Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Lincoln RI
Tên viết tắt: LRI
Năm thành lập: 1976
Sân vận động: Victoria Stadium (5,000)
Giải đấu: Gibraltar National League
Địa điểm: Gibraltar
Quốc gia: Gibraltar
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nano González | HV,DM,TV(T) | 40 | 73 | ||
26 | Mustapha Yahaya | DM(C) | 31 | 76 | ||
1 | Nauzet Santana | GK | 30 | 70 | ||
15 | Rafa Muñoz | HV(C) | 30 | 78 | ||
0 | Jaylan Hankins | GK | 24 | 63 | ||
29 | Tjay de Barr | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | ||
0 | Mattias Männilaan | AM(P),F(PC) | 23 | 75 | ||
6 | Bernardo Lopes | HV,DM(C) | 31 | 70 | ||
24 | Jack Sergeant | HV(PC),DM(P) | 29 | 70 | ||
8 | Julian Valarino | TV(C),AM(PTC) | 24 | 65 | ||
66 | Ethan Britto | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 70 | ||
22 | Graeme Torrilla | DM,TV,AM(C) | 27 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Gibraltar National League | 22 |
Cup History | Titles | |
Rock Cup | 20 |
Cup History | ||
Rock Cup | 2014 | |
Rock Cup | 2013 | |
Rock Cup | 2012 | |
Rock Cup | 2011 | |
Rock Cup | 2010 | |
Rock Cup | 2009 | |
Rock Cup | 2008 | |
Rock Cup | 2007 | |
Rock Cup | 2006 | |
Rock Cup | 2005 | |
Rock Cup | 2004 | |
Rock Cup | 2002 | |
Rock Cup | 1996 | |
Rock Cup | 1994 | |
Rock Cup | 1993 | |
Rock Cup | 1992 | |
Rock Cup | 1991 | |
Rock Cup | 1990 | |
Rock Cup | 1989 | |
Rock Cup | 1986 |
Đội bóng thù địch | |
Europa FC | |
Manchester 62 FC |