Huấn luyện viên: Abel Balbo
Biệt danh: El Ferroviario
Tên thu gọn: Santiago del Estero
Tên viết tắt: CC
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: Alfredo Terrera (15,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Santiago del Estero
Quốc gia: Argentina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Enzo Kalinski | DM,TV,AM(C) | 37 | 80 | ||
5 | Dardo Miloc | DM,TV(C) | 33 | 80 | ||
24 | Juan Patiño | HV(C) | 34 | 82 | ||
32 | Walter Montoya | TV,AM(PTC) | 30 | 83 | ||
34 | Andrés Mehring | GK | 30 | 76 | ||
16 | HV(C) | 26 | 80 | |||
14 | F(C) | 29 | 83 | |||
13 | HV,DM,TV(T) | 29 | 78 | |||
15 | Harrinson Mancilla | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
25 | Luis Ingolotti | GK | 24 | 67 | ||
4 | Fernando Torrent | HV,DM(P) | 32 | 78 | ||
11 | AM,F(PTC) | 22 | 80 | |||
7 | TV(C),AM(PTC) | 20 | 76 | |||
0 | Leonardo Marchi | HV(TC) | 27 | 73 | ||
21 | AM,F(PTC) | 22 | 73 | |||
90 | F(C) | 23 | 77 | |||
30 | HV(C) | 23 | 78 | |||
4 | Julián Navas | HV,DM(P) | 30 | 77 | ||
10 | AM,F(PT) | 20 | 75 | |||
18 | AM,F(PC) | 23 | 78 | |||
24 | Santiago Laquidain | HV(TC) | 22 | 76 | ||
9 | Cristhian Ocampos | F(C) | 24 | 78 | ||
36 | José Gómez | HV,DM(P) | 24 | 75 | ||
2 | HV(C) | 22 | 78 | |||
6 | Sebastián Váldez | HV(C) | 26 | 78 | ||
31 | HV,DM(C) | 24 | 72 | |||
22 | HV,DM,TV(P) | 26 | 75 | |||
26 | HV,DM,TV(T) | 23 | 76 | |||
29 | Manuel García | DM(C) | 24 | 78 | ||
30 | Diego Vásquez | AM(PTC),F(PT) | 23 | 67 | ||
38 | HV(C) | 23 | 78 | |||
15 | HV,DM(T) | 29 | 76 | |||
0 | Franco Cáceres | TV(C),AM(PTC) | 24 | 75 | ||
23 | TV(C),AM(PC) | 21 | 70 | |||
28 | DM,TV(C) | 23 | 74 | |||
12 | Daniel Juárez | GK | 22 | 63 | ||
20 | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | |||
27 | Ramón Cansinos | F(C) | 21 | 65 | ||
37 | F(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
CA Mitre SdE | |
CA Güemes |