Huấn luyện viên: Wilfried Nancy
Biệt danh: The Crew. The Black and Gold.
Tên thu gọn: Columbus
Tên viết tắt: CLB
Năm thành lập: 1994
Sân vận động: Lower.com Field (20,011)
Giải đấu: Major League Soccer
Địa điểm: Columbus, OH
Quốc gia: Hoa Kỳ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Darlington Nagbe | TV(C),AM(PTC) | 33 | 84 | ||
24 | Evan Bush | GK | 38 | 76 | ||
31 | Steven Moreira | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 84 | ||
17 | Christian Ramírez | AM,F(PTC) | 33 | 80 | ||
14 | Yaw Yeboah | TV(PT),AM(PTC) | 27 | 83 | ||
10 | Diego Rossi | AM(PT),F(PTC) | 26 | 87 | ||
5 | Derrick Jones | DM,TV,AM(C) | 27 | 80 | ||
21 | Yevhen Cheberko | HV(TC) | 26 | 80 | ||
4 | Rudy Camacho | HV(C) | 33 | 80 | ||
9 | Cucho Hernández | AM(PT),F(PTC) | 25 | 86 | ||
20 | Alexandru Măţan | TV(C),AM,F(PTC) | 24 | 84 | ||
1 | Nicholas Hagen | GK | 27 | 78 | ||
18 | Malte Amundsen | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 83 | ||
11 | Marino Hinestroza | AM(PTC),F(PT) | 21 | 81 | ||
8 | Aidan Morris | DM,TV(C) | 22 | 84 | ||
3 | Will Sands | HV,DM,TV(T) | 23 | 76 | ||
19 | Jacen Russell-Rowe | AM,F(PTC) | 21 | 78 | ||
23 | Mohamed Farsi | HV,DM,TV(P) | 24 | 82 | ||
25 | Sean Zawadzki | HV,DM,TV(C) | 24 | 80 | ||
28 | Patrick Schulte | GK | 23 | 83 | ||
27 | Max Arfsten | TV,AM(PT),F(PTC) | 23 | 75 | ||
16 | Taha Habroune | DM,TV,AM(C) | 18 | 70 | ||
29 | Cole Mrowka | TV,AM(C) | 18 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Major League Soccer | 3 |
Cup History | Titles | |
MLS Cup | 1 | |
Lamar Hunt U.S. Open Cup | 1 |
Cup History | ||
MLS Cup | 2008 | |
Lamar Hunt U.S. Open Cup | 2002 |
Đội bóng thù địch | |
Toronto FC | |
Chicago Fire | |
FC Cincinnati |