Old Player Data | New Player Data | Bình chọn |
Tên | Felipe PREIS | Full Name | Felipe Gabriel Preis | CLB | São Paulo FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 19, 2005 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Tái nhợt | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Felipe Preis | Full Name | Felipe Gabriel Preis | CLB | São Paulo FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 19, 2005 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Tái nhợt | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 40 |
| |
Tên | Antonio SATRIANO | Full Name | Antonio Satriano | CLB | Heracles Almelo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 30, 2003 | Quốc gia | Ý | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 9 |
| Tên | Antonio Satriano | Full Name | Antonio Satriano | CLB | Heracles Almelo | Câu lạc bộ mượn | AC Trento SCSD | Ngày sinh | Oct 30, 2003 | Quốc gia | Ý | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 21 |
| |
Tên | Bezerra PATRICK | Full Name | Patrick Bezerra Do Nascimento | CLB | Santos FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 29, 1992 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | DM(C),TV,AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | Không rõ |
| Tên | Bezerra Patrick | Full Name | Patrick Bezerra Do Nascimento | CLB | Santos FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 29, 1992 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | DM(C),TV,AM(PTC) | Mô tả vị trí | Người chơi | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 88 |
| |
Tên | Fernando COSTANZA | Full Name | Fernando Peixoto Costanza | CLB | Krylia Sovetov Samara | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 29, 1998 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV(P),DM,TV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 22 |
| Tên | Fernando Costanza | Full Name | Fernando Peixoto Costanza | CLB | Krylia Sovetov Samara | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 29, 1998 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV,DM,TV(PC) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 22 |
| |
Tên | Ezequiel BULLAUDE | Full Name | Ezequiel Bullaude | CLB | Feyenoord | Câu lạc bộ mượn | Boca Juniors | Ngày sinh | Oct 26, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | TV(C),AM(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 5 |
| Tên | Ezequiel Bullaude | Full Name | Ezequiel Bullaude | CLB | Feyenoord | Câu lạc bộ mượn | Boca Juniors | Ngày sinh | Oct 26, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | AM,F(PC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 5 |
| |
Tên | Matías GALARZA | Full Name | Matías Galarza Fonda | CLB | Vasco da Gama | Câu lạc bộ mượn | CA Talleres | Ngày sinh | Feb 11, 2002 | Quốc gia | Paraguay | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 8 |
| Tên | Matías Galarza | Full Name | Matías Galarza Fonda | CLB | Vasco da Gama | Câu lạc bộ mượn | CA Talleres | Ngày sinh | Feb 11, 2002 | Quốc gia | Paraguay | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ hộp đến hộp | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 8 |
| |
Tên | Yúber ASPRILLA | Full Name | Yúber Alberto Asprilla Viera | CLB | Jaguares de Córdoba | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 12, 1992 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 165 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(R) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Yúber Asprilla | Full Name | Yúber Alberto Asprilla Viera | CLB | Al Ittihad | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 12, 1992 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 165 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Tiền nói chung | Main Position | F(R) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Bonfim MARLOS | Full Name | Marlos Romero Bonfim | CLB | Athletico Paranaense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 7, 1988 | Quốc gia | Ukraine | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu ria | Squad No | Không rõ |
| Tên | Bonfim Marlos | Full Name | Marlos Romero Bonfim | CLB | Athletico Paranaense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 7, 1988 | Quốc gia | Ukraine | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | giai nghệ | Retirement Status | Không rõ | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu ria | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Tyrone HARRISON | Full Name | Tyrone Harrison | CLB | Vere United | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 1, 2001 | Quốc gia | Jamaica | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 79 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Không rõ | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Không rõ | Facial Hair | Không rõ | Squad No | 17 |
| Tên | Tyrone Harrison | Full Name | Tyrone Harrison | CLB | Vere United | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 1, 2001 | Quốc gia | Jamaica | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 79 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Tiền nói chung | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | giai nghệ | Retirement Status | Không rõ | Hair Colour | Không rõ | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Không rõ | Facial Hair | Không rõ | Squad No | 17 |
| |
Tên | Lucas ANGELINI | Full Name | Lucas Emanuel Angelini | CLB | CA Temperley | Câu lạc bộ mượn | Central Córdoba SdE | Ngày sinh | Jan 28, 1995 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV,DM(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Goatee | Squad No | 15 |
| Tên | Lucas Angelini | Full Name | Lucas Emanuel Angelini | CLB | CA Temperley | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 28, 1995 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV,DM(T) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Goatee | Squad No | 15 |
| |
Tên | Julián NAVAS | Full Name | Julián Navas Granados | CLB | Central Córdoba SdE | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 30, 1993 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV,DM(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 4 |
| Tên | Julián Navas | Full Name | Julián Navas Granados | CLB | CA Colón | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 30, 1993 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV,DM(P) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 4 |
| |
Tên | Gonzalo ÁLVEZ | Full Name | Gonzalo Álvez | CLB | CA Talleres | Câu lạc bộ mượn | Central Córdoba SdE | Ngày sinh | Nov 23, 2003 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 7 |
| Tên | Gonzalo Álvez | Full Name | Gonzalo Álvez | CLB | CA Talleres | Câu lạc bộ mượn | Central Córdoba SdE | Ngày sinh | Nov 23, 2003 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 7 |
| |
Tên | Rodrigo ATENCIO | Full Name | Rodrigo Uriel Atencio | CLB | Independiente | Câu lạc bộ mượn | Central Córdoba SdE | Ngày sinh | Jun 30, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | TV(C),AM(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 23 |
| Tên | Rodrigo Atencio | Full Name | Rodrigo Uriel Atencio | CLB | Independiente | Câu lạc bộ mượn | Central Córdoba SdE | Ngày sinh | Jun 30, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | AM,F(P) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 23 |
| |
Tên | Matías GODOY | Full Name | Matías Emanuel Godoy | CLB | Estudiantes de LP | Câu lạc bộ mượn | Central Córdoba SdE | Ngày sinh | Jan 10, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| Tên | Matías Godoy | Full Name | Matías Emanuel Godoy | CLB | Estudiantes de LP | Câu lạc bộ mượn | Central Córdoba SdE | Ngày sinh | Jan 10, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Hoàn thiện | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| |
Tên | Brandon CORTÉS | Full Name | Brandon William Cortés Bustos | CLB | Boca Juniors | Câu lạc bộ mượn | Central Córdoba SdE | Ngày sinh | Jun 26, 2001 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Điểm nổi bật | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 21 |
| Tên | Brandon Cortés | Full Name | Brandon William Cortés Bustos | CLB | Boca Juniors | Câu lạc bộ mượn | Central Córdoba SdE | Ngày sinh | Jun 26, 2001 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Điểm nổi bật | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 21 |
| |
Tên | Agustín MORALES | Full Name | Agustín Mario Morales | CLB | All Boys | Câu lạc bộ mượn | Central Córdoba SdE | Ngày sinh | Feb 14, 1999 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 20 |
| Tên | Agustín Morales | Full Name | Agustín Mario Morales | CLB | All Boys | Câu lạc bộ mượn | Central Córdoba SdE | Ngày sinh | Feb 14, 1999 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM,F(P) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 20 |
| |
Tên | Tomás MOLINA | Full Name | Tomás Martín Molina | CLB | CA Talleres | Câu lạc bộ mượn | Central Córdoba SdE | Ngày sinh | Apr 12, 1995 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 14 |
| Tên | Tomás Molina | Full Name | Tomás Martín Molina | CLB | CA Talleres | Câu lạc bộ mượn | Central Córdoba SdE | Ngày sinh | Apr 12, 1995 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 14 |
| |
Tên | Florián MONZÓN | Full Name | Florián Gonzalo De Jesús Monzón | CLB | Vélez Sársfield | Câu lạc bộ mượn | Central Córdoba SdE | Ngày sinh | Jan 3, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 90 |
| Tên | Florián Monzón | Full Name | Florián Gonzalo De Jesús Monzón | CLB | Vélez Sársfield | Câu lạc bộ mượn | Central Córdoba SdE | Ngày sinh | Jan 3, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | AM,F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 90 |
| |
Tên | Alexis SOTO | Full Name | Alexis Soto | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 20, 1993 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | HV(TC),DM(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 3 |
| Tên | Alexis Soto | Full Name | Alexis Soto | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 20, 1993 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | HV,DM(TC) | Mô tả vị trí | Đầy đủ trở lại | Main Position | D(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 3 |
| |
Tên | Gastón TOGNI | Full Name | Gastón Togni | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 20, 1997 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | HV,DM,TV,AM(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| Tên | Gastón Togni | Full Name | Gastón Togni | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 20, 1997 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | HV,DM,TV,AM,F(T) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| |
Tên | Gabriel ALANÍS | Full Name | Gabriel Gustavo Alanís | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 16, 1994 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | HV,DM(T),TV,AM(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| Tên | Gabriel Alanís | Full Name | Gabriel Gustavo Alanís | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 16, 1994 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Tiền vệ rộng | Main Position | M(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| |
Tên | Darío CÁCERES | Full Name | Jorge Darío Cáceres Ovelar | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 26, 1998 | Quốc gia | Paraguay | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | HV(TC),DM(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 26 |
| Tên | Darío Cáceres | Full Name | Jorge Darío Cáceres Ovelar | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 26, 1998 | Quốc gia | Paraguay | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | HV,DM(T) | Mô tả vị trí | Chỉnh sửa chung | Main Position | D(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 26 |
| |
Tên | Nicolás TRIPICHIO | Full Name | Nicolás Martín Tripichio | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 5, 1996 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | HV,DM(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 4 |
| Tên | Nicolás Tripichio | Full Name | Nicolás Martín Tripichio | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 5, 1996 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | HV,TV(P),DM(PC) | Mô tả vị trí | Đầy đủ trở lại | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 4 |
| |
Tên | Ulises GIMÉNEZ | Full Name | Ulises Adrián Giménez | CLB | River Plate | Câu lạc bộ mượn | Defensa y Justicia | Ngày sinh | Jan 1, 2006 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 40 |
| Tên | Ulises Giménez | Full Name | Ulises Adrián Giménez | CLB | River Plate | Câu lạc bộ mượn | Defensa y Justicia | Ngày sinh | Jan 1, 2006 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV(PC),DM(P) | Mô tả vị trí | Chỉnh sửa chung | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 40 |
