Huấn luyện viên: Pablo Guede
Biệt danh: El Bicho. El Semillero del Mundo. El Tifón de Boyacá.
Tên thu gọn: La Paternal
Tên viết tắt: ARG
Năm thành lập: 1904
Sân vận động: Diego Armando Maradona (24,600)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Buenos Aires
Quốc gia: Argentina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Fernando Meza | HV(PC) | 34 | 80 | ||
50 | Diego Rodríguez | GK | 34 | 83 | ||
4 | Érik Godoy | HV(PC) | 30 | 82 | ||
19 | Jonathan Galván | HV,DM,TV(C) | 31 | 83 | ||
21 | Nicolás Oroz | TV(C),AM(PTC) | 30 | 83 | ||
9 | Maximiliano Romero | F(C) | 25 | 84 | ||
11 | Damián Batallini | AM,F(PT) | 27 | 83 | ||
15 | Leonardo Heredia | AM,F(PTC) | 28 | 84 | ||
17 | Franco Moyano | DM,TV(C) | 26 | 84 | ||
10 | Gaston Verón | F(C) | 22 | 82 | ||
8 | Alan Rodríguez | TV(C),AM(PTC) | 24 | 84 | ||
32 | Luciano Gondou | F(C) | 22 | 84 | ||
0 | Thomas Amilivia | F(C) | 25 | 74 | ||
1 | Miguel Acosta | GK | 22 | 65 | ||
20 | Sebastián Prieto | HV,DM(T) | 31 | 83 | ||
16 | Francisco Álvarez | HV(PC) | 24 | 83 | ||
26 | José Herrera | AM,F(PT) | 21 | 77 | ||
0 | Jairo O'Neil | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | ||
6 | Román Vega | HV,DM,TV(T) | 20 | 77 | ||
0 | F(C) | 18 | 73 | |||
7 | Santiago Montiel | HV(T),DM,TV(TC) | 23 | 82 | ||
3 | Luciano Sánchez | HV,DM,TV(P) | 30 | 77 | ||
22 | Alan Lescano | TV,AM(PTC) | 22 | 84 | ||
12 | Juan Cardozo | TV(C) | 20 | 70 | ||
13 | Tobías Palacio | HV(C) | 17 | 76 | ||
23 | Thiago Santamaría | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera B Nacional A | 2 | |
Primera División | 2 |
Cup History | Titles | |
Copa Libertadores | 1 |
Cup History | ||
Copa Libertadores | 1985 |
Đội bóng thù địch | |
All Boys | |
Vélez Sársfield | |
Nueva Chicago |