Huấn luyện viên: Çağdaş Atan
Biệt danh: Boz Baykuşlar. Turuncu Lacivertliler.
Tên thu gọn: Başakşehir
Tên viết tắt: BAS
Năm thành lập: 1990
Sân vận động: Fatih Terim Stadyumu (17,801)
Giải đấu: Süper Lig
Địa điểm: İstanbul
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volkan Babacan | GK | 36 | 82 | ||
7 | Serdar Gürler | AM,F(PT) | 33 | 82 | ||
6 | Lucas Lima | HV,DM,TV(T) | 33 | 83 | ||
14 | Dimitris Pelkas | AM(PTC),F(PT) | 31 | 84 | ||
42 | Ömer Ali Şahi̇ner | HV,DM,TV,AM(P) | 33 | 82 | ||
23 | Deniz Türüç | TV,AM(PTC) | 31 | 85 | ||
8 | Olivier Kemen | DM,TV(C) | 28 | 84 | ||
9 | Krzysztof Piatek | F(C) | 29 | 87 | ||
25 | João Figueiredo | AM(PT),F(PTC) | 28 | 84 | ||
5 | Léo Duarte | HV(PC) | 28 | 85 | ||
16 | Muhammed Sengezer | GK | 28 | 82 | ||
21 | Christopher Operi | HV,DM,TV(T) | 27 | 85 | ||
91 | Pereira Davidson | AM(PT),F(PTC) | 33 | 84 | ||
10 | Berkay Özcan | DM,TV,AM(C) | 26 | 85 | ||
27 | Ousseynou Ba | HV(C) | 29 | 85 | ||
0 | Yusuf Sari | AM,F(PT) | 26 | 85 | ||
13 | Miguel Crespo | DM,TV,AM(C) | 28 | 86 | ||
11 | Philippe Keny | AM(PT),F(PTC) | 25 | 83 | ||
17 | Ömer Beyaz | TV,AM(C) | 21 | 77 | ||
3 | Jerome Opoku | HV(TC) | 26 | 83 | ||
18 | Patryk Szysz | AM(PT),F(PTC) | 26 | 81 | ||
0 | Eden Karzev | DM,TV(C) | 24 | 82 | ||
22 | Matchoi Djaló | TV(C),AM(PTC) | 21 | 78 | ||
2 | Berat Özdemir | DM,TV(C) | 26 | 85 | ||
75 | Emre Kaplan | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
4 | Onur Ergün | DM,TV(C) | 32 | 80 | ||
98 | Deniz Dilmen | GK | 19 | 73 | ||
0 | Eren Karaagac | HV(TC) | 20 | 65 | ||
15 | Hamza Güreler | HV,DM(C) | 18 | 73 | ||
70 | Burak Sefa Kavraz | HV,DM,TV(P) | 19 | 67 | ||
78 | Yusuf Yilmaz | GK | 18 | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | HV(TC) | 26 | 84 | |||
0 | HV(TC) | 24 | 78 | |||
88 | HV(TC),DM(T) | 25 | 81 | |||
0 | F(C) | 23 | 73 | |||
0 | HV(C) | 19 | 70 | |||
15 | HV(C) | 22 | 77 | |||
0 | TV(C),AM(TC) | 22 | 75 | |||
19 | AM(T),F(TC) | 20 | 70 | |||
80 | TV,AM(C) | 21 | 73 | |||
7 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 63 | |||
4 | HV(C) | 19 | 65 | |||
0 | F(C) | 22 | 73 | |||
0 | DM,TV,AM(C) | 22 | 65 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |