 | 80 | ||
11 | Gabriel Silva | AM,F(PTC) | 22 | 80 | ||
0 | Gonçalves Rildo | AM(PTC) | 25 | 76 | ||
97 | Rodolfo Cardoso | GK | 27 | 73 | ||
3 | Matheus Pereira | HV,DM,TV(T) | 24 | 79 | ||
0 | Nascimento Reinaldo | AM,F(PT) | 23 | 75 | ||
9 | Alisson Safira | F(C) | 29 | 78 | ||
10 | António Ricardinho | AM(PTC),F(PT) | 26 | 82 | ||
32 | Matheus M T | HV(TC),DM,TV,AM(T) | 23 | 76 | ||
23 | Sidney Lima | HV(C) | 28 | 78 | ||
31 | Júnior Denivys | GK | 23 | 70 | ||
28 | HV(C) | 23 | 75 | |||
35 | Araújo Serginho | TV,AM(C) | 25 | 76 | ||
77 | Gustavo Klismahn | TV,AM(C) | 25 | 78 | ||
91 | Sérgio Dutra | GK | 22 | 68 | ||
12 | GK | 21 | 65 | |||
0 | Alejandro Santana | TV,AM,F(C) | 22 | 70 | ||
0 | Bernardo Ferreira | HV(PTC) | 20 | 67 | ||
68 | Matheus Julião | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | ||
53 | Ary Garcia | HV(C) | 21 | 65 | ||
17 | João Costa | F(C) | 24 | 78 | ||
81 | Caio Ribas | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
27 | David Peres | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga Portugal 2 | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
CD Operário |