Huấn luyện viên: Giacomo Curioni
Biệt danh: Pergo. Cannibali. Canarini.
Tên thu gọn: Pergolettese
Tên viết tắt: USP
Năm thành lập: 1932
Sân vận động: Giuseppe Voltini (4,100)
Giải đấu: Serie C Girone A
Địa điểm: Crema
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Alessandro Lambrughi | HV(TC),DM,TV(T) | 37 | 76 | ||
10 | Andrea Mazzarani | TV,AM(C) | 35 | 77 | ||
4 | Mariano Arini | DM,TV(C) | 38 | 79 | ||
9 | Alessandro Piu | AM,F(PTC) | 28 | 77 | ||
17 | Fabio Scarsella | TV(C) | 35 | 76 | ||
33 | Mattia Capoferri | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 73 | ||
0 | Sean Parker | F(C) | 27 | 74 | ||
0 | Alessandro Albertini | HV,DM,TV(P) | 30 | 74 | ||
6 | HV,DM(C) | 20 | 68 | |||
70 | DM,TV(C) | 21 | 67 | |||
2 | Daniel Tonoli | HV(PC) | 22 | 75 | ||
0 | Paolo Raimondi | GK | 19 | 65 | ||
92 | HV,DM,TV(P) | 21 | 65 | |||
1 | Marco Cattaneo | GK | 20 | 65 | ||
0 | Francesco Stante | HV(C) | 20 | 70 | ||
0 | Damiano Basili | TV,AM(C) | 20 | 67 | ||
34 | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | |||
90 | Nicola Anelli | AM,F(TC) | 20 | 68 | ||
11 | Jacopo Cerasani | TV,AM(PT) | 21 | 69 | ||
24 | Andrea Schiavini | HV(PC) | 20 | 65 | ||
5 | Riccardo Bignami | HV(C) | 24 | 68 | ||
80 | Zaid Jaouhari | DM,TV,AM(C) | 22 | 71 | ||
27 | Gabriel Sartori | AM(PT),F(PTC) | 19 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Lega Pro 2b | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Mantova 1911 | |
AS Pizzighettone |