19
Franco TROYANSKY

Full Name: Franco Troyansky

Tên áo: TROYANSKY

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 28 (Mar 6, 1997)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 78

CLB: Audax Italiano

Squad Number: 19

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 9, 2025Audax Italiano80
Feb 6, 2025Audax Italiano82
Jan 26, 2025Audax Italiano82
Jan 9, 2025CA Unión82
Jan 3, 2025CA Unión82
Dec 5, 2024CA Unión đang được đem cho mượn: Gimnasia La Plata82
Sep 6, 2024CA Unión đang được đem cho mượn: Gimnasia La Plata82
Aug 10, 2024Lanús82
Aug 5, 2024Lanús82
May 21, 2024Lanús đang được đem cho mượn: Gimnasia La Plata82
Jan 13, 2024Lanús đang được đem cho mượn: Gimnasia La Plata82
Feb 20, 2023Lanús82
Aug 4, 2022CA Unión82
Jun 11, 2022CA Unión82
Jan 28, 2022CA Unión đang được đem cho mượn: Atlas82

Audax Italiano Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Leonardo ValenciaLeonardo ValenciaAM(PTC),F(PT)3379
5
Gastón Gil RomeroGastón Gil RomeroDM,TV(C)3180
24
Nicolás OrellanaNicolás OrellanaTV,AM(PT)2980
19
Franco TroyanskyFranco TroyanskyAM(PT),F(PTC)2880
25
Gonzalo CollaoGonzalo CollaoGK2776
17
Luis RiverosLuis RiverosAM,F(PT)2677
6
Germán GuiffreyGermán GuiffreyHV(TC)2778
2
Oliver RojasOliver RojasHV,DM(PT),TV(PTC)2477
8
Marco CollaoMarco CollaoDM,TV,AM(C)2680
1
Tomás AhumadaTomás AhumadaGK2377
3
Cristóbal MuñozCristóbal MuñozHV(C)2573
18
Nicolás AedoNicolás AedoTV(C),AM(PTC)2373
9
Lautaro PalaciosLautaro PalaciosF(C)2978
27
Michael VadulliMichael VadulliAM,F(TC)2676
13
Enzo FerrarioEnzo FerrarioHV(PC)2576
7
Paolo GuajardoPaolo GuajardoAM,F(PT)2176
22
Jorge Espejo
Cobreloa
HV,DM,TV(PT)2479
23
Esteban MatusEsteban MatusHV,DM,TV(T),AM(PT)2378
21
Marlon CarrascoMarlon CarrascoHV(P),DM,TV(PC)2270
32
Yahir Salazar
Universidad de Chile
HV(TC),DM(T)2067
4
Daniel PiñaDaniel PiñaHV(TC)2373
11
Alessandro RiepAlessandro RiepAM(PTC),F(PT)2175
25
Milovan Arredondo
Universidad de Chile
GK2065
Edruan ParedesEdruan ParedesAM(T),F(TC)2265
Cristóbal PiñaCristóbal PiñaGK1763
Lucas ReyesLucas ReyesTV(C)2065
33
Alexis González
River Plate
F(C)2070