33
Gustavo CANTO

Full Name: Gustavo Damián Canto

Tên áo: CANTO

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (Feb 25, 1994)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Club Always Ready

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 6, 2025Club Always Ready80
Feb 9, 2025Gimnasia La Plata80
Feb 6, 2025Gimnasia La Plata82
Jan 31, 2025Gimnasia La Plata82
Jan 28, 2025Gimnasia La Plata82
Mar 21, 2024Gimnasia La Plata82
Mar 14, 2024Gimnasia La Plata80
Jan 7, 2024Gimnasia La Plata80
Sep 8, 2023Central Córdoba SdE80
Sep 1, 2023Central Córdoba SdE78
Feb 21, 2023Central Córdoba SdE78
Jan 10, 2023Central Córdoba SdE78
Jan 7, 2023Arsenal de Sarandí đang được đem cho mượn: Central Córdoba SdE78
Aug 11, 2022Arsenal de Sarandí78
Jul 25, 2022Banfield78

Club Always Ready Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Alain BarojaAlain BarojaGK3580
33
Gustavo CantoGustavo CantoHV(TC)3180
Tomás AndradeTomás AndradeTV(C),AM(PTC)2878
Robson MatheusRobson MatheusTV,AM(C)2265
17
Carlos AbastoflorCarlos AbastoflorTV,AM(TC)2274
28
Paulo HenriquePaulo HenriqueF(C)3476
27
Marcelo SuárezMarcelo SuárezHV(C)2376
2
Diego MedinaDiego MedinaHV,DM(PT)2378
Santiago DelgadilloSantiago DelgadilloGK2065
41
Matías GalindoMatías GalindoDM,TV(C)1865
40
Moises PaniaguaMoises PaniaguaF(C)1765
Héctor CuellarHéctor CuellarHV(PC)2475
39
Emanuel PaniaguaEmanuel PaniaguaAM(PT),F(PTC)1966
3
Pablo VacaPablo VacaHV(C)2278
6
Enrique TaborgaEnrique TaborgaHV,DM,TV(T)2276
27
José MartínezJosé MartínezAM(PT),F(PTC)2277