Biệt danh: The Minstermen. City.
Tên thu gọn: York
Tên viết tắt: YOR
Năm thành lập: 1922
Sân vận động: York Community Stadium (8,005)
Giải đấu: National League
Địa điểm: York
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | Lenell John-Lewis | F(TC) | 35 | 68 | |
6 | ![]() | Paddy Mclaughlin | DM,TV(C) | 34 | 66 | |
5 | ![]() | Callum Howe | HV(C) | 31 | 70 | |
16 | ![]() | Rory Watson | GK | 29 | 67 | |
9 | ![]() | Dipo Akinyemi | F(C) | 27 | 73 | |
18 | ![]() | Daniel Batty | DM,TV,AM(C) | 27 | 70 | |
31 | ![]() | Jeff King | HV,DM,TV(P) | 29 | 71 | |
23 | ![]() | Joe Felix | HV,DM(PT) | 25 | 67 | |
3 | ![]() | Adam Crookes | HV,DM(PT) | 27 | 68 | |
13 | ![]() | George Sykes-Kenworthy | GK | 25 | 63 | |
11 | ![]() | Ashley Nathaniel-George | AM(PTC) | 29 | 70 | |
21 | ![]() | Cameron John | HV(TC) | 25 | 73 | |
28 | ![]() | Malachi Fagan-Walcott | HV(C) | 23 | 70 | |
8 | ![]() | Alex Hunt | TV(C) | 24 | 73 | |
2 | ![]() | Ryan Fallowfield | HV,DM,TV(P) | 29 | 70 | |
38 | ![]() | AM,F(TC) | 22 | 70 | ||
20 | ![]() | Ricky Aguiar | TV(C) | 24 | 68 | |
7 | ![]() | Tyrese Sinclair | AM(PTC) | 24 | 68 | |
19 | ![]() | Billy Chadwick | F(C) | 25 | 67 | |
15 | ![]() | Marvin Armstrong | TV(C) | 26 | 65 | |
24 | ![]() | Josh Stones | F(C) | 21 | 65 | |
0 | ![]() | Levi Andoh | HV(PC),DM(P) | 25 | 65 | |
1 | ![]() | Harrison Male | GK | 24 | 68 | |
10 | ![]() | Ollie Pearce | AM,F(TC) | 29 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
![]() | FA Trophy | 2 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Scunthorpe United |
![]() | Darlington |
![]() | Harrogate Town |