?
Tomás RAMBERT

Full Name: Tomás Andrea Rambert

Tên áo: RAMBERT

Vị trí: AM,F(P)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Jan 3, 2004)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 181

Weight (Kg): 70

CLB: Independiente

On Loan at: CA Alvarado

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(P)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 9, 2024Independiente đang được đem cho mượn: CA Alvarado70
May 2, 2024Independiente70
May 1, 2024Independiente70
Feb 9, 2024Independiente đang được đem cho mượn: CA Alvarado70
Jan 19, 2024Independiente70

CA Alvarado Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
José Luis FernándezJosé Luis FernándezHV,DM(T),TV(TC)3778
Guido VadaláGuido VadaláAM,F(PC)2778
Federico BoassoFederico BoassoTV(TC),AM(C)2970
9
Oscar BelinetzOscar BelinetzF(C)3072
Leandro LacunzaLeandro LacunzaHV,DM(P)2770
Nahuel TecillaNahuel TecillaHV(C)2976
Agustín AraujoAgustín AraujoAM,F(PT)2573
Alan RobledoAlan RobledoHV(PTC),DM(PT)2675
Nicolás OrtizNicolás OrtizHV(C)2976
Franco MalagueñoFranco MalagueñoHV,DM,TV(P)2670
Gonzalo LamardoGonzalo LamardoTV(TC),AM(C)2776
Leandro FinochiettoLeandro FinochiettoGK2775
Diego BéckerDiego BéckerHV,DM,TV(T),AM(PT)2676
38
Tomás FernándezTomás FernándezHV(C)2568
Agustín AleoAgustín AleoHV,DM,TV(T)2678
Edward BolañosEdward BolañosAM(T),F(TC)2675
Sebastián JaurenaSebastián JaurenaTV(C),AM,F(P)2575
Luca FrancoLuca FrancoF(C)2173
Joaquín OchoaJoaquín OchoaTV(TC),AM(C)2875
Tomás RambertTomás RambertAM,F(P)2070
28
Leandro MoreiraLeandro MoreiraF(C)2267
16
Santiago GonzálezSantiago GonzálezHV,DM(P)2474