Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Platense
Tên viết tắt: PMZ
Năm thành lập: 1951
Sân vận động: Estadio Antonio Toledo Valle (10,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Zacatecoluca
Quốc gia: El Salvador
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Omar Rosas | F(C) | 30 | 73 | ||
10 | Álvaro Lizama | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | ||
1 | Yimmy Cuéllar | GK | 34 | 74 | ||
12 | Fabricio Alfaro | DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
20 | Diego Chávez | HV(PC) | 27 | 74 | ||
23 | Moisés Mejía | HV(C) | 29 | 75 | ||
24 | Elías Martínez | GK | 27 | 70 | ||
3 | Luis Valladares | HV(C) | 25 | 73 | ||
21 | Jaime Ortiz | HV,DM(P),TV(PC) | 30 | 74 | ||
15 | Denilson Rosales | HV(TC),DM(T) | 26 | 75 | ||
6 | Ronald Padilla | HV(C) | 27 | 74 | ||
2 | Wilber Arizala | HV(C) | 28 | 75 | ||
16 | Edgar Valladares | AM,F(C) | 34 | 74 | ||
17 | Brian Martínez | TV(C),AM(PC) | 26 | 70 | ||
11 | Melvin Alfaro | AM,F(T) | 30 | 73 | ||
8 | Andrés Hernández | TV(C),AM(PC) | 24 | 73 | ||
7 | Wilmer Novoa | AM(PTC) | 29 | 72 | ||
4 | Steve Alfaro | DM,TV(C) | 31 | 74 | ||
14 | Marvin Aranda | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 74 | ||
5 | Carlos Anzora | HV,DM,TV(C) | 31 | 75 | ||
22 | William Torres | GK | 31 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |