Old Player Data | New Player Data | Bình chọn |
Tên | Rafael DELGADO | Full Name | Rafael Marcelo Delgado | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 13, 1990 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 33 |
| Tên | Rafael Delgado | Full Name | Rafael Marcelo Delgado | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 13, 1990 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV(TC),DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 33 |
| |
Tên | Facundo BONIFAZI | Full Name | Facundo Bonifazi Castro | CLB | Defensor Sporting | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 29, 1995 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 31 |
| Tên | Facundo Bonifazi | Full Name | Facundo Bonifazi Castro | CLB | Colón FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 29, 1995 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 31 |
| |
Tên | Nicolás MERIANO | Full Name | Nicolás Meriano | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 9, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 83 | Vị trí | HV(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 13 |
| Tên | Nicolás Meriano | Full Name | Nicolás Meriano | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 9, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 83 | Vị trí | HV(TC),DM(T) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 13 |
| |
Tên | Facundo QUIGNON | Full Name | Facundo Tomás Quignon | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 2, 1993 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 23 |
| Tên | Facundo Quignon | Full Name | Facundo Tomás Quignon | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 2, 1993 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Người chơi nằm sâu | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 23 |
| |
Tên | Facundo LENCIONI | Full Name | Facundo Valentín Lencioni | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 14, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | TV,AM(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 26 |
| Tên | Facundo Lencioni | Full Name | Facundo Valentín Lencioni | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 14, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | TV(TC),AM(T) | Mô tả vị trí | Người chơi | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 26 |
| |
Tên | Francisco GONZÁLEZ METILLI | Full Name | Francisco González Metilli | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 29, 1997 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV(C),AM(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 24 |
| Tên | Francisco González Metilli | Full Name | Francisco González Metilli | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 29, 1997 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 24 |
| |
Tên | Matías MARÍN | Full Name | Matías Nicolás Marín Vega | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 19, 1999 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| Tên | Matías Marín | Full Name | Matías Nicolás Marín Vega | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 19, 1999 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | TV(TC),AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| |
Tên | Ariel ROJAS | Full Name | Ariel Mauricio Rojas | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 16, 1986 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 81 | Vị trí | TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 32 |
| Tên | Ariel Rojas | Full Name | Ariel Mauricio Rojas | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 16, 1986 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 81 | Vị trí | DM(C),TV(TC) | Mô tả vị trí | Tiền vệ chung | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 32 |
| |
Tên | Jeremías LUCCO | Full Name | Jeremías Nicolás Lucco Piccoli | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 10, 2005 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | TV,AM(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 42 |
| Tên | Jeremías Lucco | Full Name | Jeremías Nicolás Lucco Piccoli | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 10, 2005 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | TV(PC),AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 42 |
| |
Tên | Matías SUÁREZ | Full Name | Matías Ezequiel Suárez | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 9, 1988 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 7 |
| Tên | Matías Suárez | Full Name | Matías Ezequiel Suárez | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 9, 1988 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Tiền nói chung | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 7 |
| |
Tên | Bryan REYNA | Full Name | Bryan Roberto Reyna Casaverde | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 23, 1998 | Quốc gia | Peru | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| Tên | Bryan Reyna | Full Name | Bryan Roberto Reyna Casaverde | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 23, 1998 | Quốc gia | Peru | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| |
Tên | Ulises SÁNCHEZ | Full Name | Ulises Benjamín Sánchez | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 26, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 165 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 12 |
| Tên | Ulises Sánchez | Full Name | Ulises Benjamín Sánchez | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 26, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 165 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | TV(T),AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 12 |
| |
Tên | Lautaro PASTRÁN | Full Name | Lautaro Leonel Pastrán Tello | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 27, 2002 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | AM,F(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| Tên | Lautaro Pastrán | Full Name | Lautaro Leonel Pastrán Tello | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 27, 2002 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| |
Tên | Matías PALAVECINO | Full Name | Matías Tomás Palavecino | CLB | Coquimbo Unido | Câu lạc bộ mượn | Belgrano | Ngày sinh | Mar 23, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 14 |
| Tên | Matías Palavecino | Full Name | Matías Tomás Palavecino | CLB | Coquimbo Unido | Câu lạc bộ mượn | Belgrano | Ngày sinh | Mar 23, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | TV,F(T),AM(TC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 14 |
| |
Tên | Franco JARA | Full Name | Franco Daniel Jara | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 15, 1988 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 29 |
| Tên | Franco Jara | Full Name | Franco Daniel Jara | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 15, 1988 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 29 |
| |
Tên | Fernando COSTANZA | Full Name | Fernando Peixoto Costanza | CLB | Krylia Sovetov Samara | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 29, 1998 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV(P),DM,TV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 22 |
| Tên | Fernando Costanza | Full Name | Fernando Peixoto Costanza | CLB | Krylia Sovetov Samara | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 29, 1998 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV,DM,TV(PC) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 22 |
| |
Tên | Glauco PASSOS | Full Name | Glauco Tadeu Passos Chaves | CLB | Joinville EC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 11, 1995 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 191 | Cân nặng (kg) | 84 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Glauco Passos | Full Name | Glauco Tadeu Passos Chaves | CLB | Athletic Club MG | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 11, 1995 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 191 | Cân nặng (kg) | 84 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Lucas PASSARELLI | Full Name | Lucas Passarelli | CLB | Marília AC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 28, 1996 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 63 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Lucas Passarelli | Full Name | Lucas Passarelli | CLB | Athletic Club MG | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 28, 1996 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 63 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 12 |
| |
Tên | Victor SALLINAS | Full Name | Victor Sallinas Ribeiro | CLB | Paysandu SC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 20, 1992 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 189 | Cân nặng (kg) | 88 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Victor Sallinas | Full Name | Victor Sallinas Ribeiro | CLB | Athletic Club MG | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 20, 1992 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 189 | Cân nặng (kg) | 88 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 4 |
| |
Tên | Manoel REGINALDO | Full Name | Reginaldo Manoel Da Silva Junior | CLB | AA Portuguesa | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 8, 1992 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 193 | Cân nặng (kg) | 84 | Vị trí | HV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Manoel Reginaldo | Full Name | Reginaldo Manoel Da Silva Junior | CLB | Athletic Club MG | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 8, 1992 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 193 | Cân nặng (kg) | 84 | Vị trí | HV(PC) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 13 |
| |
Tên | Vinícius ALYSON | Full Name | Alyson Vinícius Almeida Neves | CLB | Boavista RJ | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 5, 1996 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 79 | Vị trí | HV,DM,TV,AM(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 13 |
| Tên | Vinícius Alyson | Full Name | Alyson Vinícius Almeida Neves | CLB | Athletic Club MG | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 5, 1996 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 79 | Vị trí | HV,DM,TV,AM(T) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 13 |
| |
Tên | Danilo CARDOSO | Full Name | Danilo Cardoso Novais Da Silva | CLB | Náutico | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 27, 1997 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Danilo Cardoso | Full Name | Danilo Cardoso Novais Da Silva | CLB | Athletic Club MG | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 27, 1997 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 3 |
| |
Tên | António YURI | Full Name | Yuri António Costa Da Silva | CLB | AA Portuguesa | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 8, 1996 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV(T),DM,TV,AM(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | António Yuri | Full Name | Yuri António Costa Da Silva | CLB | Athletic Club MG | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 8, 1996 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV(T),DM,TV,AM(TC) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 6 |
| |
Tên | Douglas PELÉ | Full Name | Douglas Da Silva Santos | CLB | Boa Esporte | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 25, 1999 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 171 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Douglas Pelé | Full Name | Douglas Da Silva Santos | CLB | Athletic Club MG | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 25, 1999 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 171 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Jesus JONATHAS | Full Name | Jonathas Cristian De Jesus Maurício | CLB | Inter de Limeira | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 6, 1989 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 81 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Jesus Jonathas | Full Name | Jonathas Cristian De Jesus Maurício | CLB | Athletic Club MG | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 6, 1989 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 81 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 9 |
| |
Tên | Neto COSTA | Full Name | Arnaldo Francisco Da Costa Neto | CLB | Cianorte FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 12, 1997 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | Không rõ |
| Tên | Neto Costa | Full Name | Arnaldo Francisco Da Costa Neto | CLB | Athletic Club MG | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 12, 1997 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | Không rõ |
| |