| |
Tên | Ezequiel CANNAVO | Full Name | Ezequiel Cannavo | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 12, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 14 |
| Tên | Ezequiel Cannavo | Full Name | Ezequiel Cannavo | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 12, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV,DM(P) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 14 |
| |
Tên | Lautaro VARGAS | Full Name | Lautaro Vargas | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 1, 2005 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 49 |
| Tên | Lautaro Vargas | Full Name | Lautaro Vargas | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 1, 2005 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | HV,DM(P) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 49 |
| |
Tên | Kevin GUTIÉRREZ | Full Name | Kevin Facundo Gutiérrez | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 3, 1997 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 168 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 5 |
| Tên | Kevin Gutiérrez | Full Name | Kevin Facundo Gutiérrez | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 3, 1997 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 168 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | DM(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 5 |
| |
Tên | Julián LÓPEZ | Full Name | Julián Alejo López | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 8, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 8 |
| Tên | Julián López | Full Name | Julián Alejo López | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 8, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Người chơi nằm sâu | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 8 |
| |
Tên | Valentín LARRALDE | Full Name | Valentín Larralde | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 15, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Valentín Larralde | Full Name | Valentín Larralde | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | Gimnasia de Jujuy | Ngày sinh | Nov 15, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ chung | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Franco ROMERO | Full Name | Franco Agustín Romero | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 23, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 18 |
| Tên | Franco Romero | Full Name | Franco Agustín Romero | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 23, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | DM(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 18 |
| |
Tên | Aaron MOLINAS | Full Name | Aaron Nicolás Molinas | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 2, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | TV,AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 16 |
| Tên | Aaron Molinas | Full Name | Aaron Nicolás Molinas | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 2, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | TV(C),AM(PC),F(P) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 16 |
| |
Tên | Lautaro ESCALANTE | Full Name | Tomás Lautaro Escalante | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 2, 1999 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Lautaro Escalante | Full Name | Tomás Lautaro Escalante | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | San Martín de San Juan | Ngày sinh | Jul 2, 1999 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Leandro ESPEJO | Full Name | Leandro Javier Espejo | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 11, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Leandro Espejo | Full Name | Leandro Javier Espejo | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 11, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM(PC),F(P) | Mô tả vị trí | Rộng về phía trước | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Yorman ZAPATA | Full Name | Yorman Zapata Mina | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 1, 2000 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | AM,F(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Afro | Skin Colour | Đen | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Yorman Zapata | Full Name | Yorman Zapata Mina | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 1, 2000 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Afro | Skin Colour | Đen | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Tomás SIVES | Full Name | Tomás Sives | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 9, 2003 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 16 |
| Tên | Tomás Sives | Full Name | Tomás Sives | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 9, 2003 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 16 |
| |
Tên | Federico VERSACI | Full Name | Federico Versaci | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 16, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Federico Versaci | Full Name | Federico Versaci | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | Tristan Suárez | Ngày sinh | Feb 16, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Lautaro FEDELE | Full Name | Lautaro Exequiel Fedele | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 14, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 167 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM,F(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Lautaro Fedele | Full Name | Lautaro Exequiel Fedele | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | San Martín de Tucumán | Ngày sinh | Jul 14, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 167 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM,F(PC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Nicolás FERNÁNDEZ | Full Name | Nicolás Emanuel Fernández | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 8, 1996 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 165 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 29 |
| Tên | Nicolás Fernández | Full Name | Nicolás Emanuel Fernández | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 8, 1996 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 165 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | AM(T),F(TC) | Mô tả vị trí | Tiền nói chung | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 29 |
