Huấn luyện viên: Carlos Mario Hoyos
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Montería
Tên viết tắt: JAG
Năm thành lập: 2012
Sân vận động: Estadio Jaraguay (12,000)
Giải đấu: Categoría Primera A
Địa điểm: Montería
Quốc gia: Colombia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Wilson Morelo | F(C) | 36 | 82 | ||
27 | Darwin Andrade | HV,DM,TV(PT) | 33 | 78 | ||
1 | Arled Cadavid | GK | 33 | 77 | ||
15 | Yoiver González | HV(PC),DM(C) | 34 | 78 | ||
12 | Geovanni Banguera | GK | 28 | 78 | ||
25 | Juan Roa | DM(C),TV(PC) | 29 | 79 | ||
11 | Pablo Rojas | AM(PTC),F(PT) | 32 | 80 | ||
3 | Leonardo Escorcia | HV(TC) | 27 | 78 | ||
20 | Carlos Páez | HV(PC) | 25 | 75 | ||
28 | Enrique Serje | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
26 | Daniel Padilla | DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
13 | Carlos Pájaro | HV,DM,TV(P) | 26 | 75 | ||
15 | Jáder Maza | AM(PT) | 29 | 76 | ||
18 | Exneyder Guerrero | AM(PC) | 26 | 75 | ||
29 | Juan Madrid | HV(C) | 22 | 65 | ||
28 | Edgar Medrano | AM,F(C) | 29 | 75 | ||
23 | Jaime Díaz | HV,DM(P) | 24 | 75 | ||
2 | Kleimar Mosquera | HV(PC) | 24 | 70 | ||
12 | Víctor Brid | GK | 23 | 60 | ||
11 | Duván Rodríguez | AM,F(P) | 27 | 75 | ||
0 | Elian Villalobos | TV(C) | 24 | 75 | ||
16 | DM,TV(C) | 21 | 76 | |||
12 | Jhon Figueroa | GK | 31 | 76 | ||
15 | Kahiser Lenis | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 70 | ||
25 | Luis Anaya | HV,DM(C) | 21 | 70 | ||
14 | Yilber Arboleda | TV(C) | 25 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Categoría Primera B | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |