Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Alvarado
Tên viết tắt: CAA
Năm thành lập: 1928
Sân vận động: José María Minella (35,354)
Giải đấu: Primera B Nacional A
Địa điểm: Mar del Plata
Quốc gia: Argentina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | José Luis Fernández | HV,DM(T),TV(TC) | 37 | 78 | ||
0 | Fabricio Henricot | GK | 34 | 77 | ||
0 | Tomás Bolzicco | F(PTC) | 30 | 70 | ||
0 | Guido Vadalá | AM,F(PC) | 27 | 78 | ||
0 | Federico Boasso | TV(TC),AM(C) | 29 | 70 | ||
0 | Brian Blasi | HV(PC),DM(P) | 28 | 80 | ||
0 | Leandro Lacunza | HV,DM(P) | 27 | 70 | ||
0 | Nahuel Tecilla | HV(C) | 30 | 76 | ||
0 | Cristian Gorgerino | HV,DM(T) | 28 | 73 | ||
10 | Marco Borgnino | AM(TC),F(T) | 27 | 78 | ||
14 | Agustín Bolivar | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
0 | Enzo Martínez | AM(T),F(TC) | 28 | 70 | ||
0 | Franco Malagueño | HV,DM,TV(P) | 26 | 70 | ||
0 | Gonzalo Lamardo | TV(TC),AM(C) | 27 | 76 | ||
0 | GK | 27 | 75 | |||
0 | Diego Bécker | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 27 | 76 | ||
38 | Tomás Fernández | HV(C) | 25 | 68 | ||
0 | Agustín Aleo | HV,DM,TV(T) | 26 | 78 | ||
0 | Edward Bolaños | AM(T),F(TC) | 26 | 75 | ||
0 | F(C) | 26 | 74 | |||
19 | AM,F(PT) | 24 | 70 | |||
0 | HV(C) | 21 | 65 | |||
0 | Franco Vega | TV,AM(C) | 23 | 72 | ||
0 | Joaquín Ochoa | TV(TC),AM(C) | 28 | 75 | ||
28 | Leandro Moreira | F(C) | 23 | 67 | ||
16 | Santiago González | HV,DM(P) | 24 | 74 | ||
20 | Christian Martínez | TV(C) | 33 | 68 | ||
0 | Mateo Ortale | HV,DM,TV(P) | 22 | 65 | ||
0 | Julián Ascacíbar | TV(C) | 23 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
CA Aldosivi | |
Unión de Mar del Plata |