| |
Tên | Luciano HERRERA | Full Name | Luciano Ramón Herrera | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 1, 1996 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 27 |
| Tên | Luciano Herrera | Full Name | Luciano Ramón Herrera | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 1, 1996 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 27 |
| |
Tên | Luca FRANCO | Full Name | Luca Marco Sebastián Franco | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 26, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 85 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Luca Franco | Full Name | Luca Marco Sebastián Franco | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | CA Alvarado | Ngày sinh | Nov 26, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 85 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Zaid ROMERO | Full Name | Zaid Abner Romero | CLB | Estudiantes de LP | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 15, 1999 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 195 | Cân nặng (kg) | 85 | Vị trí | HV(TC),DM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 2 |
| Tên | Zaid Romero | Full Name | Zaid Abner Romero | CLB | Estudiantes de LP | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 15, 1999 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 195 | Cân nặng (kg) | 85 | Vị trí | HV(TC),DM(T) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 2 |
| |
Tên | Luciano LOLLO | Full Name | Mauricio Luciano Lollo | CLB | Estudiantes de LP | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 29, 1987 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 86 | Vị trí | HV,DM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 26 |
| Tên | Luciano Lollo | Full Name | Mauricio Luciano Lollo | CLB | Estudiantes de LP | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 29, 1987 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 86 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 26 |
| |
Tên | Alexandru MĂŢAN | Full Name | Alexandru Irinel Măţan | CLB | Columbus Crew | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 29, 1999 | Quốc gia | Rumani | Chiều cao (cm) | 165 | Cân nặng (kg) | 61 | Vị trí | TV(C),AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 20 |
| Tên | Alexandru Măţan | Full Name | Alexandru Irinel Măţan | CLB | Columbus Crew | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 29, 1999 | Quốc gia | Rumani | Chiều cao (cm) | 165 | Cân nặng (kg) | 61 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 20 |
| |
Tên | Jan MLAKAR | Full Name | Jan Mlakar | CLB | Pisa SC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 23, 1998 | Quốc gia | Slovenia | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 17 |
| Tên | Jan Mlakar | Full Name | Jan Mlakar | CLB | Pisa SC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 23, 1998 | Quốc gia | Slovenia | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Rộng về phía trước | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 17 |
| |
Tên | Karolis LAUKŽEMIS | Full Name | Karolis Laukžemis | CLB | US Alessandria Calcio 1912 | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 11, 1992 | Quốc gia | Lithuania | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 29 |
| Tên | Karolis Laukžemis | Full Name | Karolis Laukžemis | CLB | US Alessandria Calcio 1912 | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 11, 1992 | Quốc gia | Lithuania | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 29 |
| |
Tên | Johan GUADAGNO | Full Name | Johan Guadagno | CLB | Pisa SC | Câu lạc bộ mượn | US Fiorenzuola 1922 | Ngày sinh | Feb 21, 2003 | Quốc gia | Thụy Điển | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 22 |
| Tên | Johan Guadagno | Full Name | Johan Guadagno | CLB | Pisa SC | Câu lạc bộ mượn | US Latina Calcio | Ngày sinh | Feb 21, 2003 | Quốc gia | Thụy Điển | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 99 |
| |
Tên | Arruda MAZOLA | Full Name | Marcelino Junior Lopes Arruda | CLB | Sertãozinho FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 8, 1989 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | Không rõ |
| Tên | Arruda Mazola | Full Name | Marcelino Junior Lopes Arruda | CLB | Sertãozinho FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 8, 1989 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | F(PTC) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Okiki AFOLABI | Full Name | Okiki Afolabi | CLB | Al Ittihad Aleppo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 12, 1994 | Quốc gia | Nigeria | Chiều cao (cm) | 192 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Không rõ | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Không rõ | Facial Hair | Không rõ | Squad No | Không rõ |
| Tên | Okiki Afolabi | Full Name | Okiki Afolabi | CLB | Al Naft SC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 12, 1994 | Quốc gia | Nigeria | Chiều cao (cm) | 192 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Không rõ | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Không rõ | Facial Hair | Không rõ | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Bernat GUIU VILANOVA | Full Name | Bernat Guiu Vilanova | CLB | US Pergolettese 1932 | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 20, 2000 | Quốc gia | Tây Ban Nha | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| Tên | Bernat Guiu | Full Name | Bernat Guiu Vilanova | CLB | US Pergolettese 1932 | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 20, 2000 | Quốc gia | Tây Ban Nha | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| |
Tên | Gian Filippo FELICIOLI | Full Name | Gian Filippo Felicioli | CLB | US Pergolettese 1932 | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 30, 1997 | Quốc gia | Ý | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 3 |
| Tên | Gian Filippo Felicioli | Full Name | Gian Filippo Felicioli | CLB | US Pergolettese 1932 | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 30, 1997 | Quốc gia | Ý | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 13 |
| |
Tên | Eric MEZA | Full Name | Eric Exequiel Meza | CLB | Estudiantes de LP | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 8, 1999 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | HV,DM(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 20 |
| Tên | Eric Meza | Full Name | Eric Exequiel Meza | CLB | Estudiantes de LP | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 8, 1999 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | HV,DM(PT) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 20 |
| |
Tên | Enzo PÉREZ | Full Name | Enzo Nicolás Pérez | CLB | Estudiantes de LP | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 22, 1986 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 22 |
| Tên | Enzo Pérez | Full Name | Enzo Nicolás Pérez | CLB | Estudiantes de LP | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 22, 1986 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi nằm sâu | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 22 |
| |
Tên | Bautista KOCIUBINSKI | Full Name | Bautista Kociubinski | CLB | Estudiantes de LP | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 26, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 24 |
| Tên | Bautista Kociubinski | Full Name | Bautista Kociubinski | CLB | Estudiantes de LP | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 26, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ chung | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 24 |
| |
Tên | Gonzalo PIÑEIRO | Full Name | Gonzalo Agustín Piñeiro | CLB | Estudiantes de LP | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 3, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | DM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Gonzalo Piñeiro | Full Name | Gonzalo Agustín Piñeiro | CLB | Estudiantes de LP | Câu lạc bộ mượn | CA Aldosivi | Ngày sinh | Oct 3, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | DM(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Javier ALTAMIRANO | Full Name | Javier Adolfo Urzúa Altamirano | CLB | Estudiantes de LP | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 21, 1999 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | TV(C),AM(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| Tên | Javier Altamirano | Full Name | Javier Adolfo Urzúa Altamirano | CLB | Estudiantes de LP | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 21, 1999 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | TV(C),AM(TC),F(T) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| |
Tên | Axel ATUM | Full Name | Axel Atum | CLB | Estudiantes de LP | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 2, 2006 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 29 |
| Tên | Axel Atum | Full Name | Axel Atum | CLB | Estudiantes de LP | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 2, 2006 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | TV(PC) | Mô tả vị trí | Người chơi | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 29 |
| |
Tên | Tiago PALACIOS | Full Name | Tiago Asahel Palacios | CLB | Estudiantes de LP | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 28, 2001 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 165 | Cân nặng (kg) | 61 | Vị trí | AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 32 |
| Tên | Tiago Palacios | Full Name | Tiago Asahel Palacios | CLB | Estudiantes de LP | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 28, 2001 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 165 | Cân nặng (kg) | 61 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 32 |
| |
Tên | Carlo LATTANZIO | Full Name | Carlo María Lattanzio | CLB | Estudiantes de LP | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 25, 1997 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Carlo Lattanzio | Full Name | Carlo María Lattanzio | CLB | CA Atlanta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 25, 1997 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | F(PTC) | Mô tả vị trí | Tiền nói chung | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Martiniano MORENO | Full Name | Martiniano Moreno | CLB | Estudiantes de LP | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 14, 2003 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 42 |
| Tên | Martiniano Moreno | Full Name | Martiniano Moreno | CLB | Estudiantes de LP | Câu lạc bộ mượn | Guillermo Brown | Ngày sinh | Mar 14, 2003 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 42 |
| |
Tên | Gustavo CANTO | Full Name | Gustavo Damián Canto | CLB | Gimnasia La Plata | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 25, 1994 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 32 |
| Tên | Gustavo Canto | Full Name | Gustavo Damián Canto | CLB | Gimnasia La Plata | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 25, 1994 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV(TC),DM(T) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 32 |
| |
Tên | Juan PINTADO | Full Name | Juan De Dios Pintado Leines | CLB | Gimnasia La Plata | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 28, 1997 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | HV(PT),DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 15 |
| Tên | Juan Pintado | Full Name | Juan De Dios Pintado Leines | CLB | Gimnasia La Plata | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 28, 1997 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | HV,DM(PT),TV(P) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 15 |
| |
Tên | Federico MILO | Full Name | Federico Emanuel Milo | CLB | Gimnasia La Plata | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 10, 1992 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV(TC),DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 17 |
| Tên | Federico Milo | Full Name | Federico Emanuel Milo | CLB | Gimnasia La Plata | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 10, 1992 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV,DM,TV,AM,F(T) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 17 |
| |
Tên | Leonardo MORALES | Full Name | Sandro Leonardo Morales | CLB | Gimnasia La Plata | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 11, 1991 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | HV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 4 |
| Tên | Leonardo Morales | Full Name | Sandro Leonardo Morales | CLB | Gimnasia La Plata | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 11, 1991 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | HV(PC),DM(P) | Mô tả vị trí | Chỉnh sửa chung | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 4 |
