Full Name: Carlo María Lattanzio
Tên áo: LATTANZIO
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 26 (Jul 25, 1997)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 73
CLB: CA Atlanta
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 5, 2024 | CA Atlanta | 78 |
May 2, 2024 | Estudiantes de LP | 78 |
May 1, 2024 | Estudiantes de LP | 78 |
Dec 30, 2023 | Estudiantes de LP đang được đem cho mượn: CA Atlanta | 78 |
Aug 5, 2023 | Estudiantes de LP đang được đem cho mượn: Quilmes AC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mauro Bogado | DM(C),TV(PC) | 38 | 78 | |||
Nicolás Mazzola | F(C) | 34 | 78 | |||
Alejandro Sánchez | GK | 37 | 78 | |||
Dylan Gissi | HV(C) | 33 | 78 | |||
Alan Aguirre | HV(PC) | 30 | 76 | |||
2 | Fernando Evangelista | HV,DM(T) | 32 | 78 | ||
Marcos Pinto | HV,DM(T) | 30 | 76 | |||
Joaquín Susvielles | F(PTC) | 33 | 76 | |||
Maximiliano González | DM,TV(C) | 30 | 80 | |||
Carlo Lattanzio | F(PTC) | 26 | 78 | |||
Juan Galeano | DM,TV(C) | 34 | 78 | |||
38 | Tomás Fernández | HV(C) | 24 | 68 | ||
Leonardo Flores | HV,DM(P) | 26 | 73 | |||
Joaquín Ochoa | TV,AM(TC) | 27 | 75 | |||
10 | Walter Rueda | TV,AM(C) | 26 | 73 |