Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Temperley
Tên viết tắt: CAT
Năm thành lập: 1912
Sân vận động: Alfredo Beranger Temperley (20,000)
Giải đấu: Primera B Nacional A
Địa điểm: Lomas de Zamora
Quốc gia: Argentina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Gabriel Hauche | AM(PT),F(PTC) | 38 | 80 | |
21 | ![]() | Luciano Nieto | AM,F(PTC) | 34 | 78 | |
0 | ![]() | Fernando Brandán | AM(PTC),F(PT) | 35 | 79 | |
0 | ![]() | Juan Martín Imbert | AM,F(PT) | 35 | 78 | |
9 | ![]() | Javier Toledo | F(C) | 39 | 81 | |
0 | ![]() | Federico Milo | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 77 | |
0 | ![]() | Adrián Arregui | DM,TV(C) | 32 | 80 | |
0 | ![]() | Gabriel Esparza | AM(PTC),F(PT) | 32 | 78 | |
0 | ![]() | Rodrigo Mazur | HV,DM,TV(T) | 33 | 77 | |
0 | ![]() | Luis López | F(C) | 38 | 78 | |
0 | ![]() | Hernán da Campo | TV(PC) | 30 | 78 | |
0 | ![]() | Jerónimo Pourtau | GK | 25 | 73 | |
0 | ![]() | Bruno Duarte | HV(C) | 30 | 79 | |
1 | ![]() | Ezequiel Mastrolía | GK | 34 | 75 | |
0 | ![]() | Patricio Cucchi | F(C) | 32 | 78 | |
0 | ![]() | Mauricio Guzmán | HV(C) | 25 | 68 | |
0 | ![]() | HV(TC),DM(T) | 22 | 73 | ||
0 | ![]() | Agustín Toledo | DM,TV(C) | 25 | 78 | |
0 | ![]() | Emanuel Ibáñez | DM,TV(C) | 31 | 78 | |
0 | ![]() | TV,AM,F(C) | 23 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Deportivo Morón |
![]() | Brown de Adrogué |
![]() | Banfield |
![]() | Quilmes AC |
![]() | AD Berazategui |