| |
Tên | Diego MASTRÁNGELO | Full Name | Diego Gonzalo Mastrángelo | CLB | Gimnasia La Plata | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 7, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Diego Mastrángelo | Full Name | Diego Gonzalo Mastrángelo | CLB | Gimnasia La Plata | Câu lạc bộ mượn | San Martín de Tucumán | Ngày sinh | Nov 7, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Guillermo ENRIQUE | Full Name | Guillermo Enrique | CLB | Gimnasia La Plata | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 24, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 6 |
| Tên | Guillermo Enrique | Full Name | Guillermo Enrique | CLB | Gimnasia La Plata | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 24, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV,DM,TV,AM,F(P) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 6 |
| |
Tên | Luciano GÓMEZ | Full Name | Luciano Gómez | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | Gimnasia La Plata | Ngày sinh | Mar 22, 1996 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 163 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | HV,DM(P),TV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 24 |
| Tên | Luciano Gómez | Full Name | Luciano Gómez | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | Gimnasia La Plata | Ngày sinh | Mar 22, 1996 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 163 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | HV,DM,TV,AM,F(P) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 24 |
| |
Tên | Alexis STEIMBACH | Full Name | Alexis Steimbach | CLB | Gimnasia La Plata | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 25, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | HV,DM,TV,AM(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 8 |
| Tên | Alexis Steimbach | Full Name | Alexis Steimbach | CLB | Gimnasia La Plata | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 25, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | HV,DM,TV,AM,F(P) | Mô tả vị trí | Tiền vệ rộng | Main Position | M(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 8 |
| |
Tên | David ZALAZAR | Full Name | David Zalazar | CLB | CA Talleres | Câu lạc bộ mượn | Gimnasia La Plata | Ngày sinh | May 9, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | TV,AM(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 25 |
| Tên | David Zalazar | Full Name | David Zalazar | CLB | CA Talleres | Câu lạc bộ mượn | Gimnasia La Plata | Ngày sinh | May 9, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | TV,AM,F(T) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 25 |
| |
Tên | Lucas CASTRO | Full Name | Lucas Nahuel Castro | CLB | Gimnasia La Plata | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 9, 1989 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | TV(C),AM(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 19 |
| Tên | Lucas Castro | Full Name | Lucas Nahuel Castro | CLB | Gimnasia La Plata | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 9, 1989 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | TV(C),AM(TC),F(T) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 19 |
| |
Tên | Pablo DE BLASIS | Full Name | Pablo Ezequiel De Blasis | CLB | Gimnasia La Plata | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 4, 1988 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 165 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| Tên | Pablo de Blasis | Full Name | Pablo Ezequiel De Blasis | CLB | Gimnasia La Plata | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 4, 1988 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 165 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| |
Tên | Franco TROYANSKY | Full Name | Franco Troyansky | CLB | Lanús | Câu lạc bộ mượn | Gimnasia La Plata | Ngày sinh | Mar 6, 1997 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 33 |
| Tên | Franco Troyansky | Full Name | Franco Troyansky | CLB | Lanús | Câu lạc bộ mượn | Gimnasia La Plata | Ngày sinh | Mar 6, 1997 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | AM(T),F(TC) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 33 |
| |
Tên | Martin LUCIANO | Full Name | Martín Abel Luciano | CLB | Newell’s Old Boys | Câu lạc bộ mượn | Godoy Cruz | Ngày sinh | Aug 12, 2003 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV,DM(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 37 |
| Tên | Martin Luciano | Full Name | Martín Abel Luciano | CLB | Newell’s Old Boys | Câu lạc bộ mượn | Godoy Cruz | Ngày sinh | Aug 12, 2003 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 37 |
| |
Tên | Julián ESEIZA | Full Name | Julián Eseiza | CLB | Godoy Cruz | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 16, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 16 |
| Tên | Julián Eseiza | Full Name | Julián Eseiza | CLB | Godoy Cruz | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 16, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | TV(T) | Mô tả vị trí | Tiền vệ rộng | Main Position | M(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 16 |
| |
Tên | Pier BARRIOS | Full Name | Pier Miqueas Barrios | CLB | Godoy Cruz | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 1, 1990 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 2 |
| Tên | Pier Barrios | Full Name | Pier Miqueas Barrios | CLB | Godoy Cruz | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 1, 1990 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV(PC),DM(P) | Mô tả vị trí | Chỉnh sửa chung | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 2 |
| |
Tên | Marcos MONTIEL | Full Name | Marcos Daniel Montiel González | CLB | Nacional | Câu lạc bộ mượn | Godoy Cruz | Ngày sinh | Jul 12, 1995 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | HV(PC),DM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 28 |
| Tên | Marcos Montiel | Full Name | Marcos Daniel Montiel González | CLB | Nacional | Câu lạc bộ mượn | Godoy Cruz | Ngày sinh | Jul 12, 1995 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | HV(P),DM(PC),TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 28 |
| |
Tên | Mateo MENDOZA | Full Name | Mateo Mendoza | CLB | Godoy Cruz | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 21, 2004 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 26 |
