Huấn luyện viên: Adam Hinshelwood
Biệt danh: The Minstermen. City.
Tên thu gọn: York
Tên viết tắt: YOR
Năm thành lập: 1922
Sân vận động: York Community Stadium (8,005)
Giải đấu: National League
Địa điểm: York
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Lenell John-Lewis | F(TC) | 35 | 68 | ||
6 | Paddy Mclaughlin | DM,TV(C) | 33 | 68 | ||
12 | Callum Harriott | TV,AM(PT) | 30 | 68 | ||
15 | Callum Howe | HV(C) | 30 | 70 | ||
35 | Rory Watson | GK | 28 | 70 | ||
9 | Dipo Akinyemi | F(C) | 27 | 73 | ||
11 | Maziar Kouhyar | AM(PTC) | 27 | 70 | ||
18 | Daniel Batty | DM,TV,AM(C) | 26 | 70 | ||
0 | Jeff King | HV,DM,TV(P) | 28 | 71 | ||
23 | Joe Felix | HV,DM(PT) | 25 | 67 | ||
3 | Adam Crookes | HV,DM(PT) | 27 | 68 | ||
38 | George Sykes-Kenworthy | GK | 25 | 63 | ||
11 | Ashley Nathaniel-George | AM(PTC) | 29 | 70 | ||
21 | Cameron John | HV(TC) | 25 | 73 | ||
4 | Darragh O'Connor | HV(C) | 25 | 72 | ||
28 | HV(C) | 22 | 70 | |||
8 | Alex Hunt | TV(C) | 24 | 73 | ||
2 | Ryan Fallowfield | HV,DM,TV(P) | 28 | 70 | ||
16 | TV,AM(PT) | 26 | 75 | |||
20 | Ricky Aguiar | TV(C) | 23 | 68 | ||
7 | Tyrese Sinclair | AM(PTC) | 23 | 68 | ||
19 | Billy Chadwick | F(C) | 24 | 67 | ||
15 | Marvin Armstrong | TV(C) | 25 | 65 | ||
22 | Levi Andoh | HV(PC),DM(P) | 24 | 65 | ||
0 | Zanda Siziba | AM(PTC) | 21 | 64 | ||
1 | Harrison Male | GK | 24 | 65 | ||
25 | Mo Fadera | AM(PT) | 19 | 60 | ||
10 | Ollie Pearce | AM,F(TC) | 29 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
FA Trophy | 1 |
Cup History | ||
FA Trophy | 2012 |
Đội bóng thù địch | |
Scunthorpe United | |
Bradford City | |
Darlington | |
Harrogate Town |