| Tên | Mateo Mendoza | Full Name | Mateo Mendoza | CLB | Godoy Cruz | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 21, 2004 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV(PC),DM(P) | Mô tả vị trí | Chỉnh sửa chung | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 26 |
| |
Tên | Nicolás FERNÁNDEZ | Full Name | Roberto Nicolás Fernández Fagúndez | CLB | Godoy Cruz | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 2, 1998 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 79 | Vị trí | DM(C),TV,AM(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 13 |
| Tên | Nicolás Fernández | Full Name | Roberto Nicolás Fernández Fagúndez | CLB | Godoy Cruz | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 2, 1998 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 79 | Vị trí | HV,TV(P),DM(PC) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 13 |
| |
Tên | Luciano PIZARRO | Full Name | Luciano Gastón Pizarro | CLB | Godoy Cruz | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 14, 1997 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Luciano Pizarro | Full Name | Luciano Gastón Pizarro | CLB | Godoy Cruz | Câu lạc bộ mượn | CA Güemes | Ngày sinh | Jul 14, 1997 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Iván SMITH | Full Name | Iván Agustín Smith | CLB | Godoy Cruz | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 23, 1999 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV,AM(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Iván Smith | Full Name | Iván Agustín Smith | CLB | Godoy Cruz | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 23, 1999 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV(PC),AM(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ chung | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Gastón PEDERNERA | Full Name | Gastón Pedernera | CLB | Godoy Cruz | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 9, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 168 | Cân nặng (kg) | 63 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Gastón Pedernera | Full Name | Gastón Pedernera | CLB | Godoy Cruz | Câu lạc bộ mượn | San Martín de Mendoza | Ngày sinh | Oct 9, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 168 | Cân nặng (kg) | 63 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Rộng về phía trước | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Tomás BADALONI | Full Name | Tomás Badaloni | CLB | Godoy Cruz | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 2, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 81 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 29 |
| Tên | Tomás Badaloni | Full Name | Tomás Badaloni | CLB | Godoy Cruz | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 2, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 81 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 29 |
| |
Tên | Adrián SPÖRLE | Full Name | Adrián Spörle | CLB | Independiente | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 13, 1995 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 3 |
| Tên | Adrián Spörle | Full Name | Adrián Spörle | CLB | Independiente | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 13, 1995 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | HV,DM,TV,AM,F(T) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 3 |
| |
Tên | Thomas ORTEGA | Full Name | Thomas Sebastián Ortega | CLB | Independiente | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 6, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Thomas Ortega | Full Name | Thomas Sebastián Ortega | CLB | Independiente | Câu lạc bộ mượn | Tristan Suárez | Ngày sinh | Dec 6, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Joaquín LASO | Full Name | Joaquín Marcelo Laso | CLB | Independiente | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 4, 1990 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 2 |
| Tên | Joaquín Laso | Full Name | Joaquín Marcelo Laso | CLB | Independiente | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 4, 1990 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV(PC),DM(P) | Mô tả vị trí | Chỉnh sửa chung | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 2 |
| |
Tên | Patricio OSTACHUK | Full Name | Javier Patricio Ostachuk | CLB | Independiente | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 5, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | HV(PC),DM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | Không rõ |
| Tên | Patricio Ostachuk | Full Name | Javier Patricio Ostachuk | CLB | Independiente | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 5, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | HV(PC),DM(P) | Mô tả vị trí | Chỉnh sửa chung | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Santiago SALLE | Full Name | Santiago Salle | CLB | Independiente | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 4, 2004 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV,DM,TV,AM(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 35 |
| Tên | Santiago Salle | Full Name | Santiago Salle | CLB | Independiente | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 4, 2004 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Tiền vệ rộng | Main Position | M(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 35 |
| |
Tên | Gabriel NEVES | Full Name | Gabriel Neves Perdomo | CLB | São Paulo FC | Câu lạc bộ mượn | Independiente | Ngày sinh | Aug 11, 1997 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 171 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 8 |
| Tên | Gabriel Neves | Full Name | Gabriel Neves Perdomo | CLB | São Paulo FC | Câu lạc bộ mượn | Independiente | Ngày sinh | Aug 11, 1997 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 171 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 8 |
| |
Tên | Jhonny QUIÑONEZ | Full Name | Jhonny Raúl Quiñonez Ruiz | CLB | Independiente | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 11, 1998 | Quốc gia | Ecuador | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 28 |
| Tên | Jhonny Quiñonez | Full Name | Jhonny Raúl Quiñonez Ruiz | CLB | Independiente | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 11, 1998 | Quốc gia | Ecuador | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | DM,TV(C),AM,F(T) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 28 |
| |
Tên | David MARTÍNEZ | Full Name | Rubén David Martínez | CLB | Independiente | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 14, 2004 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 21 |
| Tên | David Martínez | Full Name | Rubén David Martínez | CLB | Independiente | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 14, 2004 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | DM(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 21 |
| |
Tên | Alex LUNA | Full Name | Alex Nahuel Luna | CLB | Atlético Rafaela | Câu lạc bộ mượn | Independiente | Ngày sinh | Mar 31, 2004 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | TV(C),AM,F(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 19 |
| Tên | Alex Luna | Full Name | Alex Nahuel Luna | CLB | Atlético Rafaela | Câu lạc bộ mượn | Independiente | Ngày sinh | Mar 31, 2004 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | TV,AM,F(C) | Mô tả vị trí | Sâu về phía trước | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 19 |
| |
Tên | Javier RUIZ | Full Name | Javier Ruiz | CLB | Independiente | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 24, 2004 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 171 | Cân nặng (kg) | 62 | Vị trí | TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 22 |
| Tên | Javier Ruiz | Full Name | Javier Ruiz | CLB | Independiente | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 24, 2004 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 171 | Cân nặng (kg) | 62 | Vị trí | AM(TC),F(T) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 22 |
| |
Tên | Santiago TOLOZA | Full Name | Santiago Federico Toloza | CLB | Independiente | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 28, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 171 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| Tên | Santiago Toloza | Full Name | Santiago Federico Toloza | CLB | Independiente | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 28, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 171 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| |
Tên | Tomás PARMO | Full Name | Tomás Parmo | CLB | Independiente | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 8, 2008 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 171 | Cân nặng (kg) | 63 | Vị trí | AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 30 |
| Tên | Tomás Parmo | Full Name | Tomás Parmo | CLB | Independiente | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 8, 2008 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 171 | Cân nặng (kg) | 63 | Vị trí | AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 30 |
| |
Tên | Tomás RAMBERT | Full Name | Tomás Andrea Rambert | CLB | Independiente | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 3, 2004 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM,F(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Tomás Rambert | Full Name | Tomás Andrea Rambert | CLB | Independiente | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 3, 2004 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM,F(T) | Mô tả vị trí | Rộng về phía trước | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | David SAYAGO | Full Name | Ángel David Sayago | CLB | Independiente | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 8, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 86 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Tái nhợt | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | David Sayago | Full Name | Ángel David Sayago | CLB | Independiente | Câu lạc bộ mượn | Defensores de Belgrano | Ngày sinh | Jun 8, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 86 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Tái nhợt | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Santiago AYALA | Full Name | Santiago Agustín Ayala Rodríguez | CLB | Independiente | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 6, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Tái nhợt | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Santiago Ayala | Full Name | Santiago Agustín Ayala Rodríguez | CLB | Independiente | Câu lạc bộ mượn | Tristan Suárez | Ngày sinh | May 6, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Tái nhợt | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Nicolás WATSON | Full Name | Nicolás Ezequiel Watson | CLB | Instituto ACC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 22, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 27 |
| Tên | Nicolás Watson | Full Name | Nicolás Ezequiel Watson | CLB | Chacarita Juniors | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 22, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 27 |
| |
Tên | Stefano MOREYRA | Full Name | Stefano Moreyra | CLB | CA Colón | Câu lạc bộ mượn | Instituto ACC | Ngày sinh | Sep 19, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 34 |
| Tên | Stefano Moreyra | Full Name | Stefano Moreyra | CLB | CA Colón | Câu lạc bộ mượn | Instituto ACC | Ngày sinh | Sep 19, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | DM(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 34 |
| |
Tên | Guido MAINERO | Full Name | Guido Mainero | CLB | Instituto ACC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 23, 1995 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | TV,AM(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| Tên | Guido Mainero | Full Name | Guido Mainero | CLB | Instituto ACC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 23, 1995 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | TV,AM,F(P) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| |
Tên | Brahian CUELLO | Full Name | Brahian David Cuello | CLB | Instituto ACC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 30, 1997 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | TV,AM(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Tái nhợt | Facial Hair | Ria | Squad No | 20 |
| Tên | Brahian Cuello | Full Name | Brahian David Cuello | CLB | Instituto ACC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 30, 1997 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | TV(PTC) | Mô tả vị trí | Tiền vệ rộng | Main Position | M(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Tái nhợt | Facial Hair | Ria | Squad No | 20 |
| |